Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Từ vựng unit 8 tiếng Anh lớp 10 Global Success

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Từ vựng unit 8 tiếng Anh lớp 10 Global Success. Blended learning, Communicate, Control, Immediately, Install, Original, Schedule, Strategy .

Từ vựng


Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Blended learning 

n

/ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/

Phương pháp học tập kết hợp

Communicate

v

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp, trao đổi

Control

n

/kənˈtrəʊl/

Sự kiểm soát

Digital

adj

/ˈdɪdʒɪtl/

Kĩ thuật số

Distraction 

n

/dɪˈstrækʃn/

Sự xao nhãng, sự mất tập trung 

Exchange 

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

Face-to-face

adj

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

Trực tiếp

Flow chart 

n

/ˈfləʊ tʃɑːt/

Lưu đồ, sơ đồ quy trình

Focus

v

/ˈfəʊkəs/

Tập trung

High-speed

adj

/ˌhaɪ ˈspiːd/

Tốc độ cao

Immediately

adv

/ɪˈmiːdiətli/

Ngay lập túc

Install

v

/ɪnˈstɔːl/

Lắp đặt

Online learning

n

/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

Học trực tuyến

Original

adj

/əˈrɪdʒənl/

Sáng tạo, độc đáo

Real-world

adj

/ˈriːəl wɜːld/

Thực tế

Resource 

n

/rɪˈsɔːs/

Nguồn lực

Schedule 

n

/ˈʃedjuːl/

Lịch trình

Strategy 

n

/ˈstrætədʒi/

Chiến lược

Teamwork 

n

/ˈtiːmwɜːk/

Hoạt động nhóm

Voice recorder

n

/vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/

Máy thu âm

 

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan