Xem thêm: Unit 8. Food
A. Look and write. (Nhìn và viết.)
- Would you like some _____? (Bạn có muốn một chút _____ không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- There are + danh từ số nhiều. (Có vài _____.)
There is a/an ______. (Có một _____.)
Lời giải:
B. Listen and fill in the blanks. (Nghe và điền vào chỗ trống.)
Bài nghe:
1.
- There are 10 cupcakes. (Có 10 cái bánh nướng.)
- Great, I like cupcakes. (Tuyệt, tôi thích bánh nướng.)
2.
- Are there any eggs, Lucy ? (Có 1 vài quả trứng không, Lucy?)
- Yes, there are some eggs. (Vâng, có 1 vài quả trứng.)
3.
- This is so good, Alex. Would you like some cake? (Cái này ngon thật sự, Alex. Cậu có muốn 1 chút bánh không ?)
- No, thank you. (Không, cảm ơn cậu.)
- Are you sure? It's really good. (Cậu chắc không? Nó rất tuyệt đấy.)
- Yes. (Ừa.)
4.
- It's lunch time! (Đến giờ ăn trưa rồi!)
- Would you like some fries, mom? (Mẹ có muốn 1 chút khoai tây chiên không ạ?)
- No, thank you. (Không, cảm ơn con.)
Lời giải:
C. Look and write. (Nhìn và viết.)
Phương pháp:
- Would you like some _____? (Bạn có muốn một chút _____ không?)
Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
- There is a/an ______. (Có một _____.)
- Is there a/an + danh từ số ít? (Có một _____ đúng không?)
Are there any + danh từ số nhiều? (Có vài _____ phải không?)
Lời giải:
1.
A: Would you like some fries? (Bạn có muốn một ít khoai tây chiên không?)
B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
2.
A: Is there a donut? (Có 1 cái bánh rán đúng không?)
B: Yes, there is a donut. (Có đó.)
3.
There is an apple. (Có 1 quả táo.)
4.
A: Are there any bananas? ( Có 1 vài quả chuối nào không?)
B: No, there aren’t. (Không có.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục