1.Viết (theo mẫu) :
2.Viết (theo mẫu) :
Viết số |
Đọc số |
200 |
hai trăm |
500 |
|
|
bảy trăm |
900 |
|
|
tám trăm |
400 |
|
|
sáu trăm |
|
một trăm |
|
ba trăm |
1000 |
|
Giải
1.Viết (theo mẫu)
2.Viết (theo mẫu) :
Viết số |
Đọc số |
200 |
hai trăm |
500 |
năm trăm |
700 |
bảy trăm |
900 |
chín chăm |
800 |
tám trăm |
400 |
bốn trăm |
600 |
sáu trăm |
100 |
một trăm |
300 |
ba trăm |
1000 |
một nghìn |
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục