Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Culture trang 100 Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập Culture: High flyers - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 8 trang 100. 2.Match the words in blue in the text with definitions.(Ghép các từ màu xanh trong văn bản với các định nghĩa.)

1.Read and listen to the text. Write dates before the following statements.

(Đọc và nghe văn bản. Viết ngày trước các câu sau.)

………….. The world celebrated the 100th anniversary of the first heavier-than-air craft.

………….. The first airplane took off.

………….. Léon Delagrange became the first flight passenger.

………….. The first scheduled air service began.

Lời giải:

In 2003

On December 17, 1903

In 1908

On January 1, 1914

In 2003: The world celebrated the 100th anniversary of the first heavier-than-air craft.

(Năm 2003: Thế giới kỷ niệm 100 năm chiếc máyn bay nặng hơn không khí đầu tiên.)

On December 17, 1903: The first airplane took off.

(Ngày 17 tháng 12 năm 1903: Chiếc máy bay đầu tiên cất cánh.)

In 1908: Léon Delagrange became the first flight passenger.

(Năm 1908: Léon Delagrange trở thành hành khách chuyến bay đầu tiên.)

On January 1, 1914:  The first scheduled air service began.

(Vào ngày 1 tháng 1 năm 1914: Dịch vụ hàng không theo lịch trình đầu tiên bắt đầu.)

2.Match the words in blue in the text with definitions.

(Ghép các từ màu xanh trong văn bản với các định nghĩa.)

1 Weighing more than the air

2 Becoming cheaper and cheaper

3 Produce something

4 New ideas or methods

5 A routine air transport service according to a timetable

Lời giải:

1. heavier-than-air

2. affordable

3. innovations

4. came up with

5. first scheduled air

 

Hướng dẫn dịch:

1. Nặng hơn không khí

2. Ngày càng rẻ hơn

3. Sản xuất một cái gì đó

4. Ý tưởng hoặc phương pháp mới

5. Dịch vụ vận chuyển hàng không thông thường theo lịch trình

3.Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1 Who made the first airplane?

(Ai đã chế tạo ra chiếc máy bay đầu tiên?)

2 Who was the first air passenger?

(Ai là hành khách đi máy bay đầu tiên?)

3 How long did the first flight on December 17, 1903 last?

(Chuyến bay đầu tiên vào ngày 17 tháng 12 năm 1903 kéo dài bao lâu?)

4 What was the first airway?

(Đường hàng không đầu tiên là gì?)

5 Why is travelling by air cheaper now?

(Tại sao đi du lịch bằng đường hàng không bây giờ lại rẻ hơn?)

Lời giải:

1. Orville and Wilbur Wright made the first airplane.

(Orville và Wilbur Wright đã chế tạo chiếc máy bay đầu tiên.)

Thông tin: Orville and Wilbur Wright in the USA came up with the first heavier-than-air plane. It took them more than 4 years to make their idea come true.

2. Léon Delagrange was the first air passenger.

(Léon Delagrange là hành khách đi máy bay đầu tiên.)

Thông tin: In 1908, Léon Delagrange became the first air passenger when he flew with French pilot Henri Farman in Paris.

3. It lasted 12 seconds.

(Nó kéo dài 12 giây.)

Thông tin: Its historic 12-second flight on December 17, 1903 was the starting point of the world aviation.

4. It was scheduled air service between St. Petersburg in Russia and Tampa in Florida, the USA.

(Đó là dịch vụ hàng không theo lịch trình giữa St.Petersburg ở Nga và Tampa ở Florida, Hoa Kỳ.)

Thông tin: Six years later, on January 1, he first scheduled air service operated between St. Petersburg in Russia and Tampa in Florida, the USA.

5. Because aviation becomes a popular means of transport.

(Vì hàng không trở thành phương tiện giao thông phổ biến.)

Thông tin: Aviation becomes a popular means of transport. 

4.YOUR CULTURE - Work in groups to complete the table. Use the following questions to help you.

(VĂN HÓA CỦA BẠN - Làm việc theo nhóm để hoàn thành bảng. Sử dụng các câu hỏi sau để giúp bạn.)

Where do you often go on your holidays?

(Bạn thường đi đâu vào những ngày nghỉ của mình?)

How do you go there?

(Bạn đến đó bằng cách nào?)

How long does it take?

(Mât bao lâu?)

How much do you spend on the fares?

(Bạn chi bao nhiêu cho giá vé?)

Destination

Means of transport

Duration

Fares

       
Lời giải:

Destination

(điểm đến)

Means of transport

(phương tiện)

Duration

(Khoảng thời gian)

Fares

(Giá vé)

Beach (bãi biển)

Car (xe hơi)

2 hours (2 tiếng)

100.000 dong 

5.USE IT! Work in pairs. Plan a flight for your holiday. Use the following phrases.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Lên kế hoạch cho một chuyến bay cho kỳ nghỉ của bạn. Sử dụng các cụm từ sau.)

… and I are going to spend our holiday in …

We will fly …

The plane takes off at … and lands at …

It takes us …

We hope …

Lời giải:

My family and I are going to spend our holiday in Da Nang this summer.

(Tôi và gia đình sẽ dành kỳ nghỉ ở Đà Nẵng vào mùa hè này.)

We will fly from Tan Son Nhat airport to Da Nang airport.

(Chúng tôi sẽ bay từ sân bay Tân Sơn Nhất đến sân bay Đà Nẵng.)

The plane takes off at 6 a.m and lands at 7.20 a.m.

(Máy bay cất cánh lúc 6 giờ sáng và hạ cánh lúc 7 giờ 20 sáng.)

It takes us 1 hour and 20 minutes on plane. 

(Chúng tôi mất 1 giờ 20 phút trên máy bay.)

We spend 665 thousand dong on the fares for each person.

(Chúng tôi chi 665 nghìn đồng tiền vé cho mỗi người.)

We hope we will have a nice flight and a wonderful holiday.

(Chúng tôi hy vọng chúng tôi sẽ có một chuyến bay tốt đẹp và một kỳ nghỉ tuyệt vời.)

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan