Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Câu 1, 2, 3, 4 vở bài tập toán 2 tập 2 Trang 66

Bình chọn:
3.6 trên 13 phiếu

1.Viết (theo mẫu) :

1.Viết (theo mẫu) :

Viết số

Trăm

Chục

Đơn vị

Đọc số

217

2

1

7

hai trăm mười bảy

526

 

 

 

 

404

 

 

 

 

 

7

0

2

 

 

 

 

 

sáu trăm mười

 

8

0

0

 

 

2.Số ?

a)     100 ; 200 ; … ; 400 ; … ; … ; 700 ; … ; 900 ; … .

b)     910 ; … ; … ; 940 ; … ; 960 ; … ; 980 ; … ; … .

c)      514 ; 515 ; … ; … ; 518 ; … ; … ; … ; 522 ; … .

d)     895 ; 896 ; … ; … ; 899 ; … ; … ; 902 ; … ; … .

\(\eqalign{  & 367.....278  \cr  & 278.....280  \cr  & 800.....798  \cr  & 310.....357 \cr} \)                                 \(\eqalign{  & 823.....820  \cr  & 589.....589  \cr  & 988.....1000  \cr  & 796.....769 \cr} \)

4.

a)Viết các số 832 ; 756 ; 698 ; 689 theo thứ tự từ béđến lớn :

………………………………………………………………..

b)Viết các số 798 ; 789 ; 987 ; 897 theo thứ tự từ lớnđến bé :

………………………………………………………………..

Giải

1.Viết (theo mẫu) :

Viết số

Trăm

Chục

Đơn vị

Đọc số

217

2

1

7

hai trăm mười bảy

526

5

2

6

năm trăm hai mươi sáu

404

4

0

4

bốn trăm linh bốn

702

7

0

2

bảy trăm linh hai

610

6

1

0

sáu trăm mười

800

8

0

0

tám trăm

 

2.Số ?

a)100 ; 200 ; 300 ; 400 ; 500 ; 600 ; 700 ; 800 ; 900 ; 1000 .

b)910 ; 920 ; 930 ; 940 ; 950 ; 960 ; 970 ; 980 ; 990 ; 1000 .

c)514 ; 515 ; 516 ; 517 ; 518 ; 519 ; 520 ; 521 ; 522 ; 523 .

d)895 ; 896 ; 897 ; 898 ; 899 ; 900 ; 901 ; 902 ; 903 ; 904 .

\(\eqalign{  & 367 > 278  \cr  & 278 < 280  \cr  & 800 > 798  \cr  & 310 < 357 \cr} \)                                  \(\eqalign{  & 823 > 820  \cr  & 589 = 589  \cr  & 988 < 1000  \cr  & 796 > 769 \cr} \)

4.

a)Viết các số 832 ; 756 ; 698 ; 689 theo thứ tự từ bé đến lớn :

689698 ; 756 ; 832.

b)Viết các số 798 ; 789 ; 987 ; 897 theo thứ tự từ lớn đến bé :

987 ; 897 ; 798 ; 789

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Xem lời giải SGK - Toán 2 - Xem ngay

Bài viết liên quan