Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Lesson 1 Unit 6 Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải Tiếng Anh 7 Lesson 1 Unit 6 trang 44 sách iLearn Smart World. a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. b. In pairs: Say which things you have to do at school. a. Listen to two students trying to make plans. Who is busier?

New Words

 a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.

(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)

1. essay

2. project

3. homework

4. book report

5. test

6. presentation

_1_ a. a piece of writing to answer a question or to explain your ideas 

____ b. a piece of writing about a story or novel 

____c. a short talk about a topic 

____d. a paper with many questions to check someone's knowledge in a subject 

____e. This is a large piece of work. It can have photos, arts and crafts, posters, and videos as well as writing. 

____f. Teachers give students this work to do after school. 

 b. In pairs: Say which things you have to do at school.

(Theo cặp: Nói về những điều bạn phải làm ở trường.)

I have to give presentations in history class.

(Tôi phải thuyết trình ở lớp lịch sử.)

Lời giải:

a.

1 - a

2 - e

3 - f

4 - b

5 - d

6 – c

1 - a: essay - a piece of writing to answer a question or to explain your ideas 

(bài luận văn - một đoạn văn nhằm trả lời một câu hỏi hay giải thích ý tưởng của bạn.)

2 - e: project - This is a large piece of work. It can have photos, arts and crafts, posters, and videos as well as writing. 

(dự án - Đây là một phần lớn của công việc. Nó có thể có hình ảnh, nghệ thuật và hàng thủ công, áp phích và video cũng như viết.)

3 - f: homework - Teachers give students this work to do after school

(bài tập về nhà - giáo viên giao cho học sinh việc phải làm sau giờ học.)

4 - b: book report - a piece of writing about a story or novel 

(báo cáo sách - một bài viết về một câu chuyện hoặc tiểu thuyết)

5 - d: test - a paper with many questions to check someone's knowledge in a subject 

(bài kiểm tra - một tờ giấy với nhiều câu hỏi để kiểm tra kiến thức của ai đó về một chủ đề nào đó)

6 - c: presentation - a short talk about a topic 

(bài thuyết trình - một cuộc nói chuyện ngắn về một chủ đề nào đó)

b.

- I have to take a test in math class.

(Tôi phải làm một bài kiểm tra trong lớp toán.)

- I have to do the project in my English class.

(Tôi phải làm dự án trong lớp tiếng Anh.)

Listening

a. Listen to two students trying to make plans. Who is busier?

(Nghe hai học sinh thử làm kế hoạch. Ai là người bận hơn?)

1. Alan        

2. Lucy

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Alan has to finish his________after school.

2. Alan has to study for a________on Thursday.

3. Alan is going bowling on________.

4. Lucy has to_______on Saturday.

5. They agree to go out on_____.

 c. In pairs: Does your life sound more like Alan's or Lucy's? Why?

(Theo cặp: Cuộc sống của bạn có giống với Alan hay Lucy không?)

Lời giải:

a.

Đáp án: 2. Alan

Alan is busier. (Alan bận rộn hơn.)

Thông tin:

Alan: Oh, I'm sorry, I can't. I have to finish my science project.

(Ồ, mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải hoàn thành dự án khoa học của mình.)

Alan: I have to study for a math test.

(Mình phải học để kiểm tra toán.)

Alan: Oh no! I have to work on my book report.

(Ồ không! Mình phải làm báo cáo sách.)

Alan: Well, this Saturday, I'm going bowling with my brother.

(À, thứ Bảy này, mình sẽ chơi bowling với anh trai mình.)

Lucy: Oh no! I'm sorry, I can't. I have to give a presentation on Saturday.

(Ồ không! Mình rất tiếc, mình không thể. Mình phải thuyết trình vào thứ Bảy.)

b.

1. Alan has to finish his science project after school.

(Alan phải hoàn thành dự án khoa học của mình sau giờ học.)

2. Alan has to study for a math test on Thursday.

(Alan phải học cho bài kiểm tra toán vào thứ Năm.)

3. Alan is going bowling on Saturday.

(Alan sẽ đi chơi bowling vào thứ Bảy.)

4. Lucy has to give a preserntation on Saturday.

(Lucy phải thuyết trình vào thứ Bảy.)

5. They agree to go out on Sunday.

(Họ đồng ý đi chơi vào Chủ nhật.)

c.

A: Does your life sound more like Alan's or Lucy's?

(Cuộc sống của bạn giống với Alan hay Lucy hơn?)

B: My life is more like Alan's.

(Cuố sống của tôi giống của Alan hơn.)

A: Why?

(Vì sao?)

B: Because I have to study a lot at school and to a lot of homework at home. I'm busy all day and have very little free time on the weekend. 

(Vì tôi phải học rất nhiều ở trường và làm nhiều bài tập về nhà lúc ở nhà. Tôi bận rộn cả ngày và có rất ít thời gian rảnh vào cuối tuần.)

Conversation

Convesation Skill (Kỹ năng đối thoại)

Declining an invitation

(Từ chối một lời mời)

To signal you are you going to decline an invitation, say:

(Để đưa ra tín hiệu bạn muốn từ chối một lời mời, chúng ta sẽ nói)

Thanks, but I'm sorry. I can't...

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể…)

Thanks, but I'm sorry. I have to...

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi, tôi phải…)

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Grammar

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

A: Do you want to watch a movie tonight?

(Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?)

B: I can't. I have to finish my book report by Friday.

(Tôi không thể, Tôi phải hoàn thành bài báo cáo sách trước thứ Sáu.)

 b. Write sentences with have to using the prompts.

(Viết câu với “have to” sử dụng gợi ý.)

1. we/ not/ do/ homework/ tonight

We don't have to do our homework tonight. 

(Tối nay chúng tôi không phải làm bài tập về nhà.)

2. they/work together/for/project

__________________________

3. he/do/his English homework?                 

___________________________

4. she/not/study/test/later

___________________________

5. he/give/presentation/for/history class

_____________________________

c. Fill in the blanks with have to, has to, don't have to, or doesn't have to.

(Điền vào chỗ trống với “have to, has to, don’t have to, hoặc doesn’t have to.)

1. I don’t have to do my homework now. I did it already.

(Bây giờ tôi không phải làm bài tập về nhà. Tôi đã làm nó xong rồi.)

2. My sister________ write a book report. It's for her English class.

3. Ellen_______ give her presentation tomorrow. The teacher allowed her to do it next week.

4. Stephen and Jane_______ study for their test. They need to get good grades.

5. He _________work in a group for this project. He can work on his own.

d. In pairs: What things do/don't you have to do at home or at school?

(Theo cặp: Việc gì bạn phả/ không phải làm ở nhà hoặc ở trường?)

I have to study for tests.

(Tôi phải học cho bài kiểm tra.)

I don't have to clean the bathroom.

(Tôi không phải dọn dẹp nhà tắm.)

 

Lời giải:

b.

2. They have to work together for this project.

(Họ phải làm việc cùng nhau cho dự án.) 

3. Does he have to do his English homework?

(Anh ấy có phải làm bài tập về nhà tiếng Anh không?)

4. She hasn’t to study for the test later.

(Cô ấy không phải học cho bài kiểm tra sau đó.

5. He has to give the presentation for the history class.

(Anh ấy phải thuyết trình cho lớp lịch sử.)

c.

2. has to

3. doesn’t have to

4. have to

5. hasn’t to

2. My sister has to write a book report. It's for her English class.

(Chị gái tôi phải viết báo cáo sách. Báo cáo này cho lớp học tiếng Anh của chị ấy.)

3. Ellen doesn’t have to give her presentation tomorrow. The teacher allowed her to do it next week.

(Ellen không cần phải thuyết trình vào ngày mai. Cô giáo cho phép cô ấy làm điều đó vào tuần sau.)

4. Stephen and Jane have to study for their test. They need to get good grades.

(Stephen và Jane phải học bài cho bài kiểm tra của họ. Họ cần đạt điểm cao.)

5. He hasn’t to work in a group for this project. He can work on his own.

(Anh ấy không phải làm việc trong một nhóm cho dự án này. Anh ấy có thể tự mình làm việc.)

d.

I have to do my homework now.

(Tôi phải làm bài tập về nhà bây giờ.)

I don’t have to do the housework.

(Tôi không phải làm việc nhà.)

Pronunciation

a. "...have to..." often sounds like /hæftə/.

(“…have to…” thường phát âm như /hæftə/.)

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.

( Nghe. Chú ý sự thay đổi phát âm của từ được gạch chân.)


I have to do my essay.

(Tôi phải làm bài tiểu luận.)

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a."

(Nghe và loại bỏ câu không tuân theo ghi chú ở phần a.)


I have to give a presentation tomorrow.

(Tôi phải thuyết trình ngày mai.)

I have to do my math homework tonight.

(Tôi phải làm bài về nhà môn toán tối nay.)

d. Read the sentences with the sound changes noted in "a." to a partner.

(Đọc câu với sự thay đổi âm được ghi chú ở phần a với bạn.)

Lời giải:

c.

I have to give a presentation tomorrow.

(Tôi phải thuyết trình ngày mai.)

Giải thích: Sai vì không có sự nối âm.

Practice

a. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Do you want to go out later?

(Bạn có muốn ra ngoài sau đó?)

Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to finish my project. 

(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải hoàn thành dự án.)

Do you want to go to the mall on Friday night? 

(Bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào tối thứ Sáu không?)

Sure, I'm free.

(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)

b. Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)

Lời giải:

a.

A: Do you want to go out?

(Bạn có muốn ra ngoài không?)

B: Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to write my essay.

(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải viết tiểu luận.)

A: Do you want to go to the cinema on Monday night?

(Bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ hai không?)

B: Sure, I'm free.

(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)

b.

A: Do you want to the zoo?

(Bạn có muốn đi sở thú không?)

B: Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to study for the test.

(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải học cho bài kiểm tra.)

A: Do you want to go to zoo at weekend?

(Bạn có muốn đi sở thú vào cuối tuần không?)

B: Sure, I'm free.

(Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)

Speaking

a. Make plans with your classmate. In pairs: Student B, 119 File 4. Student A: Write the activities you want to do and invite Student B to join you. Swap roles and repeat. Student A, 120 File 5.

(Lập kế hoạch với bạn cùng lớp. Theo cặp: Học sinh B, File 4 trang 119. Học sinh A: Viết hoạt động bạn muốn làm và mời học sinh B tham gia. Hoán đổi vai trò và lặp lại. Học sinh A, file 5 trang 120.)

Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?

(hey, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)

Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to...

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải...)

b. Decide a time to meet.

(Quyết định thời gian gặp mặt.)

Lời giải:

a.

A: Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?

(Này, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my English book report.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm báo cáo sách tiếng Anh.)

A: Hey! Do you want to go to the mall on Tuesday?

(này, bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào thứ Ba không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to finish my Art project.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải hoàn thành dự án Mỹ thuật.)

A: Hey! Do you want to play badminton on Wednesday?

(Này, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Tư không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to give my History presentation.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm thuyết trình lịch sử.)

A: Hey! Do you want to go to the zoo on Thursday?

(này, bạn có muốn đi sở thú vào thứ Năm không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to study for the Geography test.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải học cho bài kiểm tra địa lý.)

A: Hey! Do you want to go out on Friday?

(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào thứ Sáu không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my Physics homework.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm bài tập về nhà môn Vật lý.)

A: Hey! Do you want to go shopping mall on Saturday evening?

(Này, bạn có muốn đi mua sắm vào tối thứ Bảy không?)

B: Sure. I’m free.

(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)

A: Hey! Do you want to go out on Sunday?

(Này, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào Chủ nhật không?)

B: Sure. I’m free.

(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)

b.

This Saturday evening we can go to the shopping mall.

(Tối thứ Bảy này chúng ta có thể đến trung tâm mua sắm.)

On Sunday morning, we can play soccer.

(Vào sáng Chủ nhật, chúng ta có thể chơi bóng đá.)

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan