1. Look and write. (Nhìn và viết.)
Phương pháp:
Boots. (Đôi bốt.)
A scarf. (Một cái khăn quàng.)
Jeans. (Quần bò.)
A shirt. (Một cái áo sơ mi.)
A hat. (Một cái mũ.)
A T-shirt. (Một cái áo phông.)
I’m wearing ___ and ___. (Tôi đang mặc ___ và ___.)
Lời giải:
1. I’m wearing jeans and a shirt. (Tôi đang mặc quần bò và một chiếc áo sơ mi.)
2. I’m wearing a hat and boots. (Tôi đang đội một chiếc mũ và đeo bốt.)
3. I’m wearing a scarf and a T-shirt. (Tôi đang quàng một chiếc khăn và mặc một chiếc áo phông.)
2. Write the words in the correct box. (Viết các từ vào ô đúng.)
Dance. (Nhảy.)
Jeans. (Quần bò.)
Run. (Chạy.)
Skirt. (Chân váy.)
Catch. (Bắt.)
Fly. (Bay.)
Talk. (Nói.)
Sing. (Hát.)
Scarf. (Khăn quàng.)
Lời giải:
- actions: run, fly, catch
- party: dance, talk, sing
- clothes: jeans, skirt, scarf
3. Fill in the correct circle and write. (Tô tròn vào ô tròn chứa đáp án đúng và viết.)
Lời giải:
|
2. B |
3. A |
4. C |
1. The girl is brushing her hair. (Cô gái đang chải tóc của cô ấy.)
2. Dad is washing the car. (Bố đang rửa xe hơi.)
3. My sister is taking lots of photos. (Chị gái tôi đang chụp rất nhiều ảnh.)
4. I’m brushing my hair. (Tôi đang chải tóc.)
4. Order the words. (Sắp xếp các từ.)
Lời giải:
1. He can’t ride a bike. (Anh ấy không thể đạp xe đạp.)
2. She can run. (Cô ấy có thể chạy.)
3. She can’t play soccer. (Cô ấy không thể chơi bóng đá.)
4. She can catch. (Cô ấy có thể bắt.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục