A. Look and circle. (Nhìn và khoanh.)
Phương pháp:
1. pizza: bánh pizza
2. egg: trứng
3. ice cream: kem
4. cake: bánh ngọt
5. chicken: gà
6. fries: khoai tây chiên
7. tomato: cà chua
9. onion: hành
10. fish: cá
Lời giải:
B. Complete the words. (Hoàn thành từ.)
Lời giải:
C. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Bài nghe:
1.
A: Would you like some fries and eggs? (Bạn có muốn một ít khoai tây chiên và trứng không?)
B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
A: Here you are. (Của bạn đây.)
B: Thanks. (Cảm ơn.)
2.
A: Would you like some ice-cream? (Bạn có muốn ăn 1 chút kem?)
B: No thanks. (Không, cảm ơn.)
A: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một ít gà và khoai tây chiên không?)
B: Sure, thanks. (Có, cảm ơn.)
A: Here you are. (Của bạn đây.)
3.
A: Would you like some chicken and eggs? (Bạn có muốn một ít gà và trứng không?)
B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
A: Here you are. (Của bạn đây.)
B: Thank you. (Cảm ơn.)
4.
A: I'm hungry. (Tôi đói.)
B: Would you like some pizza? (Bạn có muốn 1 chút pizza?)
A: No thanks. (Không cảm ơn.)
B: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một chút gà và khoai tây chiên?)
A: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
B: Here you are. (Của bạn đây.)
A: Thanks Mom. This looks good. (Cảm ơn mẹ. Nó trông rất ngon.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
- Would you like some _____? (Bạn có muốn một chút _____ không?)
Yes,please. (Vâng, làm ơn.) / Sure, thanks. (Chắc chắn rồi, cảm ơn.)
No, thanks. (Không, cảm ơn.)
Lời giải:
1.
A: Would you like some chicken and fries? (Bạn có muốn một ít gà và khoai tây chiên không?)
B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
A: Here you are. (Của bạn đây.)
2.
A: Would you like some eggs and chicken? (Bạn có muốn một ít trứng và thịt gà không?)
B: No, thank you. (Không, cảm ơn.)
3.
A: Would you like some fish and ice cream? (Bạn có muốn một ít cá và kem không?)
B: Sure, thanks! (Cảm ơn.)
A: Here you are. (Của bạn đây.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục