1.Viết (theo mẫu) :
| 
 Viết số  | 
 Trăm  | 
 Chục  | 
 Đơn vị  | 
 Đọc số  | 
| 
 217  | 
 2  | 
 1  | 
 7  | 
 hai trăm mười bảy  | 
| 
 526  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 404  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
| 
 
  | 
 7  | 
 0  | 
 2  | 
 
  | 
| 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 
  | 
 sáu trăm mười  | 
| 
 
  | 
 8  | 
 0  | 
 0  | 
 
  | 
2.Số ?
a) 100 ; 200 ; … ; 400 ; … ; … ; 700 ; … ; 900 ; … .
b) 910 ; … ; … ; 940 ; … ; 960 ; … ; 980 ; … ; … .
c) 514 ; 515 ; … ; … ; 518 ; … ; … ; … ; 522 ; … .
d) 895 ; 896 ; … ; … ; 899 ; … ; … ; 902 ; … ; … .

\(\eqalign{ & 367.....278 \cr & 278.....280 \cr & 800.....798 \cr & 310.....357 \cr} \) \(\eqalign{ & 823.....820 \cr & 589.....589 \cr & 988.....1000 \cr & 796.....769 \cr} \)
4.
a)Viết các số 832 ; 756 ; 698 ; 689 theo thứ tự từ béđến lớn :
………………………………………………………………..
b)Viết các số 798 ; 789 ; 987 ; 897 theo thứ tự từ lớnđến bé :
………………………………………………………………..
Giải
1.Viết (theo mẫu) :
| 
 Viết số  | 
 Trăm  | 
 Chục  | 
 Đơn vị  | 
 Đọc số  | 
| 
 217  | 
 2  | 
 1  | 
 7  | 
 hai trăm mười bảy  | 
| 
 526  | 
 5  | 
 2  | 
 6  | 
 năm trăm hai mươi sáu  | 
| 
 404  | 
 4  | 
 0  | 
 4  | 
 bốn trăm linh bốn  | 
| 
 702  | 
 7  | 
 0  | 
 2  | 
 bảy trăm linh hai  | 
| 
 610  | 
 6  | 
 1  | 
 0  | 
 sáu trăm mười  | 
| 
 800  | 
 8  | 
 0  | 
 0  | 
 tám trăm  | 
2.Số ?
a)100 ; 200 ; 300 ; 400 ; 500 ; 600 ; 700 ; 800 ; 900 ; 1000 .
b)910 ; 920 ; 930 ; 940 ; 950 ; 960 ; 970 ; 980 ; 990 ; 1000 .
c)514 ; 515 ; 516 ; 517 ; 518 ; 519 ; 520 ; 521 ; 522 ; 523 .
d)895 ; 896 ; 897 ; 898 ; 899 ; 900 ; 901 ; 902 ; 903 ; 904 .

\(\eqalign{ & 367 > 278 \cr & 278 < 280 \cr & 800 > 798 \cr & 310 < 357 \cr} \) \(\eqalign{ & 823 > 820 \cr & 589 = 589 \cr & 988 < 1000 \cr & 796 > 769 \cr} \)
4.
a)Viết các số 832 ; 756 ; 698 ; 689 theo thứ tự từ bé đến lớn :
689698 ; 756 ; 832.
b)Viết các số 798 ; 789 ; 987 ; 897 theo thứ tự từ lớn đến bé :
987 ; 897 ; 798 ; 789
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục