A. PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG)
Bài 1. Find and circle the two words. Read them aloud. (Tìm và khoanh tròn hai từ. Đọc to chúng).
Bài 2: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
Hướng dẫn giải:
1. He's my friend.
2. She's my friend.
3. They're my friends.
4. Peter and Linda are my friends.
Tạm dịch:
1. Cậu ấy là bạn tôi.
2. Cô ấy là bạn tôi.
3. Họ là bạn tôi.
4. Peter và Undo là bạn tôi.
Bài 3: Look, read and complete. (Nhìn, đọc và hoàn thành câu).
Hướng dẫn giải:
1. This is Linda.
2. She is my friend.
3. And this is Tony.
4. He is my friend too.
5. They are my friends.
Tạm dịch:
1. Đây là Linda.
2. Cô ấy là bạn tôi.
3. Và đây là Tony.
4. Cậu ấy cũng là bạn tôi.
5. Họ là bạn tôi.
B. SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)
Bài 1: Read and match. (Đọc và nối).
Hướng dẫn giải:
1 - c. This is Linda.
2 - d. She is my friend.
3 - b. Tony and Linda are my friends.
4 - a. They are my friends too.
Tạm dịch:
1. Đây là Linda.
2. Cô ấy là bạn tôi.
3. Tony và Linda là bạn tôi.
4. Họ cũng là bạn tôi.
Bài 2: Match the sentences. (Nối những câu sau).
Hướng dẫn giải:
1 - c.
2 - d.
3 - b.
4 - a.
Tạm dịch:
1. Đây là Linda phải không?
Vâng, đây là Linda.
2. Đó là Tony phải không?
Không, không phải. Đó là Peter.
3. Họ là ai?
Họ là Peter và Mary.
4. Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
Bài 3: Put the words in order. Then read aloud. (Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).
Hướng dẫn giải:
1. This is Peter.
2. Is that Linda?
3. Are Tony and Linda your friends?
4. No, they aren't.
Tạm dịch:
1. Đây là Peter.
2. Đó là Linda phải không?
3. Tony và Linda là bạn của bạn phải không?
4. Không, họ không phải là bạn của tôi.
C. SPEAKING (NÓI)
Read and reply. (Đọc và đáp lại).
Hướng dẫn giải:
a. Hello/Hi, Mary. Nice to meet you.
b. Hello/Hi, Tony, Nice to meet you.
c. Hello/Hi, Nam and Quan. Nice to meet you.
d. Hello/Hi, Phong and Hoa. Nice to meet you.
Tạm dịch:
a. Xin chào. Đây là Mary.
Xin chào, Mary.Rất vui được biết cậu.
b. Xin chào. Đây là bạn tôi Tony.
Xin chào, Tony. Rất vui được biết cậu.
c. Xin chào. Đây là Nam và Quân.
Xin chào, Nam và Quân. Rất vui được biết bạn.
d. Xin chào. Đây là những người bạn tôi, Phong và Hoa.
Xin chào, Phong và Hoa. Rất vui được biết bạn.
D. READING (ĐỌC HlỂU)
Bài 1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành).
Hướng dẫn giải:
(1) name's
(2) years
(3) friend
(4) seven
(5) friends.
Tạm dịch:
Xin chào. Tên mình là Nam. Mình tám tuổi. Mình học lớp 3A. Đây là Mai, bạn tốt nhất của mình. Cô ấy cũng tám tuổi. Đây là Peter và Linda. Peter bảy tuổi và Linda chín tuổi. Họ cũng là bạn của mình.
Bài 2. Read and tick (√). (Đọc và đánh dấu √)
Hướng dẫn giải:
|
Yes |
No |
1. Nam is eight years old. |
√ |
|
2. His best friend is Linda. |
|
√ |
3. Linda is ten years old. |
|
√ |
4. Peter is nine years old. |
|
√ |
5. Peter and Linda are Nam's friends. |
√ |
Tạm dịch:
E. WRITING (VIẾT)
Bài 1: Look and write. (Nhìn và viết).
Hướng dẫn giải:
1. This is my friend Mary.
2. And this is my friend Tony.
3. Linda and Peter are my friends.
4. Hoa and Quan are my friends too.
Tạm dịch:
1. Đây là bạn của tôi Mary.
2. Và đây là bạn của tôi Tony.
3. Linda và Peter là bạn tôi.
4. Hoa và Quan cũng là bạn tôi.
Bài 2: Look and write the answers. (Nhìn và viết câu trả lời).
Hướng dẫn giải:
1. That is Peter.
2. No, he isn't.
3. No, she isn't.
4. Yes, they are.
Tạm dịch:
1. Đó là ai?
Đó là Peter.
2. Peter là bạn của bạn phải không?
Không, cậu ấy không phải là bạn của tôi.
3. Linda là bạn của bạn phải không?
Không, cô ấy không phải là bạn của tôi.
4. Nam và Hoa là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn tôi.
Bài 3: Write about your friends. (Viết về các bạn của em).
Khang and Trang are my friends. (Khang và Trang là bạn tôi.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục