|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Balance |
n |
/ˈbæləns/ |
Sự cân bằng |
|
Biodiversity |
n |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
Đa dạng sinh học |
|
Climate change |
n |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
Sự thay đổi khí hậu |
|
Consequence |
n |
/ˈkɒnsɪkwəns/ |
Hậu quả |
|
Deforestation |
n |
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ |
Nạn phá rừng |
|
Ecosystem |
n |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
|
Endangered |
adj |
/ɪnˈdeɪndʒəd/ |
Bị nguy hiểm |
|
Environmental protection |
|
/ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ |
Bảo vệ môi trường |
|
Extreme |
adj |
/ɪkˈstriːm/ |
Cực đoan, khắc nghiệt |
|
Giant |
adj |
/ˈdʒaɪənt/ |
To lớn, khổng lồ |
|
Habitat |
n |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
|
Heatwave |
n |
/ˈhiːtweɪv/ |
Sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
|
Ice melting |
n |
/aɪs ˈmeltɪŋ/ |
Sự tan băng |
|
Issue |
n |
/ˈɪʃuː/ |
Vấn đề |
|
Panda |
n |
/ˈpændə/ |
Gấu trúc |
|
Practical |
n |
/ˈpræktɪkl/ |
Thực tế, thiết thực |
|
Respiratory |
adj |
/rəˈspɪrətri/ |
Thuộc về hô hấp |
|
Tostoise |
n |
/ˈtɔːtəs/ |
Con rùa |
|
Trade |
n |
/treɪd/ |
Buôn bán |
|
Upset |
v |
/ˌʌpˈset/ |
Làm rối loạn, xáo trộn |
|
Wildlife |
n |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục