1. Add the adjective to the sentence. (Điền tính từ vào câu văn dưới.)
1. This is a monkey. (little)
(Đây là một con khỉ - (nhỏ bé).)
2.This is a giraffe. (tall)
(Đây là một con hươu cao cổ - (cao).)
3. This is an elephant. (big)
(Đây là một con voi – (to).)
4. This is a bird. (blue)
(Đây là một con chim – (màu xanh).)
Lời giải:1. This is a little monkey.
2. This is a tall giraffe.
3. This is a big elephant.
4. This is a blue bird.
2. Order the words. (Sắp xếp các từ ngữ.)
1. I like giraffes.
2. I don't like birds.
3. Do you like milk?
4. No, I don't.
5. Do you like bread?
6. Yes, I do.
Dịch:
1. Tớ thích hươu cao cổ.
2. Tớ không thích chim.
3. Bạn có thích sữa không?
4. Không, tớ không.
5. Bạn có thích bánh mì không?
6. Có, tớ có.
3. Write the words in the correct box (Viết các từ vào đúng ô.)
Milk (sữa)
Yogurt (Sữa chua)
Juice (Nước ép)
Bird (Con chim)
Cat (Con mèo)
Rice (Cơm)
Water (Nước lọc)
Elephant (Con voi)
Carrots (Cà rốt)
Lời giải:
- food; rice, yogurt, carrots
- animals: bird, cat, elephant
- drinks: milk, juice, water
4. Look at the picture and write. (Nhìn vào bức tranh và viết.)
1. I have rice. (Tôi có cơm.)
2. I don’t have fish. (Tôi không có cá.)
3. I have an apple. (Tôi có một quả táo.)
4. I have a yogurt. (Tôi có một hộp sữa chua.)
5. I don’t have meat. (Tôi không có thịt.)
6. I have water. (Tôi có nước lọc.)
5. Write about two friends. (Viết về hai người bạn.)
Brown (Nâu)
Red (Đỏ)
Blue (Xanh dương)
Green (Xanh lá)
Tall (Cao)
Thin (Gầy)
Lời giải:
1. She has brown eyes. She has long and curly hair. (Cô ấy có đôi mắt màu nâu. Cô ấy có mái tóc dài và xoăn.)
2. He hasblue eyes. He has short and red hair. (Anh ấy có đôi mắt màu xanh dương. Anh ấy có mái tóc ngắn và màu đỏ.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục