A. PHONICS AND VOCABULARY
1. Complete and say. (Hoàn thành và nói.)
Hướng dẫn giải:
a. ear (tai)
b. hair (tóc)
2. Find and circle five words. (Tìm và khoanh tròn 5 từ.)
Hướng dẫn giải:
Eye (Con mắt)
Hand (Bàn tay)
Nose (Mũi)
Face (Mặt)
Ear (Tai)
3. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Hướng dẫn giải:
1. It’s an eye. (Nó là một con mắt.)
2. It’s a hand. (Nó là một bàn tay.)
3. Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn!)
4. Open your mouth! (Hãy mở miệng của bạn!)
B. SENTENCES PATTERNS
1. Read and match. (Đọc và nối.)
Hướng dẫn giải:
1 - d |
2 – a |
3 – b |
4 - c |
1 - d
It’s a nose. (Nó là một chiếc mũi.)
2 - a
It’s an eye. (Nó là một con mắt.)
3 - b
Open your eye! (Hãy mở mắt của bạn!)
4 - c
Touch your ear! (Hãy chạm vào tai của bạn!)
2. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Hướng dẫn giải:
1.A: What’s this? (Đây là cái gì?)
B: It’s an ear. (Nó là một chiếc tai.)
2. A: What’s that? (Đó là cái gì?)
B: It’s a face. (Đó là một khuôn mặt.)
3. Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn!)
4. Open your eyes! (Hãy mở mắt ra!)
3. Make sentences. (Đặt câu.)
1. that / What's
_______________________?
2. mouth / your / Open
_______________________.
3. an / it's / eye
_______________________!
4. your/ Touch/ hand
_______________________!
Hướng dẫn giải:
1. What’s that? (Đó là cái gì?)
2. Open your mouth! (Hãy mở miệng ra!)
3. It’s an eye. (Nó là một con mắt.)
4. Touch your hand! (Hãy chạm vào tay của bạn!)
C. SPEAKING
Ask ad answer. (Hỏi và trả lời.)
Hướng dẫn giải:
What’s this? (Đây là cái gì?)
1. It’s an eye. (Nó là một con mắt.)
2. It’s a nose. (Nó là một chiếc mũi.)
3. It’s a hand. (Nó là một bàn tay.)
4. It’s a mouth. (Nó là một chiếc miệng.)
5. It’s an ear. (Nó là một chiếc tai.)
D. READING
1. Read and match. (Đọc và nối.)
Hướng dẫn giải:
1 – b |
2 – c |
3 – a |
1 - b
Touch your face! (Hãy chạm vào mặt của bạn!)
2 - c
A: What’s that? (Đó là cái gì?)
B: It’s a hand. (Nó là một bàn tay.)
3 - a
A: What’s this ? (Đây là cái gì?)
B: It’s an ear. (Nó là một chiếc tai.)
2. Read, look and circle. (Đọc , nhìn và khoanh tròn.)
Hướng dẫn giải:
1. a
A: What’s this? (Cái gì đây?)
B: It’s a nose. (Nó là một cái mũi.)
2. b
A: What’s that? (Cái gì kia?)
B: It’s a face. (Nó là một khuôn mặt.)
3. a
Touch your mouth! (Chạm vào miệng của bạn!)
4. b.
Open your mouth! (Hãy mở miệng ra!)
E. WRITING
1. Look and write. (Nhìn và viết.)
Hướng dẫn giải:
1. A: What’s this ? (Đây là cái gì?)
B: It’s a mouth. (Nó là một chiếc miệng.)
2. A: What’s this? (Đây là cái gì?)
B: It’s an eye. (Nó là một con mắt.)
3. A: What’s that? (Đó là cái gì?)
B: It’s a nose. (Nó là một chiếc mũi.)
2. Look and complete. (Nhìn và hoàn thành.)
Hướng dẫn giải:
1. Touch your nose! (Hãy chạm vào mũi của bạn!)
2. Open your eyes! (Hãy mở mắt!)
3. Touch your ear! (Hãy chạm vào tai của bạn!)
4. Open your mouth! (Hãy mở miệng của bạn!)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục