Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Skills Review 1 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải Skills Review 1 trang 40 Tiếng Anh lớp 10 Global Success. Think about ways of living a green lifestyle. Complete the paragraph. Use what you have learnt and the ideas below to help you. Read the text below. Then work in pairs to complete the crossword with three words from the text.

Listening 

1. Listen and choose the best title for the talk.

(Nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói.)

A. Presley’s death (Cái chết của Presley)

B. Presley’s singles (Các đĩa đơn của Presley)

C. Presley’s life and career (Cuộc đời và sự nghiệp của Presley)

Bài nghe:

Elvis Presley was an American singer, musician and actor born in 1935. His single Heartbreak Hotel, released when he was 21, became a number-one hit in the United States. Starting with the film Love Me Tender, Presley also made 31 films. His single of the same name sold more than a million copies even before the film was released. During his life, he received many awards, including three Grammys. Presley died of a heart attack at the age of 42. Many years after his death, Presley is still one of the best-selling singers of all time.

Dịch:

Elvis Presley là một ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên người Mỹ sinh năm 1935. Đĩa đơn Heartbreak Hotel của ông, được phát hành khi ông 21 tuổi, đã trở thành một bản hit số một tại Hoa Kỳ. Bắt đầu với bộ phim Love Me Tender, Presley cũng đã thực hiện 31 bộ phim. Đĩa đơn cùng tên của ông đã bán được hơn một triệu bản ngay cả trước khi bộ phim được phát hành. Trong cuộc đời của mình, ông đã nhận được nhiều giải thưởng, trong đó có ba giải Grammy. Presley qua đời vì một cơn đau tim ở tuổi 42. Nhiều năm sau khi qua đời, Presley vẫn là một trong những ca sĩ bán đĩa chạy nhất mọi thời đại.

Lời giải: 

Đáp án: C. Presley’s life and career (Cuộc đời và sự nghiệp của Presley)

2. Listening again and fill in each gap in the Quick facts with a number.

(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống trong Quick facts với một chữ số.)

Quick facts

1. He was born in _____________.

2. He had his number 1 hit when he was _____________.

3. He won _____________ Grammy awards.

4. He died at the age of _____________.

Lời giải: 

1. 1935 2. 21 3. 3/ three 4. 42

Quick facts (Tiểu sứ ngắn gọn)

1. He was born in 1935.

(Ông sinh năm 1935.)

2. He had his number 1 hit when he was 21.

(Ông có bản hit số 1 khi mới 21 tuổi.)

3. He won 3 Grammy awards.

(Ông đã giành được 3 giải Grammy.)

4. He died at the age of 42.

(Ông qua đời ở tuổi 42.)

Speaking 

Work in pairs. Talk about your favourite singer or musician. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Nói về ca sĩ hoặc nhạc sĩ yêu thích của bạn. Sử dụng các cụm từ dưới đây để giúp bạn.)

- My favourite singer/ musician is …

(Ca sĩ / nhạc sĩ yêu thích của tôi là ...)

- His/ Her (most famous) single/ song/ album/ work is …

(Đĩa đơn / bài hát/ album / tác phẩm nổi tiếng nhất của người đó là ...)

- His/ Her single became a (number) hit in …

(Đĩa đơn của người đó đã trở thành hit vào ...)

- (During his/ her life), he/ she has received (many/ some…) awards, including …

(Trong suốt cuộc đời của mình, người đó đã nhận ... giải thưởng, bao gồm...)

Lời giải: 

My favourite singer is Taylor Swift. Her most famous song is Love Story, I think so. It was one of her first songs and became a hit very fast. During her career, she has received many awards, including Grammy, American Music Awards several times.

Dịch:

Ca sĩ yêu thích của tôi là Taylor Swift. Bài hát nổi tiếng nhất của cô ấy là Love Story, tôi nghĩ vậy. Đây là một trong những bài hát đầu tiên của cô và trở thành hit rất nhanh. Trong sự nghiệp của mình, cô đã nhiều lần nhận được nhiều giải thưởng, trong đó có Grammy, American Music Awards.

Reading 

1. Read the text below. Then work in pairs to complete the crossword with three words from the text.

(Đọc văn bản dưới đây. Sau đó làm việc theo cặp để hoàn thành ô chữ có ba từ trong văn bản.)

COLLECT WATER TO LIVE A GREEN LIFE

Water is essential for life. Therefore, the methods of collecting water are important for meeting its growing need.

The traditional method involves collecting rainwater and storing it for later use. Rainwater is collected from a roof and sent to a container. Collected rainwater is an excellent source of water for people, animals, and plants.

There is also a new method of collecting water. It can turn the tiny drops of water in the air into drinking water. Air-to-water technology creates from air and releases it all the time. It uses the sun’s energy and works well even in dry conditions.

ACROSS

3. the mixture of gases surrounding the earth that we breathe

4. a source of power that can be used to provide light and heat, or drive machines

5. a way of living that is good for the environment

DOWN

1. the natural world in which people, animals, and plants live

2. a liquid without colour or smell that falls as rain and is used for drinking, washing, etc.

Dịch:

THU GOM NƯỚC ĐỂ SỐNG MỘT CUỘC SỐNG “XANH”

Nước rất cần thiết cho sự sống. Vì vậy, các phương pháp thu gom nước là quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nước.

Phương pháp truyền thống bao gồm thu thập nước mưa và lưu trữ để sử dụng sau này. Nước mưa được thu thập từ một mái nhà và chảy đến một thùng chứa. Nước mưa được thu gom là một nguồn nước tuyệt vời cho con người, động vật và thực vật.

Ngoài ra còn có một phương pháp mới để thu gom nước. Nó có thể biến những giọt nước nhỏ trong không khí thành nước uống. Công nghệ air-to-water (không khí sang nước) tạo ra từ không khí và thải ra mọi lúc. Nó sử dụng năng lượng của mặt trời và hoạt động tốt ngay cả trong điều kiện khô ráo.

Nhìn chung, thu gom nước mưa hoặc tạo nước từ không khí sẽ cho phép con người tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, cải thiện môi trường và sống một cuộc sống xanh.

Lời giải: 

ACROSS (hàng ngang)

3. the mixture of gases surrounding the earth that we breathe: AIR

(hỗn hợp khí bao quanh trái đất mà chúng ta có thể thở: không khí)

4. a source of power that can be used to provide light and heat, or drive machines: ENERGY

(nguồn điện có thể được sử dụng để cung cấp ánh sáng và nhiệt, hoặc truyền động cho máy móc: năng lượng)

5. way of living that is good for the environment: GREEN

(một cách sống tốt cho môi trường: xanh)

DOWN (hàng dọc)

1. the natural world in which people, animals, and plants live: ENVIRONMENT

(thế giới tự nhiên nơi con người, động vật và thực vật sống: môi trường)

2. a liquid without colour or smell that falls as rain and is used for drinking, washing, etc.: WATER

(chất lỏng không màu không mùi rơi khi trời mưa và được sử dụng để uống, tắm giặt,... : nước)

2. Read the text again and give short answers to the following questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời ngắn gọn cho các câu hỏi sau.)

1. What’s important for meeting the growing need for water?

(Điều gì quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nước?)

2. What’s the traditional method of collecting rainwater?

(Phương pháp thu thập nước mưa truyền thống là gì?)

3. What’s the new method of creating water?

(Phương pháp tạo nước mới là gì?)

Lời giải: 

1. The methods of collecting water.

(Các phương pháp thu thập nước.)

Thông tin: Therefore, the methods of collecting water are important for meeting its growing need.

(Vì vậy, các phương pháp thu gom nước là quan trọng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nước.)

2. Collecting rainwater and storing it for later use.

(Thu thập nước mưa và lưu trữ để sử dụng sau này.)

Thông tin: The traditional method involves collecting rainwater and storing it for later use.

(Phương pháp truyền thống bao gồm thu thập nước mưa và lưu trữ để sử dụng sau này.)

3. Air-to-water technology.

(Công nghệ air-to-water (không khí sang nước).)

Thông tin: There is also a new method of collecting water. … Air-to-water technology creates from air and releases it all the time.

(Ngoài ra còn có một phương pháp mới để thu gom nước. … Công nghệ air-to-water (không khí sang nước) tạo ra từ không khí và thải ra mọi lúc.)

Writing 

Think about ways of living a green lifestyle. Complete the paragraph. Use what you have learnt and the ideas below to help you.

(Suy nghĩ về những cách sống xanh. Hoàn thành đoạn văn. Sử dụng những gì bạn đã học và những ý tưởng bên dưới để giúp bạn.)

Living green (Sống xanh)

- Planting more trees and plants

(Trồng thêm cây xanh)

- Organising regular clean-up activities

(Tổ chức các hoạt động dọn vệ sinh thường xuyên)

- Collecting litter, setting up more recycling bins

(Thu gom rác, thiết lập thêm thùng tái chế)

- Turning off electrical devices when not in use

(Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng)

- Using energy from the sun, wind, and water

(Sử dụng năng lượng từ mặt trời, gió và nước)

There are many ways you can make your life greener.

__________________________________________

__________________________________________

__________________________________________

Living a green lifestyle is not difficult, but these small changes will make a big difference.

Lời giải: 

There are many ways you can make your life greener. Firstly, planting more trees and plants is a good way, it can clean our air. Secondly, you should turn off electrical devices when you do not use them to save the energy. Thirdly, you should use energy from renewable source such as the sun, wind and water. Living a green lifestyle is not difficult, but these small changes will make a big difference.

Dịch:

Có nhiều cách bạn có thể làm cho cuộc sống của mình xanh hơn. Thứ nhất, trồng nhiều cây xanh là một cách tốt, nó có thể làm sạch không khí của chúng ta. Thứ hai, bạn nên tắt các thiết bị điện khi không sử dụng để tiết kiệm năng lượng. Thứ ba, bạn nên sử dụng năng lượng từ các nguồn tái tạo như mặt trời, gió và nước. Sống một lối sống xanh không khó, nhưng những thay đổi nhỏ này sẽ tạo nên sự khác biệt lớn.

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan