Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Từ vựng unit 7 tiếng Anh lớp 10 Global Success

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success unit 7. Aim, commit, competitive, economic, economy, enter, essential, expert, harm, invest, peacekeeping, poverty.

 

Từ vựng


Từ loại   

Phiên âm

Nghĩa

Aim

n, v 

/eɪm/

Mục tiêu, đặt ra mục tiêu

Commit 

v

/kəˈmɪt/

Cam kết

Competitive 

adj

/kəmˈpetətɪv/

Cạnh tranh

Economic 

adj

/ˌiːkəˈnɒmɪk/

Thuộc về kinh tế

Economy 

n

/ɪˈkɒnəmi/

Nền kinh tế

Enter 

v

/ˈentə(r)/

Thâm nhập, đi vào 

Essential 

adj

/ɪˈsenʃl/

Cần thiết, cấp thiết

Expert

adj

/ˈekspɜːt/

Thuộc về chuyên môn

Harm 

n

/hɑːm/

Hiểm hoạ, sự nguy hiểm 

Invest 

v

/ɪnˈvest/

Đầu tư

Peacekeeping 

adj

/ˈpiːskiːpɪŋ/

Gìn giữ hoà bình

Poverty 

n

/ˈpɒvəti/

Tình trạng đói nghèo

Promote 

v

/prəˈməʊt/

Quảng bá, khuếch trương

Quality 

n, adj

/ˈkwɒləti/

Có chất lượng

Regional 

adj

/ˈriːdʒənl/

Thuộc về khu vực 

Relation 

n

/rɪˈleɪʃn/

Mối quan hệ

Respect 

v

/rɪˈspekt/

Tôn trọng, ghi nhận

Technical 

adj

/ˈteknɪkl/

Thuộc về kĩ thuật

Trade 

n

/treɪd/

Thương mại

Vaccinate 

v

/ˈvæksɪneɪt/

Tiêm vắc-xin

Welcome 

v

/ˈwelkəm/

Đón chào, hoan nghênh

 

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan