Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Cosmonaut
|
n |
/ˈkɒzmənɔːt/ |
Nhà du hành vũ trụ |
Domestic violence
|
|
/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ |
Bạo lực gia đình |
Equal
|
adj |
/ˈiːkwəl/ |
Bằng nhau, bình đẳng |
Equality
|
n |
/iˈkwɒləti/ |
Sự bình đẳng |
Eyesight
|
n |
/ˈaɪsaɪt/ |
Thị lực |
Firefighter
|
n |
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/ |
Lính cứu hoả/ chữa cháy |
Kindergarten
|
n |
/ˈkɪndəɡɑːtn/ |
Trường mẫu giáo |
Mental
|
adj |
/ˈmentl/ |
(Thuộc) tinh thần, tâm thần |
Officer
|
n |
/ˈɒfɪsə(r)/ |
Sĩ quan |
Operation
|
n |
/ˌɒpəˈreɪʃn/ |
Cuộc phẫu thuật |
Parachute
|
v |
/ˈpærəʃuːt/ |
Nhảy dù |
Parachutist
|
n |
/ˈpærəʃuːtɪst/ |
Người nhảy dù |
Patient
|
n |
/ˈpeɪʃnt/ |
Bệnh nhân |
Physical
|
adj |
/ˈfɪzɪkl/ |
(Thuộc) thể chất |
Pilot
|
n |
/ˈpaɪlət/ |
Phi công |
Secretary
|
n |
/ˈsekrətri/ |
Thư kí |
Shop assistant
|
n |
/ˈʃɒp əsɪstənt/ |
Nhân viên, người bán hàng |
Skillful
|
adj |
/ˈskɪlfl/ |
Lành nghề, khéo léo |
Soviet
|
n, adj |
/ˈsəʊviət/ |
Liên Xô, thuộc Liên Xô |
Surgeon
|
n |
/ˈsɜːdʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật |
Uneducated
|
adj |
/ʌnˈedʒukeɪtɪd/ |
Được học ít, không được học |
Victim
|
n |
/ˈvɪktɪm/ |
Nạn nhân |
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục