Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Unit 11: There is a doll on the rug - SBT Tiếng Anh 3 Family and Friends – CTST

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập Unit 11: There is a doll on the rug Sách bài tập tiếng Anh 3 CTST Family and Friends. Match. (Nối.) Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.) Connect the dots and write. (Nối các dấu chấm và viết.)

Lesson One - Unit 11: There is a doll on the rug Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Match. (Nối.)

Phương pháp: 

Cabin. (Cái tủ.)

Blanket. (Cái chăn.)

Pillow. (Cái gối.)

Rug. (Tấm thảm.)

Shelf. (Cái kệ.)

Lời giải:

1. rug (thảm)    

2. shelf (giá)    

3. blanket (chăn)

4. cabinet (tủ)

5. pillow (gối)

2. Listen and write. (Nghe và viết.)

Phương pháp: 

Bed. (Giường.)

Cabinet. (Cái tủ.)

Rug. (Cái thảm.)

Shelf. (Cái kệ.)

Bài nghe

1. Where’s the pillow? (Cái gối ở đâu?)

It’s on the bed. (Nó ở trên giường.)

2. Where’s the book? (Cuốn sách ở đâu?)

It’s on the shelf. (Nó ở trên cái kệ.)

3. Where’s the blanket? (Cái chăn ở đâu?)

It’s on the bed.  (Nó ở trên giường.)

4. Where’s the pen? (Cái bút ở đâu?)

It’s on the shelf. (Nó ở trên cái kệ.)

5. Where’s the T-shirt? (Cái áo phông ở đâu?)

It’s in the cabin. (Nó ở trong tủ.)

6. Where’s the teddy bear? (Con gấu bông ở đâu?)

It’s on the rug. (Nó ở trên tấm thảm.)

Lời giải: 

1. bed

2. shelf

3. It’s on the bed.

4. It’s on the shelf.

5. It’s in the cabinet.

6. It’s on the rug.

Lesson Two - Unit 11: There is a doll on the rug Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)

 
Phương pháp:

There’s + danh từ số ít

(There’s = There is)

There are + danh từ số nhiều

Lời giải: 

1. There’s a bed in my bedroom. (Có một cái giường trong phòng ngủ của tôi.)

2. There are two cabinets in my bedroom. (Có hai cái tủ trong phòng ngủ của tôi.)

3. There are some books on my shelf. (Có vài quyển sách trên giá của tôi.)

4. There are a lot of toys in the box. (Có rất nhiều đồ chơi trong hộp.)

2. Look at the picture and write. (Nhìn vào bức tranh và viết.)

Phương pháp: 

There’s + danh từ số ít

(There’s = There is)

There are + danh từ số nhiều

Lời giải: 

1. There’s

2. There’s

3. There are 

4. There are 

5. There are

6. There’s

1. There’s a cabinet. (Có một cái tủ.)

2. There’s a shelf. (Có một cái giá.)

3. There are three pillows. (Có 3 cái gối.)

4. There are two beds. (Có 2 cái giường.)

5. There are a lot of toys. (Có rất nhiều đồ chơi.)

6. There’s a rug. (Có một cái thảm.)

Lesson Three - Unit 11: There is a doll on the rug Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Connect the dots and write. (Nối các dấu chấm và viết.)

 
Lời giải: 
 
There is a blanket on the bed. (Có một tấm chăn trên giường.)

2. Look at the number and the letters. Write the word. (Nhìn vào các số và các chữ cái. Viết các từ.)

Lời giải: 

11. eleven

12. twelve

13. thirteen

14. fourteen

15. fifteen

16. sixteen

17. seventeen

18. eighteen

19. nineteen

20. twenty

Lesson Four - Unit 11: There is a doll on the rug Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Match the word to the letters. (Nói các từ với các chữ cái.)


Phương pháp:

1. Share. (Chia sẻ.)

2. Near. (Gần.)

3. Ear. (Tai.)

4. Scared. (Sợ.)

Lời giải: 

1. are

2. ear

3. ear

4. are

2. Look at the picture and the letters. Write and say the word. 

(Nhình vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói các từ.)

Lời giải: 

1. Ears(Đôi tai.)

2. Share. (Chia sẻ.)

3. Near(Gần.)

4. Hear(Nghe.)

5. Scared(Sợ.)

6. Square. (Hình vuông.)

Lesson Five - Unit 11: There is a doll on the rug Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Read and color. (Đọc và tô màu.)

 
Phương pháp: 

Tạm dịch:

Đây là phòng ngủ của tôi.

Tôi có một chiếc gối màu vàng và một chiếc chăn màu vàng. Tôi cũng có một chiếc váy màu vàng!

Đó là một con búp bê ở trên giường. Tên của cô ấy là Polly.

Tôi có nhiều sách ở trên kệ tủ và quần áo ở trong tủ.

Từ Lola.

*Các con tô màu theo những thông tin được cung cấp trong bài đọc.

2. Read again. Fill in the correct cirlce. (Đọc lại. Tô tròn vào ô tròn chứa đáp án đúng.)

Lời giải: 

  1. A

2. B

3. C

4. A

 1. Where’s Lola? (Lola ở đâu?)

    She’s in the bedroom. (Cô ấy ở trong phòng ngủ của cô ấy.)

2. What color is her dress? (Váy của cô ấy màu gì?)

    Yellow. (Màu vàng.)

3. What is the name of the doll? (Búp cê của cô ấy tên gì?)

    Her name’s Polly. (Tên của cô ấy là Polly.)

4. What’s in her cabinet? (Có cái gì trong tủ của cô ấy?)

    Clothes. (Quần áo.)

Lesson Six - Unit 11: There is a doll on the rug Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Read. Underline the ? and circle the. (Đọc. Gạch chân dấu ? và khoanh tròn dấu . )

Phương pháp: 

1. Where’s your bed? (Giường của bạn ở đâu?)

    It’s in my bedroom. (Nó ở trong phòng ngủ của tớ.)

2. What’s on your shelf? (Cái gì ở trên kệ vậy?)

    My books are on my shelf. (Những quyển sách của tớ ở trên kệ.)

3. Do you like your bedroom? (Bạn có thích phòng ngủ của bạn không?)

    Yes, I do. (Có, tớ thích.)

Lời giải: 

2. Write the capital letters and the ? or. (Viết chữ viết hoa và dấu ? hoặc dấu . )

Lời giải: 

1. What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)

2. Her name’s Lola. (Tên của cô ấy là Lola.)

3. What’s on her shelf ? (Cái gì ở trên kệ của cô ấy vậy?)

3. Circle the things in your bedroom. Write how many in the box.

(Khoanh tròn những thứ có trong phòng ngủ của bạn. Viết vào ô trống xem có bao nhiêu món đồ.)

Phương pháp: 

Bed. (Giường.)

Blanket. (Chăn.)

Pillow. (Gối.)

Cabinet. (Tủ.)

Shelf. (Cái kệ.)

Rug. (Tấm thảm.)

Book. (Quyển sách.)

Car. (Ô tô.)

Doll. (Búp bê.)

Train. (Tàu lửa.)

Kite. (Con diều.)

Teddy bear. (Gấu bông.)

Lời giải: 

4. Draw your bedroom. Write what is in your bedroom.

(Vẽ phòng ngủ của bạn. Viết về những thứ ở trong phòng ngủ của bạn.)

Phương pháp: 

*Các con tự vẽ hình minh họa cho phòng ngủ của mình. 

Lời giải: 

There’s is a teddy bear on my bed. He is brown. (Đó là một chú gấu bông ở trên giường của tôi. Chú gấu có màu nâu.)

There are many books on my shelf. (Có rất nhiều sách ở trên kệ của tôi.)

5. Tell your friend about your bedroom. (Kể với bạn bè của bạn về phòng ngủ của bạn.)

Lời giải: 

This is my bedroom. (Đây là phòng ngủ của tôi.)

I have a yellow pillow and a yellow blanket on my bed.  (Tôi có một chiếc gối và một chiếc chăn màu vàng ở trên giường của tôi.)

There’s is a teddy bear on my bed. He is brown. (Đó là một chú gấu bông ở trên giường của tôi. Chú gấu có màu nâu.)

There are many books on my shelf. (Có rất nhiều sách ở trên kệ của tôi.)

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan