Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Unit 12: Those are our computers - SBT Tiếng Anh 3 Family and Friends – CTST

Bình chọn:
3.7 trên 6 phiếu

Giải bài tập Unit 12: Those are our computers Sách bài tập tiếng Anh 3 CTST Family and Friends. Write These are or Those are. (Viết These are hoặc Those are.) Find, circle, and write the words. (Tìm, khoanh tròn, và viết các từ.)

Lesson One - Unit 12: Those are our computers Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại.)


Phương pháp: 

Board. (Cái bảng.)

Table. (Cái bàn.)

Chairs. (Cái ghế.)

Computers. (Mát tính.)

Lời giải: 

1. table (bàn)

2. computers (máy vi tính)

3. chairs (ghế)

4. board (bảng)

2. Look again and write. (Nhìn lại và viết.)

Phương pháp: 

There is + danh từ số ít.

There are + danh từ số nhiều.

Lời giải: 

1. There is a table. (Đó là một cái bàn.)

2. There are computers(Đó là những chiếc máy tính.)

3. There are chairs. (Đó là những cái ghế.)

4. There is a board(Đó là một cái bảng.)

Lesson Two - Unit 12: Those are our computers Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Match. (Nối.)

Phương pháp: 

These: những thứ này (dùng cho danh từ số nhiều ở gần người nói)

Those: Những thứ kia (dùng cho danh từ số nhiều ở xa người nói)

Lời giải: 

1. these (này)

2. those (kia)

2. Write these or those. (Viết these hoặc those.)

Phương pháp: 

These: những thứ này (dùng cho danh từ số nhiều ở gần người nói)

Those: Những thứ kia (dùng cho danh từ số nhiều ở xa người nói)

Lời giải: 

  1. Those

2. These

3. Those

4. These

3. Write These are or Those are.  (Viết These are hoặc Those are.)

 

 
Phương pháp: 

These are + danh từ số nhiều: đây là những ______. (dùng cho danh từ số nhiều ở gần người nói)

Those are + danh từ số nhiều: kia là những ______. (dùng cho danh từ số nhiều ở xa người nói)

Lời giải: 

1. These are tables and chairs. (Đây là những chiếc bàn và ghế.)2. 

2. Those are tables and chairs. (Đó là những chiếc bàn và ghế.)

3. These are bags(Đây là những cái cặp sách.)

4. Those are pens. (Đó là những chiếc bút.)

Lesson Three - Unit 12: Those are our computers Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Find, circle, and write the words.  (Tìm, khoanh tròn, và viết các từ.)

 
 
 
 
Phương pháp: 

Picture. (Bức tranh.)

Poster. (Tờ thông báo.)

Drawer. (Ngăn kéo.)

Lời giải: 

Picture (bức tranh)

Drawers (ngăn kéo)

Poster (áp phích)

2. Look and read. Put a check (✓) or a cross (✗) in the box. 

(Nhìn và đọc. Điền dấu tích (✓) hoặc dấu (✗) vào ô trống.)


Phương pháp: 

1. These are pictures. (Đây là những bức tranh.)

2. Those are pencil cases. (Đó là những hộp bút.)

3. Those are chairs. (Đó là những chiếc ghế.)

4. These are books. (Đây là những quyển sách.)

5. These are bags. (Đây là những chiếc cặp sách.)

6. Those are drawers. (Đó là những ngăn kéo.)

Lời giải: 

1.V

2.X
 
3.V

4.X

5.V

6.X

Lesson Four - Unit 12: Those are our computers Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Match the word to the letters. (Nối các từ với các chữ cái tương ứng.)


Phương pháp:

1. Mouse. (Con chuột.)

2. Tour. (Chuyến du lịch.)

3. House. (Ngôi nhà.)

4. Poor. (Nghèo đói.)

Lời giải: 

1. ou

2. oor / our

3. ou

4. oor / our

2. Look at the picture and the letters. Write and say the words.

(Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói các từ.)


Lời giải: 

1. Mouse. (Con chuột.)

2. Poor. (Nghèo.)

3. House.(Ngôi nhà.)

4. Tour. (Chuyến thăm quan.)

3. Listen and write. (Nghe và viết.)

Phương pháp: 

I’m sure there’s a (1) mouse in my (2) _____.

(Tôi chắc chắn rằng có một (1) con chuột ở trong (2) ___ của tôi.)

A (3) _____ mouse in my (4) _____.

(Một (3) ___ chuột ở trong (4) ___ của tôi.)

He’s on a (5) _____, I’m sure.

(Anh ấy ở trong một (5) ___, Tôi chắc chắn.)

A (6) _____ around my (7) _____.

(Một (6) ___ ở xung quanh (7) ___ của tôi.)

Bài nghe

I’m sure there’s a  mouse in my house.

A poor mouse in my house.

He’s on a tour, I’m sure.

A tour around my house.

Lời giải: 

1. mouse

2. house

3. tour

4. tour

5. house

Lesson Five - Unit 12: Those are our computers Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Read. (Đọc.)

Dịch:

Tôi là Anh. Đây là lớp học của tôi.

Những cái bàn thì dài. Có hai cái bảng và hai cái máy tính. Có những tấm tranh quảng cáo to ở trên tường. Cũng có rất nhiều bức tranh nữa. Cô giáo của tôi là cô Lan. Tôi thích cô ấy.

2. Read again. Circle five things in the classroom. (Đọc lại. Khoanh tròn năm thứ có trong lớp học.)

Lời giải:

3. Read again. Fill in the correct circle. (Đọc lại. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)

Lời giải: 

  1. B

2. A

3. A

4. C

1. Her name is Anh. (Tên của cô ấy là Anh.) 

2. There are posters on the wall. (Có vài tấm áp phích trên tường.) 

3. The tables are long. (Những chiếc bàn thì dài.) 

4. Her teacher is Miss Lan. (Giáo viên của cô ấy là cô Lan.) 

Lesson Six - Unit 12: Those are our computers Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Write the sentence again with capital letters. (Viết lại các câu văn với chữ cái viết hoa.)


Lời giải: 

1. This is Anh. (Đây là Anh.)

2. Her teacher is Miss Lan. (Cô giáo của cô ấy là cô Lan.)

3. His name’s Trung. (Tên của anh ấy là Trung.)

4. rung and Mai are cousins. (Trung và Mai là anh chị em họ.)

5. Vinh is her little brother. (Vinh là em trai của cô ấy.)

2. Cirlce the things in your classroom. (Khoanh tròn những thứ có trong phòng học của bạn.)


Phương pháp: 

Tables. (Bàn.)

Window. (Cửa sổ.)

Chairs. (Ghế.)

Door. (Cánh cửa.)

Board. (Bảng.)

Pencil cases. (Hộp bút.)

Cabinet. (Cái buồng.)

Boys. (Con trai.)

Drawers. (Ngăn kéo.)

Girls. (Con gái.)

Computers. (Máy tính.)

Teachers. (Giáo viên.)

Lời giải: 

3. Draw and write about your classroom. (Vẽ và viết về lớp học của bạn.)

Phương pháp: 

This is my classroom. (Đây là lớp học của tôi.)

This is the window. (Đây là cửa sổ.)

This is the ___. (Đây là ___.)

That ___. (Đó là ___.)

These are the ___. (Đây là những ___.)

Those ___. (Đó là ___.)

Lời giải: 

This is my class room. (Đây là lớp học của tôi.)

This is the window. (Đây là cửa sổ.)

This is the board. (Đây là cái bảng.)

That is a door. (Đó là một cái cửa.)

These are chairs. (Đây là những chiếc ghế.)

Those are big pictures. (Đó là những bức tranh to.)

There are many computers, too. (Cũng có rất nhiều chiếc máy tính.)

4. Ask and answer about your classroom. (Hỏi và trả lời về lớp học của bạn.)

Lời giải:

This is my class room. (Đây là lớp học của tôi.)

This is the window. (Đây là cửa sổ.)

This is the board. (Đây là cái bảng.)

That is a door. (Đó là một cái cửa.)

These are chairs. (Đây là những chiếc ghế.)

Those are big pictures on the wall. (Đó là những bức tranh to ở trên tường .)

There are many computers, too. (Cũng có rất nhiều chiếc máy tính.)

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan