Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Lesson 3 - Unit 8: Food - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 3 - Unit 8: Food trang - A, B, C, D. A. Look and circle. (Nhìn và khoanh.)

A. Look and circle. (Nhìn và khoanh.)

Phương pháp: 

1. pizza: bánh pizza

2. egg: trứng

3. ice cream: kem

4. cake: bánh ngọt

5. chicken: 

6. fries: khoai tây chiên

7. tomato: cà chua

9. onion: hành

10. fish: 

Lời giải:

B. Complete the words. (Hoàn thành từ.)


Lời giải: 

C. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)

Bài nghe:

1.

A: Would you like some fries and eggs? (Bạn có muốn một ít khoai tây chiên và trứng không?)

B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

A: Here you are. (Của bạn đây.)

B: Thanks. (Cảm ơn.)

2.

A: Would you like some ice-cream? (Bạn có muốn ăn 1 chút kem?)

B: No thanks. (Không, cảm ơn.)

A: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một ít gà và khoai tây chiên không?)

B: Sure, thanks. (Có, cảm ơn.)

A: Here you are. (Của bạn đây.)

3.

A: Would you like some chicken and eggs? (Bạn có muốn một ít gà và trứng không?)

B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

A: Here you are. (Của bạn đây.)

B: Thank you. (Cảm ơn.)

4.

A: I'm hungry. (Tôi đói.)

B: Would you like some pizza? (Bạn có muốn 1 chút pizza?)

A: No thanks. (Không cảm ơn.)

B: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một chút gà và khoai tây chiên?)

A: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

B: Here you are. (Của bạn đây.)

A: Thanks Mom. This looks good. (Cảm ơn mẹ. Nó trông rất ngon.)

Lời giải: 

D. Look and write. (Nhìn và viết.)


Phương pháp: 

- Would you like some _____? (Bạn có muốn một chút _____ không?)

  Yes,please(Vâng, làm ơn.) / Sure, thanks. (Chắc chắn rồi, cảm ơn.)

  No, thanks. (Không, cảm ơn.)

Lời giải: 

1.

A: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một ít gà và khoai tây chiên không?)

B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

A: Here you are. (Của bạn đây.)

2.

A: Would you like some eggs and chicken? (Bạn có muốn một ít trứng và thịt gà không?)

B: No, thank you. (Không, cảm ơn.)

3.

A: Would you like some fish and ice cream? (Bạn có muốn một ít cá và kem không?)

B: Sure, thanks! (Cảm ơn.)

A: Here you are. (Của bạn đây.)

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan