Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Skills Review 3 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải Skills Review 3 trang 97 tiếng Anh 10 Global Success. Write a paragraph (120 - 150 words) about an international organisation you have learnt about (e.g. UN, UNICEF, WTO). Use the outline below to help you. Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

Listening

1. Listen and choose the best title for the talk.

(Nghe và chọn tiêu đề hay nhất cho bài nói.)

A. Using electronic devices

(Sử dụng các thiết bị điện tử)

B. A fun way to learn English

(Một cách thú vị để học tiếng Anh)

C. A way to do online exercises

(Một cách làm bài tập trực tuyến)

Bài nghe:

You may feel unhappy with your low scores in English tests or bored with textbooks, lectures, and other traditional teaching materials. Want to learn English in a different but effective way? The answer is so simple: use electronic devices to study English online!...

There are many useful websites to learn English on the Internet. All you need is a computer with an Internet connection. Type in a topic you want to learn about, and press Enter. A list of websites will appear on your screen. Click the links to choose the ones you find interesting. Don't worry if some words are not familiar to you. You can find their meanings in online dictionaries. There are also sites that offer interesting grammar lessons, and fun activities for improving your vocabulary, pronunciation and listening skills. You can do exercises or take free tests, and check your answers immediately.

Dịch:

Bạn có thể cảm thấy không hài lòng với điểm số thấp trong các bài kiểm tra tiếng Anh hoặc chán nản với sách giáo khoa, bài giảng và các tài liệu giảng dạy truyền thống khác. Bạn muốn học tiếng Anh theo một cách khác nhưng hiệu quả? Câu trả lời rất đơn giản: hãy sử dụng các thiết bị điện tử để học tiếng Anh trực tuyến! ...

Có rất nhiều trang web hữu ích để học tiếng Anh trên Internet. Tất cả những gì bạn cần là một máy tính có kết nối Internet. Nhập chủ đề bạn muốn tìm hiểu và nhấn Enter. Một danh sách các trang web sẽ xuất hiện trên màn hình của bạn. Nhấp vào liên kết để chọn những liên kết bạn thấy thú vị. Đừng lo lắng nếu một số từ không quen thuộc với bạn. Bạn có thể tra nghĩa của chúng trong các từ điển trực tuyến. Ngoài ra còn có các trang web cung cấp các bài học ngữ pháp thú vị và các hoạt động thú vị để cải thiện vốn từ vựng, kỹ năng phát âm và nghe của bạn. Bạn có thể làm bài tập hoặc làm bài kiểm tra miễn phí và kiểm tra câu trả lời của mình ngay lập tức.

Lời giải: 

B

Thông tin: Want to learn English in a different but effective way? The answer is so simple: use electronic devices to study English online!...

(Bạn muốn học tiếng Anh theo một cách khác nhưng hiệu quả? Câu trả lời rất đơn giản: hãy sử dụng các thiết bị điện tử để học tiếng Anh trực tuyến! ...)

2. Listening again and complete each sentence with ONE word.

(Nghe lại và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)

1. Textbooks, lectures, and other traditional materials may make English learners feel ______.

2. You can find a lot of _______ websites to learn English.

3. Interesting grammar lessons and fun _______ are offered online.

4. You can check your _______ right after you complete the online exercises or tests.

Lời giải:

1. bored 2. useful 3. activities 4. answers

Giải thích:

1. Thông tin: You may feel unhappy with your low scores in English tests or bored with textbooks, lectures, and other traditional teaching materials.

2. Thông tin: There are many useful websites to learn English on the Internet.

3. Thông tin: There are also sites that offer interesting grammar lessons, and fun activities for improving your vocabulary, pronunciation and listening skills.

4. Thông tin: You can do exercises or take free tests, and check your answers immediately.

Dịch:

1. Sách giáo khoa, bài giảng và các tài liệu truyền thống khác có thể khiến người học tiếng Anh cảm thấy nhàm chán.

2. Bạn có thể tìm thấy rất nhiều trang web hữu ích để học tiếng Anh.

3. Các bài học ngữ pháp thú vị và các hoạt động vui chơi được cung cấp trực tuyến.

4. Bạn có thể kiểm tra câu trả lời của mình ngay sau khi hoàn thành các bài tập hoặc bài kiểm tra trực tuyến.

Speaking

Work in pairs. Share your opinions about the advantages of learning English and other subjects online. Use the ideas in Listening and the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Chia sẻ ý kiến của bạn về lợi thế của việc học tiếng Anh và các môn học khác trực tuyến. Sử dụng các ý tưởng trong bài Nghe và các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn.)

- I think … is more useful/ easier/ better/ more effective because …

- … give us a chance to (do sth)

- … have easy access to learning materials/ videos

Example:

A: I think online learning is easier and more effective because it allows us to learn at our own pace.

(Tôi nghĩ học trực tuyến dễ dàng hơn và hiệu quả hơn vì nó cho phép chúng ta học theo tốc độ của riêng mình.)

B: Exactly. It’s also better for the environment. We save paper because textbooks, assignments and dictionaries are all digital.

(Chính xác. Nó cũng tốt hơn cho môi trường. Chúng ta tiết kiệm giấy vì sách giáo khoa, bài tập và từ điển đều được số hóa.)

Lời giải:

A: I think online learning is easier and more effective because it allows us to learn at our own pace.

B: Exactly. It’s also better for the environment. We save paper because textbooks, assignments and dictionaries are all digital.

Hướng dẫn dịch:

A: Tôi nghĩ học trực tuyến dễ dàng hơn và hiệu quả hơn vì nó cho phép chúng ta học theo tốc độ của riêng mình.

B: Chính xác. Nó cũng tốt hơn cho môi trường. Chúng ta tiết kiệm giấy cho sách giáo khoa, bài tập và từ điển đều là kỹ thuật số.

Reading

1. Read the text and match the highlighted words with their meanings.

(Đọc văn bản và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.)

1. having enough knowledge and skills

2. give someone help or support

3. thought in a particular way

GENDER EQUALITY IN SPORT

In the Pacific Island of Fiji, a new sport programme enables both male and female school teachers to receive training as coaches. Rugby, which is often considered a male sport, is creating more opportunities for men and women in Fiji. For Kitiana Kaitu, a primary school teacher from Nasinu, Fiji, it was an honour to become a rugby coach. She has recently qualified as a coach and life skills trainer for this sport programme.

Sport can be used as a powerful tool to reject gender roles and build a healthy lifestyle. In the Pacific region, rugby is a particularly important sport. Kitiana Kaitu is now one of the highly skilled coaches who are discovering new ways to encourage both girls and boys in Fiji to play rugby.

Phương pháp: 

considered: được coi là

qualified: đủ tiêu chuẩn

encourage (v): khuyến khích, động viên

Dịch:

BÌNH ĐẲNG GIỚI TRONG THỂ THAO

Tại Đảo Fiji thuộc Thái Bình Dương, một chương trình thể thao mới cho phép cả giáo viên nam và nữ được đào tạo với tư cách là huấn luyện viên. Bóng bầu dục, vốn thường được coi là môn thể thao nam, đang tạo ra nhiều cơ hội hơn cho nam giới và nữ giới ở Fiji. Đối với Kitiana Kaitu, một giáo viên tiểu học đến từ Nasinu, Fiji, thật vinh dự khi trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục. Cô vừa đủ tiêu chuẩn làm huấn luyện viên kiêm huấn luyện viên kỹ năng sống cho chương trình thể thao này.

Thể thao có thể được sử dụng như một công cụ mạnh mẽ để từ chối các vai trò giới và xây dựng một lối sống lành mạnh. Ở khu vực Thái Bình Dương, bóng bầu dục là môn thể thao đặc biệt quan trọng. Kitiana Kaitu hiện là một trong những huấn luyện viên có tay nghề cao đang khám phá ra những cách mới để khuyến khích cả trẻ em gái và trẻ em trai ở Fiji chơi bóng bầu dục.

Lời giải:

1. qualified 2. encourage 3. considered

Dịch:

1. đủ điều kiện = có đủ kiến thức và kỹ năng

2. khuyến khích = cho ai đó giúp đỡ hoặc hỗ trợ

3. xem xét = suy nghĩ theo một cách cụ thể

2. Read the text again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại văn bản và quyết định những câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. Only male teachers are trained to become rugby coaches in Fiji.

   

2. Kitiana Kaitu is working at a primary school in Nasinu.

   

3. Kitiana is a qualified coach for the rugby programme.

   

4. Rugby and other sports can’t help change the expected behaviour.

   

Lời giải:

1. F 2. T 3. T 4. F

Giải thích:

1. Thông tin: In the Pacific Island of Fiji, a new sport programme enables both male and female school teachers to receive training as coaches.

2. Thông tin: For Kitiana Kaitu, a primary school teacher from Nasinu, Fiji,…

3. Thông tin: She has recently qualified as a coach and life skills trainer for this sport programme.

4. Thông tin: Sport can be used as a powerful tool to reject gender roles and build a healthy lifestyle.

Dịch:

1. Chỉ những giáo viên nam mới được đào tạo để trở thành huấn luyện viên bóng bầu dục ở Fiji.

2. Kitiana Kaitu đang làm việc tại một trường tiểu học ở Nasinu.

3. Kitiana là một huấn luyện viên đủ tiêu chuẩn cho chương trình bóng bầu dục.

4. Bóng bầu dục và các môn thể thao khác không thể giúp thay đổi hành vi mong đợi của nam và nữ ở Fiji.

Writing

Write a paragraph (120 - 150 words) about an international organisation you have learnt about (e.g. UN, UNICEF, WTO). Use the outline below to help you.

(Viết một đoạn văn (120 - 150 từ) về một tổ chức quốc tế mà bạn đã học (ví dụ: UN, UNICEF, WTO). Sử dụng dàn ý bên dưới để giúp bạn.)

- Introduction: Name of organisation and when it was formed

- Development:

+ What is its role?

+ How does it help our country?

- Conclusion: Summary of the benefits

Lời giải:

UNICEF, also United Nations Children's Fund, was formed in 1946. It works in over 190 countries to help improve health and education of children. Its main aims is to support the most disadvantaged children all over the world. In Viet Nam, UNICEF aims to protect children and make sure they are safe and healthy, and have access to education. UNICEF has brought many positive changes to Vietnamese children's lives.

Hướng dẫn dịch:

UNICEF, cũng là Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc, được thành lập vào năm 1946. Nó hoạt động tại hơn 190 quốc gia để giúp cải thiện sức khỏe và giáo dục trẻ em. Mục đích chính của nó là hỗ trợ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn nhất trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, UNICEF hướng tới mục tiêu bảo vệ trẻ em và đảm bảo các em được an toàn, khỏe mạnh và được tiếp cận với giáo dục. UNICEF đã mang lại nhiều thay đổi tích cực cho cuộc sống của trẻ em Việt Nam.

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan