A. Find and circle. (Tìm và khoanh.)
B. Look and write. (Nhìn và viết.)
Lời giải:
1. banana: quả chuối.
2. cupcake: bánh nướng nhỏ
3. apple: quả táo
4. donut: bánh vòng
5. carrot: củ cà rốt
C. Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)
Bài nghe:
1.
- I'm hungry. (Con đói.)
- There is a donut. Do you want it? (Có 1 chiếc bánh vòng đấy con. Con muốn nó không?)
- Yummy. Thank you Mom. (Ngon quá ạ. Con cảm ơn mẹ.)
2.
- I'm hungry. Is there anything to eat? (Tôi đói. Có cái gì đó để ăn không?)
- There are three cupcakes left. (Còn 3 cái bánh còn lại đấy.)
3
- John, are you hungry? (John, bạn có đói không?)
- Yes I am. (Mình có.)
- There's an apple. Can I have it? (Có 1 quả táo. Tôi có thể lấy nó không?)
- Yes, you can. (Ừ, bạn lấy đi.)
4.
- Mom, can I have something to eat ? (Mẹ, có cái gì đó để ăn không ạ?)
- There's a banana on the table. Do you want it? (Có 1 quả chuối ở trên bàn. Con có muốn ăn không?)
- Yes please. (Vâng, làm ơn.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
Lời giải:
1. There are three cupcakes. (Có 3 chiếc bánh nướng nhỏ.)
2. There is a donut. (Có 1 chiếc bánh rán.)
3. There is an apple. (Có 1 quả táo.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục