Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Unit 6: Our school trang 28 - SBT Tiếng Anh 3 Global Success

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập 6: Our school trang 28 Sách bài tập tiếng Anh 3 Global Success (KNTT) các phần: Phonics and vocabulary, sentence patterns, speaking, reading, writing. 1. Complete and say. (Hoàn thành và nói.)

A. PHONICS AND VOCABULARY

1. Complete and say. (Hoàn thành và nói.)

Hướng dẫn giải:

a. Classroom (Lớp học)

b. Playground (Sân chơi)

2. Do the puzzle. (Làm câu đố.)

Hướng dẫn giải:

3. Read and match. (Đọc và nối.)

Hướng dẫn giải:

1 – b

2 – d

3 – a

4 – c

B. SENTENCES PATTERNS

1. Read and match. (Đọc và nối.) 

Hướng dẫn giải:

1 – b

2 – c

3 – d

4 – a

1. b

Is that our music room? (Kia có phải phòng nhạc của chúng ta không?)

2. c

Is this your classroom? (Đây có phải lớp học của bạn không?)

3. d

Yes, it is. (Đúng vậy.)

4. a

Let’s go to the playground. (Chúng ta hãy đi ra khu vui chơi đi.)

2. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Hướng dẫn giải:

1. That’s our computer room. (Đây là phòng tin học của chúng ta.)

2. A: Is this your school? (Đây là trường học của bạn phải không?)

    B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

3. Let’s go to the gym. (Chúng ta hãy đi ra phòng tập thể thao đi.)

4. A: Let’s go to the art room. (Chúng ta hãy đi tới phòng vẽ đi.)

    B: OK, let’s go. (Được, chúng ta đi thôi nào.)

3. Make sentences. (Đặt câu.)

1. your / Is / classroom / that 

__________________________? 

2. Yes / is / it 

__________________________. 

3. the playgoround / go to/ Let's 

__________________________.

4. Library / our / Is / this

__________________________? 

Hướng dẫn giải:

1. Is that your classroom? (Kia là phòng học của bạn đúng không?)

2. Yes, it is. (Đúng vậy.)

3. Let’s go to the playground. (Chúng ta hãy đi khu vui chơi đi.)

4. Is this our library. (Đây là thư viện của chúng ta phải không?)

C. SPEAKING

Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)

Hướng dẫn giải:

a.

A: Is this our computer room? (Đây là phòng tin học của chúng ta đúng không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

b.

A: Is that our gym? (Đó là phòng tập thể thao của chúng ta phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

c.

A: Let’s go to the art room. (Hãy đi tới phòng vẽ đi.)

B:Ok, Let’s go. (Được, đi thôi nào.)

d.

A: Let’s go to the music room. (Chúng ta hãy đi tới phòng nhạc đi.)

B: OK, let’s go. (Được, đi thôi nào.)

D. READING

1. Look, tick and read. (Nhìn, đánh dấu tick và đọc.)

Hướng dẫn giải:

1. playground

2. school

3. classroom

4. computer room

1. That is our playground. (Kia là khu vui chơi của chúng ta.)

2. This is our school. (Đây là trường học của chúng ta.)

3. Let’s go to the classroom. (Chúng ta hãy đi tới phòng học đi.)

4. Let’s go to the computer room. (Chúng ta hãy đi tới phòng tin học đi.)

2. Read and match. (Đọc và nối.) 

Hướng dẫn giải:

1. b

2. c

3. a

1. b

A: Is that our music room? (Đó là phòng học âm nhạc có phải không?)

B: No, it isn’t . It’s our library. (Không, không phải. Nó là thư viện.)

2. c

A: Let’s go to the gym. (Chúng ta hãy đi tới phòng tập thể thao đi.)

B: OK,let’s go. (Được, đi thôi nào.)

3. a

A: Let’s go to the playground. (Chúng ta hãy đi tới khu vui chơi đi.)

B: OK, let’s go. (Được , đi tôi nào.)

E. WRITING

1. Look and write. 

(Nhìn và viết.)

Hướng dẫn giải:

1. playground

2. your

3. computer room  

4. art room

1. A: Is this our playground. (Đây là khu vui chơi của chúng ta đi.)

    B: Yes, it is. (Đúng vậy)

2. A: Is that your classroom? (Đó là phòng học của bạn phải không?)

    B: No, it isn’t. My classroom is over there. (Không, không phải. Phòng học của mình ở đằng kia.)

3. A: Let’s go to the computer room. (Chúng ta hãy đi tới phòng tin học đi.)

    B: OK, Let’s go. (Được, đi thôi nào.)

4. A: Let’s go to the art room. (Chúng ta hãy đi tới phòng vẽ đi.)

   B : OK, Let’s go. (Được, đi thôi nào.)

2. Introduce your school. (Giới thiệu về trường học học của bạn.)

1. This is __________. 
2. This is __________. 
3. That is __________. 
4. And that is __________. 
5. Now, let's go to __________. 

Hướng dẫn giải:

1. This is my school. (Đây là trường học của tôi.)

2. This is my classroom. (Đây là lớp học của tôi.)

3. That is my music room. (Kia là phòng nhạc của tôi.)

4. And that is computer room. (Còn kia là phòng tin học của tôi.)

5. Now, let’s go to the playground. (Bây giờ, chúng ta hãy đi tới khu vui chơi nhé.)

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan