Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 Global Success

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 10 Global Success. Cosmonaut Officer Operation Parachute Parachutist Patient Physical Pilot Secretary assistant Skillful Soviet Surgeon Uneducated Victim

 

Từ vựng


Từ loại


Phiên âm

Nghĩa

Cosmonaut

 

n

/ˈkɒzmənɔːt/

Nhà du hành vũ trụ

Domestic violence

 

 

/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình

Equal

 

adj

/ˈiːkwəl/

Bằng nhau, bình đẳng

Equality 

 

n

/iˈkwɒləti/

Sự bình đẳng 

Eyesight 

 

n

/ˈaɪsaɪt/

Thị lực 

Firefighter

 

n

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

Lính cứu hoả/ chữa cháy

Kindergarten 

 

n

/ˈkɪndəɡɑːtn/

Trường mẫu giáo

Mental 

 

adj

/ˈmentl/

(Thuộc) tinh thần, tâm thần

Officer 

 

n

/ˈɒfɪsə(r)/

Sĩ quan

Operation 

 

n

/ˌɒpəˈreɪʃn/

Cuộc phẫu thuật

Parachute 

 

v

/ˈpærəʃuːt/

Nhảy dù

Parachutist 

 

n

/ˈpærəʃuːtɪst/

Người nhảy dù

Patient

 

n

/ˈpeɪʃnt/

Bệnh nhân

Physical 

 

adj

/ˈfɪzɪkl/

(Thuộc) thể chất

Pilot 

 

n

/ˈpaɪlət/

Phi công 

Secretary 

 

n

/ˈsekrətri/

Thư kí

Shop assistant 

 

n

/ˈʃɒp əsɪstənt/

Nhân viên, người bán hàng

Skillful 

 

adj

/ˈskɪlfl/

Lành nghề, khéo léo

Soviet 

 

n, adj

/ˈsəʊviət/

Liên Xô, thuộc Liên Xô

Surgeon 

 

n

/ˈsɜːdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Uneducated 

 

adj

/ʌnˈedʒukeɪtɪd/

Được học ít, không được học 

Victim 

 

n

/ˈvɪktɪm/

Nạn nhân

 

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan