Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Unit 10: May I take a photo? - SBT Tiếng Anh 3 Family and Friends – CTST

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập Unit 10: May I take a photo? Sách bài tập tiếng Anh 3 CTST Family and Friends. Look at the picture. Fill in the correct circle. (Nhìn vào bức tranh. Tô kín ô chứa đáp án đúng.) Say and write the words. (Nói và viết các từ.) Draw and write about a museum. (Vẽ và viết về một bảo tàng.)

Lesson One - Unit 10: May I take a photo? Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Look at the picture. Fill in the correct circle. (Nhìn vào bức tranh. Tô kín ô chứa đáp án đúng.)


Phương pháp: 

1.

A)   Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

B)   Draw a picture(Vẽ một bức tranh.)

C)   Take a photo(Chụp một bức ảnh.)

2.  

A)   Listen to an audio guide. (Nghe hướng dẫn bằng âm thanh.)

B)   Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

C)   Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)

3. 

A)   Listen to an audio guide. (Nghe hướng dẫn bằng âm thanh.)

B)   Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)

C)   Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

4. 

A)   Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)

B)   Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

C)   Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

Lời giải:
 


1. C

2. B

3. A

4. C

2. Match and write the word. (Nối và viết các từ.)

Lời giải: 
 
  1. Listen
 2. Draw  3. Visit  4. Take

1. Listen to an audio guide. (Nghe băng hướng dẫn.) 

2. Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

3. Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

4. Take a photo. (Chụp một bức ảnh.)

Lesson Two - Unit 10: May I take a photo? Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Look and match. (Nhìn và nối.)

Phương pháp:

May I have the pen, please? (Có thể cho tớ mượn cái bút được không?)

May I have the pencil, please? (Có thể cho tớ mượn cái bút chì được không?)

May I have the book, please? (Có thể cho tớ mượn quyển sách được không?)

May I have the eraser, please? (Có thể cho tớ mượn cái tẩy được không?)

Lời giải: 

1. May I have the pencil, please?

2. May I have the eraser, please?

3. May I have the pen, please?

4. May I have the book, please?

2. Look and write. (Nhìn và viết.)


Phương pháp: 

May I _________? (Tôi có thể _________ không?)

Yes, you may. (Được, bạn có thể.)

No, you may not. (Không, bạn không thể.)

Lời giải: 

1. May I visit the gift shop? (Con có thể ghé thăm cửa hàng quà tặng không ạ?)

    Yes, you may. (Được, con có thể.)

2. May I play soccer? (Con có thể chơi bóng đá không ạ?)

    Yes, you may. (Được, con có thể.)

3. May I draw a picture? (Con có thể vẽ một bức tranh không ạ?)

    No, you may not. (Không, con không thể.)

4. May I take a photo? (Con có thể chụp một bức hình không ạ?)

    No, you may not. (Không, con không thể.)

Lesson Three - Unit 10: May I take a photo? Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Listen and color. (Nghe và tô màu.)

Bài nghe: 

1. What color is the old teddy bear?

The old teddy bear is blue.

(Con gấu bông cũ có màu gì vậy?

Con gấu bông cũ có màu xanh da trời.)

2. What color are your new jeans?

My new jeans are black.

(Những chiếc quần bò mới của bạn có màu gì ?

Những chiếc quần bò mới của tôi có màu đen.)

3. What color is your kite?

It’s green and orange. It's a great kite.

(Con diều của bạn có màu gì?

Nó có màu xanh lá và màu cam. Nó là một con diều tuyệt vời.)

* Các con tô màu theo thông tin trong bài nghe. 

2. Look and write. (Nhìn và viết.)

Phương pháp: 

Great. (Tuyệt vời.)

Old. (Cũ.)

New. (Mới.)

Lời giải: 

1. It’s great. (Nó thật tuyệt vời.)

2. It’s new. (Nó mới.)

3. It’s old. (Nó cũ.)

Lesson Four - Unit 10: May I take a photo? Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Say and write the words.  (Nói và viết các từ.)

Lời giải: 

Boat. (Con thuyền.)

Goat. (Con dê.)

Boy. (Cậu bé.)

Toy. (Đồ chơi.)

2. Match the words to the letters.  (Nối các từ với các chữ cái tương ứng.)

Phương pháp:

1. Toy. (Đồ chơi.)

2. Goat. (Con dê.)

3. Boat. (Con thuyền.)

4. Boy. (Cậu bé.)

Lời giải: 

1. oy

2. oa

3. oa

4. oy

3. Write. (Viết.)


Lời giải: 

Tom is a boy. (Tom là một cậu bé.)

He has a toy. (Anh ấy có một món đồ chơi.)

This is a goat. (Đó là một con dê.)

It’s on a boat(Nó ở trên con thuyền.)

Lesson Five - Unit 10: May I take a photo? Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Read and circle the correct answer. (Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.)

1. May I look at paintings?                Yes, you may./ No, you may not.

2. May I take photos?                       Yes, you may./ No, you may not.

3. May I listen to an audio guide?      Yes, you may./ No, you may not.

4. May I vist the gift shop?                Yes, you may./ No, you may not.

Phương pháp:

Dịch:

Đây là một bảo tàng mới. Bạn có thể nhìn ở bức tranh, nhưng bạn không thể chụp ảnh. Bức tranh này đã cũ.

Bạn cũng có thể nghe hướng dẫn bằng âm thanh và ghé thăm cửa hàng quà tặng.

Nó thật tuyệt vời!

Viết bởi Nhung, 8 tuổi

1. May I look at paintings? (Tôi có thể nhìn các bức tranh không?)

2. May I take photos? (Tôi có thể chụp một vài tấm hình không?)

3. May I listen to an audio guide? (Tôi có thể nghe hướng dẫn bằng âm thanh không?)

4. May I visit the gift shop? (Tôi có thể ghé thăm cửa hàng quà tặng không?)

Lời giải: 

1. Yes, you may.

2. No, you may not.

3. Yes, you may.

4. Yes, you may.

2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)


Lời giải: 

1. The painting is old. (Bức tranh đã cũ.)

2. The gift shop is great! (Cửa hàng đồ tặng thật tuyệt!)

Lesson Six - Unit 10: May I take a photo? Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Write. (Viết.)

Phương pháp:

Listen. (Nghe.)

Visit. (Ghé thăm.)

Look. (Nhìn.)

Draw. (Vẽ.)

Lời giải: 

1. Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

2. Look at paintings. (Nhìn vào những bức tranh.)

3. Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

4. Listen to an audio guide. (Nghe hướng dẫn bằng âm thanh.)

2. Draw and write about a museum. (Vẽ và viết về một bảo tàng.)

Phương pháp: 

This is a museum in my town.

(Đây là một bảo tàng trong khu phố của tôi.)

In the museum you may …

(Ở trong bảo tàng này bạn có thể…)

✓_________________________

✓_________________________

✓_________________________

In the museum you may not …

(Ở trong bảo tàng này bạn không thể…)

✗_________________________

✗_________________________

✗_________________________

Lời giải: 

This is a museum in my town. (Đây là một bảo tàng trong khu phố của tôi.)

In the museum you may … (Ở trong bảo tàng này bạn có thể…)

✓Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

✓Listen to an audio guide. (Nghe băng hướng dẫn.)

✓Look at paintings. (Nhìn các bức tranh.)

In the museum you may not … (Ở trong bảo tàng này bạn không thể…)

✗Take photos. (Chụp các bức ảnh.)

✗Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

✗Play soccer. (Chơi bóng đá.) 

3. Tell your friend about what you may do in the museum.

(Nói với bạn bè của bạn về những việc bạn có thể làm trong bảo tàng.)

Lời giải:

This is a museum in my town. (Đây là một bảo tàng trong khu phố của tôi.)

In the museum you may … (Ở trong bảo tàng này bạn có thể…)

✓Visit the gift shop. (Ghé thăm cửa hàng quà tặng.)

✓Listen to an audio guide. (Nghe băng hướng dẫn.)

✓Look at paintings. (Nhìn các bức tranh.)

In the museum you may not … (Ở trong bảo tàng này bạn không thể…)

✗Take photos. (Chụp các bức ảnh.)

✗Draw a picture. (Vẽ một bức tranh.)

✗Play soccer. (Chơi bóng đá.) 

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan