Xem thêm: Self-check 2 & Funtime
A. READING AND WRITING
1. Look, write and read. (Nhìn, viết và đọc.)
Hướng dẫn giải:
1. notebook (quyển vở)
2. colours (màu sắc)
3. speak (nói)
4. badminton (cầu lông)
5. classroom (lớp học)
2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
bsketball |
brown |
is |
have |
Hướng dẫn giải:
I am in my classroom now. This is my school bag. It is brown. I have an English book, a pen, a pencil, a ruler and a notebook. It is break time now. I play basketball at time.
(Mình đang ở trong lớp học. Đây là cái cặp sách của mình. Nó màu nâu. Mình có một quyển sách tiếng Anh, một cái bút, một cái bút chì, một cái thước và một quyển vở.)
B. LISTENING
1. Listen and tick or cross. (Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
Hướng dẫn giải:
2. Listen and number. (Nghe và đánh số.)
Hướng dẫn giải:
a – 5 |
b – 4 |
c – 1 |
d – 3 |
e – 2 |
C. SPEAKING
1. Point and say. (Chỉ và nói.)
Hướng dẫn giải:
1. This is our art room. (Đây là phong học vẽ của chúng ta.)
2. I have a notebook. (Tôi có một quyển vở.)
3. The pencil case is black. (Chiếc hộp bút có màu đen.)
4. The erasers are white. (Những cục tẩy thì có màu trắng.)
5. May I come in? (Em có thể vào được không?)
6. I play football at break time. (Tôi chơi bóng đá vào giờ ra chơi.)
2. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Hướng dẫn giải:
1. Is this your school? (Đây là trường học của bạn phải không?)
Yes, it is. (Đúng vây.)
2. Do you have a ruler? (Bạn có cây thước kẻ nào không?)
Yes, I do. (Mình có.)
3. May I come in? (Em có thể vào lớp được không? )
Yes, You can. (Được, em có thể.)
4. What colour is it? (Nó có màu gì?)
It is black. (Nó có màu đen.)
5. What colour are they? (Chúng có màu gì?)
They’re white. (Chúng có màu trắng.)
6. What do you do at break time? (Bạn làm gì trong giờ ra chơi?)
I play basketball at break time. (Mình chơi bóng rổ trong giờ ra chơi.)
FUN TIME
1. Read, look and number the pictures. (Đọc, nhìn và đánh số các đồ vật trong tranh.)
Hướng dẫn giải:
2. Do the puzzle. (Giải ô chữ.)
Hướng dẫn giải:
1. Library (thư viện)
2. Classroom (lớp học)
3. Open (mở ra)
4. Pencil (bút chì)
5. Badminton (cầu lông)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục