Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Culture - Unit 8: Food - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Bình chọn:
3.6 trên 8 phiếu

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Culture - Unit 8: Food trang 84 - A, B, C, D. A. Unscramble and draw lines. (Sắp xếp từ và vẽ các đường nối.) E. Write about your favorite food. Write 10-20 words (Viết về món ăn yêu thích của bạn. Viết từ 10-20 từ)

A. Unscramble and write. (Sắp xếp lại từ và viết.)

Lời giải: 

1. spoon: thìa

2. noodles: mì

3. chopsticks: đũa

4. knife: dao

5. fork: dĩa

B. Read and circle True or False. (Đọc và khoanh True hoặc False.)

Phương pháp: 

Tạm dịch:

Món ăn yêu thích của tôi là sushi. Đó là một món ăn từ Nhật Bản. Nó có cơm và cá. Chúng tôi ăn sushi bằng đũa. Bố mẹ tôi thích sushi. Chúng tôi thường ăn sushi vào thứ Sáu.

1. Sushi là một món ăn đến từ Nhật Bản.

2. Có cá trong sushi.

3. Chúng tôi ăn sushi bằng nĩa.

4. Chúng tôi thường ăn sushi vào các ngày thứ bảy.

Lời giải: 

C. Listen and number.  (Nghe và điền số.)

Bài nghe:

1.

- Hi Dad. Do you eat noodles? (Con chào bố. Bố có muốn ăn mì không ạ?)

- No, I don’t eat noodles. (Không, bố không ăn mì.)

 2.

- In my house we often eat pizza. (Trong nhà tôi thường ăn pizza.)

- Do you eat pizza with a knife and fork? (Bạn có ăn pizza bằng dao và nĩa không?)

- No we don’t. We eat pizza with our hands. (Không. Chúng tôi ăn pizza bằng tay.)

 3.

- What food do you like? (Bạn thích ăn gì?)

- My favorite food is fish. My mom often cooks fish on Saturdays. (Món ăn yêu thích của tôi là cá. Mẹ của tôi thường nấu cá vào các ngày thứ bảy.)

- I like fish. I often have fish on Fridays. (Tôi thích cá. Tôi thường ăn cá vào các ngày thứ sáu.)

 4.

- Do you like chicken? (Bạn có thích thịt gà không?)

- I love chicken. (Tôi yêu thịt gà luôn ấy chứ.) 

Lời giải: 

 

D. Look and write. (Nhìn và viết.)

Lời giải: 

1. We eat chicken with a fork and knife. (Chúng tôi ăn gà bằng nĩa và dao.)

2. We often eat fish. (Chúng tôi thường ăn cá.)

3. We eat noodles with chopsticks. (Chúng tôi ăn mì bằng đũa.)

4. My favorite food is pizza. (Món ăn yêu thích của tôi là bánh pizza.)

E. Write about your favorite food. Write 10-20 words (Viết về món ăn yêu thích của bạn. Viết từ 10-20 từ)

Lời giải: 

My favorite food is sushi. It’s a dish from Japan. It has rice and fish. We eat sushi with chopsticks. My mom and dad love sushi. We often eat sushi on Fridays.

Tạm dịch:

Món ăn yêu thích của tôi là sushi. Đó là một món ăn từ Nhật Bản. Nó có cơm và cá. Chúng tôi ăn sushi bằng đũa. Bố mẹ tôi thích sushi. Chúng tôi thường ăn sushi vào thứ Sáu. 

Sachbaitap.com 

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan