Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Unit 7: Classroom instructions trang 32 - SBT Tiếng Anh 3 Global Success

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập 7: Classroom instructions trang 32 Sách bài tập tiếng Anh 3 Global Success (KNTT) các phần: Phonics and vocabulary, sentence patterns, speaking, reading, writing. 2. Look, write and read. (Nhìn, viết và đọc.)

A. PHONICS AND VOCABULARY

1. Complete and say. (Hoàn thành và nói.)

Hướng dẫn giải:

a. Stand (Đứng)

b. Speak (Nói)

2. Look, write and read.  (Nhìn, viết và đọc.)

Hướng dẫn giải:

  1. Open (Mở ra)

  2. Close (Đóng lại)

  3. Come (Đến)

  4. Go out (Đi ra ngoài)

  5. Stand up (Đứng lên)

  6. Sit down (Ngồi xuống)

3. Read and match the opposites. (Đọc và nối các cặp câu tương ứng.)

Hướng dẫn giải:

1 – b

2 – c

3 – a

1. b

Close your book, please! (Làm ơn đóng sách vào!)

Open your book, please! (Làm  ơn mở sách ra!)

2. c

Come in, please! (Mời vào!)

Go out, please! (Làm  đi ra ngoài!)

3. a

Stand up, please! (Làm ơn đứng lên!)

Sit down, please! (Mời ngồi!)

B. SENTENCES PATTERNS

1. Read and match. (Đọc và nối.) 

Hướng dẫn giải:

1 – c

2 – d

3 – b

4 – a

1. c

Sit down, please! (Mời ngồi!)

2. d

Stand up, please! (Làm ơn đứng lên!)

3. b

Come in , please! (Mời vào!)

4. a

Open your book, please! (Hãy mở sách ra!)

2. Read and match. (Đọc và nối.)

Hướng dẫn giải:

1 – d

2 – c

3 – b

4 – a

1. d

A: Good morning, Ms Hoa. (Chào buổi sáng, cô Hoa.)

B: Hello, class. Sit down , please! (Chào cả lớp. Mời cả lớp ngồi xuống!)

2. c

A: May I come in? (Tôi có thể vào được không?)

B: Yes, you can. (Được, bạn có thể.)

3. b

A: Is this Ben? (Đây là Ben phải không?)

B: No, it isn’t. It’s Bill. (Không, không phải. Đó là Bill.)

4. a

A: May I speak Vietnamese? (Tôi có thể nói tiếng Việt được không?)

B: No, you can’t. Speak English, please! (Không, bạn không thể. Vui lòng nói tiếng Anh!)

3. Make sentences. (Đặt câu.)

Hướng dẫn giải:

  1. May I come in. (Em có thể vào được không ạ?)

  2. May I open the book? (Em có thể mở sách ra không ạ?)

  3. May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không ạ?)

  4. May I go out? (Em có thể đi ra ngoài được không ạ?)

C. SPEAKING

Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)

Hướng dẫn giải:

a.

A: May I come in? (Em có thể vào lớp được không ạ?)

B: Yes, you can. (Được, em có thể.)

b.

A: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống được không ạ?)

B: Yes, you can. (Được ,em có thể.)

D. READING

1. Read and complete. (Đọc và hoàn thiện.)

Hướng dẫn giải:

1. May

2. speak

3. book

4. can’t

1.

Nam: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không?)

Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)      

2.

Mai: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt được không?)   

Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)      

3.

Linh: May I open the book? (Em có thể  mở sách ra được không?)

Mr Long: No, you can’t. (Không, em không thể.)

4.

Minh: May I go out? (Em có thể ra ngoài không?)   

Mr Long: No, you can’t. (Không, em không thể.)   

2. Read and match. (Đọc và nối.)

Hướng dẫn giải:

1 – c

2 – a

3 – d

4 – b

1. c

A: May I come in? (Em có thể vào lớp không?)

B: Yes, you can. (Được, em có thể.)

2. a

A: May I Open the book? (Em có thể  mở sách ra được không?)

B: No, you can’t. (Không, em không thể.)

3. d

A: May I stand up? (Em có thể đứng lên được không?)

B: No, you can’t. (Không, em không thể.)

4. b

A: May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh được không?)   

B: Yes, you can. (Được, em có thể.)    

E. WRITING

1. Read and write. (Đọc và viết.)

1. Close your _____, please!

2. Sit _____ please!

3. A: May I _____ out? 

    B: _____, you can't. 

4. A: May I ______ English? 

    B: Yes, you ______. 

Hướng dẫn giải:

1. book

2. down

3. go; No

4. speak; can

1. Close your book, please! (Hãy gấp sách của bạn lại!)

2. Sit down please! (Mời ngồi!)

3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)

    B: No, you can’t. (Không, em không thể.)

4. A: May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh được không?)

    B: Yes, you can. (Được, em có thể.) 

2. Look and write the questions. (Nhìn và viết câu hỏi.)

Hướng dẫn giải:

1. Bill: May I come in? (Em có thể vào được không ạ?) 

2. Lucy:  May I open the book? (Em có thể mở sách ra được không ạ?)

3. Mary: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không ạ?)

4. Ben: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)

3. Write your answers. (Viết câu trả lời của bạn.)

1. 

A: May I go out? 

B: ___________. 

2.

A: May I santd up? 

B: ___________.  

Hướng dẫn giải:

1.

A: May I go out? (Em có thể ra ngoài được không ạ?)

B: Yes, you can. (Được, em có thể.)      

2.

A: May I stand up? (Em có thể đứng lên được không ạ?) 

B: No, you can't. (Không, em không thể.)    

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan