|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Aim |
n, v |
/eɪm/ |
Mục tiêu, đặt ra mục tiêu |
|
Commit |
v |
/kəˈmɪt/ |
Cam kết |
|
Competitive |
adj |
/kəmˈpetətɪv/ |
Cạnh tranh |
|
Economic |
adj |
/ˌiːkəˈnɒmɪk/ |
Thuộc về kinh tế |
|
Economy |
n |
/ɪˈkɒnəmi/ |
Nền kinh tế |
|
Enter |
v |
/ˈentə(r)/ |
Thâm nhập, đi vào |
|
Essential |
adj |
/ɪˈsenʃl/ |
Cần thiết, cấp thiết |
|
Expert |
adj |
/ˈekspɜːt/ |
Thuộc về chuyên môn |
|
Harm |
n |
/hɑːm/ |
Hiểm hoạ, sự nguy hiểm |
|
Invest |
v |
/ɪnˈvest/ |
Đầu tư |
|
Peacekeeping |
adj |
/ˈpiːskiːpɪŋ/ |
Gìn giữ hoà bình |
|
Poverty |
n |
/ˈpɒvəti/ |
Tình trạng đói nghèo |
|
Promote |
v |
/prəˈməʊt/ |
Quảng bá, khuếch trương |
|
Quality |
n, adj |
/ˈkwɒləti/ |
Có chất lượng |
|
Regional |
adj |
/ˈriːdʒənl/ |
Thuộc về khu vực |
|
Relation |
n |
/rɪˈleɪʃn/ |
Mối quan hệ |
|
Respect |
v |
/rɪˈspekt/ |
Tôn trọng, ghi nhận |
|
Technical |
adj |
/ˈteknɪkl/ |
Thuộc về kĩ thuật |
|
Trade |
n |
/treɪd/ |
Thương mại |
|
Vaccinate |
v |
/ˈvæksɪneɪt/ |
Tiêm vắc-xin |
|
Welcome |
v |
/ˈwelkəm/ |
Đón chào, hoan nghênh |
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục