A. Unscramble and draw lines. (Sắp xếp từ và vẽ các đường nối.)
Lời giải:
1. egg: trứng
2. tomato: cà chua
3. potato: củ khoai tây
4. lime: chanh xanh
5. onion: hành
B. Look and write. (Nhìn và viết.)
Lời giải:
1. egg: trứng
2. potato: củ khoai tây
3. onion: hành
4. lime: chanh
C. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Bài nghe:
1.
- Let's make lunch. (Hãy cùng làm bữa trưa đi.)
- Is there an onion? (Có 1 củ hành tây không?)
- Yes there is. (Có đấy, có 1 củ.)
- Great. (Tuyệt.)
2
- I'm hungry. Are there any eggs? (Tôi đói. Có quả trứng nào không vậy?)
- No, there aren't. There are some potatoes. (Không đâu. Cơ mà có 1 vài củ khoai tây đấy.)
- Ok. (Cũng được.)
3.
- Is there an orange? (Có 1 quả cam không?)
- No there isn't. There are some tomatoes. (Không. Có 1 vài quả cà chua thôi.)
- Ok.
4.
- I'm hungry. Are there any eggs? (Tôi đói. Có quả trứng nào không vậy?)
- No, there are. There's an orange. (Không có đâu. Mà có 1 quả cam.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
Phương pháp:
- Is there a/an + danh từ số ít? (Có một _____ phải không?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
No, it isn’t. (Không phải.)
- Are there any + danh từ số nhiều? (Có ____ nào không?)
Yes, there are . (Vâng, có.)
No, there aren’t. (Không, không có.)
Lời giải:
1.
A: Is there a potato? (Có 1 củ khoai tây phải không?)
B: Yes, there is. (Vâng, có.)
A: Are there any eggs? (Có quả trứng nào không?)
B: No, there aren’t. (Không, không có.)
2.
A: Is there a lime? (Có 1 quả chanh phải không?)
B: No, there isn’t. (Không, không có.)
A: Are there any tomatoes? (Còn quả cà chua nào không?)
B: Yes, there are. (Vâng, có.)
3.
A: Are there any eggs? (Còn 1 quả trứng phải không?)
B: No, there aren’t. (Không, không có.)
A: Is there an onion? (Có 1 củ hành phải không?)
B: Yes, there is. (Vâng, có.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục