Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Review Unit 5 Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải Tiếng Anh 7 Review Unit 5 trang 94 sách iLearn Smart World.You will hear Justin and his dad talking in the kitchen. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice. Read the text. Choose the correct answer (A, B, or C).

Listening

You will hear Justin and his dad talking in the kitchen. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe Justin và bố anh ấy nói chuyện trong bếp. Với mỗi câu hỏi, chọn đáp án đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe hội thoại hai lần.)

Example: (Ví dụ)

0. Justin forgot to buy... (Jusstin quên mua...)

A. a box of spaghetti. (1 hộp mỳ ống.)

B. two cans of tomatoes. (2 lon cà chua.)

C. a can of beans. (1 lon đậu)

1. Justin puts the lemons... (Justin để chanh ...)

A. in the fridge. (trong tủ lạnh.)

B. in the copboard. (trên tủ bát.)

C. on the table. (trên bàn.)

2. Justin's mom likes... (Mẹ của Justin thích...)

A. lemon pie. (bánh nhân chanh.)

B. lemon cookies. (bánh quy vị chanh.)

C. lemon cake. (bánh chanh.)

3. Justin doesn't like... (Justin không thích...)

A. beef. (bò bít tết.)

B. mushrooms. (nấm.)

C. chicken. (gà.)

4. Tomorrow, they're going to eat... (Ngày mai, họ sẽ đi ăn ...)

A. apple pancakes. (bánh kếp vị táo.)

B. strawberry cupcakes. (cupcake dâu.)

C. strawberry pancakes. (bánh kếp vị dâu.)

5. They need to buy a... (Họ cần mua một ...)

A. carton of milk. (hộp sữa.)

B. bottle of juice. (chai nước ép.)

C. bottle of soda. (chai soda.) 

Phương pháp:

Bài nghe:

Dad: Justin, did you get all the shopping?

Justin: Yes, I bought two cans of tomatoes and a can of beans.

Dad: What's about the box of spaghetti?

Justin: Spaghetti? Oh, sorry. I forgot.

Dad: It's OK. Put the things away in the cupboard.

Justin: What about the strawberries, apples, and lemons? Put them in the fridge?

Dad: No, put the lemons on the table.

Justin: OK! Are you making lemon cake or lemon pie?

Dad: No, lemon cookies. Your mom loves them.

Justin: So do I! And what's for dinner?

Dad: Beef and mushroom stew.

Justin: But I don't like mushrooms.

Dad: I'm making chicken salad, too.

Justin: Great! Can we make pancakes tomorrow? Apple... No, let's have strawberry pancakes.

Dad: OK. We need to buy some milk first.

Justin: Here's a carton in the fridge. It's behind the soda.

Dad: No, that's orange juice.

Justin: Oh, OK.

Tạm dịch:

Bố: Justin, con đã mua sắm hết đủ hết chưa?

Justin: Vâng, con đã mua hai lon cà chua và một lon đậu.

Bố: Còn hộp mì Ý thì sao?

Justin: Mỳ Ý? Ồ xin lỗi. Con quên mất rồi ạ.

Bố: Không sao đâu. Cất đồ vào tủ bát đi con.

Justin: Còn dâu tây, táo và chanh thì sao? Đặt chúng trong tủ lạnh ạ bố?

Bố: Không, để chanh lên bàn.

Justin: Vâng! Bạn đang làm bánh chanh hay bánh nhân chanh ạ?

Bố: Không, bánh quy chanh. Mẹ của con thích chúng.

Justin: Con cũng vậy! Và bữa tối có gì ạ?

Bố: Thịt bò hầm nấm.

Justin: Nhưng con không thích nấm.

Bố: Bố cũng đang làm salad gà.

Justin: Tuyệt vời! Ngày mai chúng ta có thể làm bánh kếp không ạ? Táo ... Không, chúng ta hãy ăn bánh kếp dâu tây.

Bố: Được thôi. Chúng ta cần mua một ít sữa trước.

Justin: Còn một hộp trong tủ lạnh. Nó ở sau lon nước ngọt.

Bố: Không, đó là nước cam mà con.

Justin: Ồ, vâng ạ.

Lời giải:

1. C 2. B 3. B 4. C 5. A

1 - C. Justin puts the lemons on the table

(Justin để chanh trên bàn.)

2 - B. Justin's mom likes lemon cookies

(Mẹ của Justin thích bánh quy vị chanh.)

3 - B. Justin doesn't like mushrooms.

(Justin không thích nấm.)

4 - C. Tomorrow, they're going to eat strawberry pancakes

(Ngày mai, họ sẽ đi ăn bánh kếp vị dâu.)

5 - A. They need to buy a carton of milk.

(Họ cần mua một hộp sữa.)

Reading

Read the text. Choose the correct answer (A, B, or C).

(Đọc đoạn văn. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)

Suzie's shopping list

Suzie's mother was busy with work so she sent Suzie to the supermarket with a shopping list. She had to buy lots of groceries. She bought two (0) ______ of eggs, a (1) _______of flour, and a (2) ________ of butter because her mother wanted to bake a cake and make pancakes. She also bought two cans of beans, five hundred (3) _______ of milk, and some apples to make a fruit salad. They were going to have spaghetti for dinner so Suzie's mom wrote down one (4) _________of spaghetti. She also needed some ingredients for the spaghetti sauce. This included some beef, two onions, and two tomatoes. Suzie bought the beef and tomatoes, but the spaghetti was sold out, so she bought five hundred (5) _________ of rice instead.

Example:

0. 

A. cans (lon)

B. bunches (chùm)

C. cartons (hộp giấy)

1.

A. bag (túi)

B. bunch (chùm)

C. stick (que)

2.

A. can (lon)

B. stick (que)

C. bottle (chai)

3.

A. sticks (que)

B. grams (gam)

C. milliliters (mi-li-lít)

4.

A. box (hộp)

B. bottle (chai)

C. tablespoon (thìa canh)

5.

A. milliliters (mi-li-lít)

B. grams (gam)

C. teaspoons (thìa cà phê)

Lời giải:

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 - B

Suzie's shopping list

Suzie's mother was busy with work so she sent Suzie to the supermarket with a shopping list. She had to buy lots of groceries. She bought two (0) cartons of eggs, a (1) bag of flour, and a (2) stick of butter because her mother wanted to bake a cake and make pancakes. She also bought two cans of beans, five hundred (3) milliliters of milk, and some apples to make a fruit salad. They were going to have spaghetti for dinner so Suzie's mom wrote down one (4) box of spaghetti. She also needed some ingredients for the spaghetti sauce. This included some beef, two onions, and two tomatoes. Suzie bought the beef and tomatoes, but the spaghetti was sold out, so she bought five hundred (5) grams of rice instead.

Tạm dịch:

Danh sách mua sắm của Suzie

Mẹ của Suzie bận công việc nên đã cho Suzie đi siêu thị với danh sách mua sắm. Cô ấy đã phải mua rất nhiều thực phẩm. Cô ấy đã mua hai hộp trứng, một túi bột mì và que bơ vì mẹ cô ấy muốn nướng bánh và làm bánh kếp. Cô ấy cũng mua hai lon đậu, năm trăm ml sữa, và một ít táo để làm món salad trái cây. Họ sẽ ăn mỳ Ý cho bữa tối nên mẹ của Suzie đã viết ra một hộp mỳ Ý. Cô ấy cũng cần một số nguyên liệu cho nước sốt mì Ý. Phần này bao gồm một ít thịt bò, hai củ hành tây và hai quả cà chua. Suzie đã mua thịt bò và cà chua, nhưng mì Ý đã bán hết nên cô ấy đã mua năm trăm gram gạo để thay thế.

Vocabulary

Match the words with the descriptions.

(Nối từ với mô tả phù hợp.)

1. bunch

2. carton

3. flour

4. butter

5. fridge

6. supermarket

7. spaghetti

8. tablespoon

a. a container for milk, juice, or eggs

b. a place to keep butter and milk cold

c. an ingredient in pancakes and bread

d. a type of noodle from Italy

e. a place to buy all your groceries

f. It's like a teaspoon but bigger.

g. You can buy it in sticks.

h. some fruit growing together, like bananas or grapes

Lời giải:

1 - h

2 - a

3 - c

4 - g

5 - b

6 - e

7 - d

8 - f 

1 - h: bunch - some fruit growing together, like bananas or grapes

(chùm - một số loại trái cây mọc cùng nhau, như chuối hoặc nho)

2 - a: carton - a container for milk, juice, or eggs

(hộp giấy - hộp đựng sữa, nước trái cây hoặc trứng)

3 - c: flour - an ingredient in pancakes and bread

(bột mì - một thành phần trong bánh kếp và bánh mì)

4 - g: butter - You can buy it in sticks.

(bơ - Bạn có thể mua ở dạng que.)

5 - b: fridge - a place to keep butter and milk cold

(tủ lạnh - nơi để giữ bơ và sữa lạnh)

6 - e: supermarket - a place to buy all your groceries

(siêu thị - nơi mua tất cả các mặt hàng tạp hóa của bạn)

7 - d: spaghetti - a type of noodle from Italy

(spaghetti - một loại mì từ Ý)

8 - f: tablespoon - It's like a teaspoon but bigger.

(muỗng canh - Nó giống như một muỗng cà phê nhưng lớn hơn.)

Grammar

Fill in the blanks with a, an, the, much, or many.

(Điền vào chỗ trống với “a, an, the, much, hoặc many”.)

1. How many bananas are in that bunch?

2. Do you have _________ eggs left in your fridge?

3. There's _________ apple on the table.

4. Wait! How __________ oil are you putting in that pan?

5. He ate _________ sandwich for lunch.

6. I don't want ________ butter on my sandwiches.

7. Did you buy milk? Yes, __________ milk is in the fridge.

8. Oh no! I bought too ________ vegetables!

Phương pháp:

a + danh từ số ít, bắt đầu bằng phụ âm

an + danh từ số ít, bắt đầu bằng nguyên âm

the + danh từ xác định

much + danh từ không đếm được

many + danh từ số nhiều

Lời giải:

1. many 2. many 3. an 4. much
5. a 6. much 7. the 8. many

1. How many bananas are in that bunch?

(Có bao nhiêu quả chuối trong nải đó?)

Giải thích: "bananas" (những quả chuối) là danh từ số nhiều => how many (bao nhiêu)

2. Do you have many eggs left in your fridge?

(Bạn còn nhiều trứng trong tủ lạnh không?)

Giải thích: "eggs" (những quả trứng) là danh từ số nhiều => many

3. There's an apple on the table.

(Có một quả táo trên bàn.)

Giải thích: "apple" (quả táo) là danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.

4. Wait! How much oil are you putting in that pan?

(Chờ đã! Bạn cho bao nhiêu dầu vào chảo đó?)

Giải thích: "oil" (dầu) là danh từ không đếm được => how much (bao nhiêu)

5. He ate the sandwich for lunch.

(Anh ấy đã ăn sandwich cho bữa trưa.)

Giải thích: Dùng mạo từ "the" xác định cho món ăn "sandwich".

6. I don't want much butter on my sandwiches.

(Tôi không muốn nhiều bơ trên bánh mì của mình.)

Giải thích: "butter" (bơ) là danh từ không đếm được => much

7. Did you buy milk? Yes, the milk is in the fridge.

(Bạn đã mua sữa chưa? Có, sữa ở trong tủ lạnh.)

Giải thích: Dùng mạo từ "the" cho danh từ "milk" đã xác định.

8. Oh no! I bought too many vegetables!

(Ồ không! Tôi đã mua quá nhiều rau!)

Giải thích: "vegetables" (rau củ) là danh từ số nhiều => many

Pronunciation 

a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh từ được gạch chân có phần phát âm khác với các từ còn lại .)

1.

A pancakes 

B. tomatoes

C. potatoes 

D. tablespoons

2.

A. ingredients 

B. apples

C. lists 

D. supermarkets 

3.

A. tablespoon

B. hamburger

C. sandwich

D. pancake

Phương pháp:

Cách phát âm đuôi -s/-es: 

- Phát âm là /s/ khi từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.

- Phát âm là /ɪz/ khi từ có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái sh, ce, s, ss, z, ge, ch, x…)

- Phát âm là /z/: Khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.

( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)

4.

A. pancake

B. sandwich

C. cupboard

D. dessert 

5.

A. banana

B. tomato

C. hamburger

D. spaghetti 

6.

A. vegetable

B. tablespoon

C. hamburger

D. potato

Lời giải:

a.

1 - A 

2 - B

3 - A

1. A

A pancakes 

B. tomatoes

C. potatoes 

D. tablespoons

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /s/, các phương án còn lại phát âm /z/.

2. B

A. ingredients 

B. apples

C. lists 

D. supermarkets 

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /z/, các phương án còn lại phát âm /s/.

3. A

A. tablespoon /ˈtblspuːn/

B. hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/

C. sandwich /ˈsænwɪtʃ/

D. pancake /ˈpænkeɪk/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm //, các phương án còn lại phát âm /æ/.

b.

4 - D

5 - C

6 - D

4. D

A. pancake /ˈpænkeɪk/

B. sandwich /ˈsænwɪtʃ/

C. cupboard /ˈkʌbəd/

D. dessert /dɪˈzɜːt/

Phương án D trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.

5. C

A. banana /bəˈnɑːnə/

B. tomato /təˈmɑːtəʊ/

C. hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/

D. spaghetti /spəˈɡeti/

Phương án C trọng âm 1, các phương án còn lại trọng âm 2.

6. D

A. vegetable /ˈvedʒtəbl/

B. tablespoon /ˈteɪblspuːn/

C. hamburger /ˈhæmbɜːɡə(r)/

D. potato /pəˈteɪtəʊ/

Phương án D trọng âm 2, các phương án còn lại trọng âm 1.

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan