Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Self-check 1 & Fun time trang 24 - SBT Tiếng Anh 3 Global Success

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập Self-check 1 & Fun time trang 24 Sách bài tập tiếng Anh 3 Global Success (KNTT) các phần: Reading and writing, listening, speaking, Fun time. 1. Complete and say (Hoàn thành và nói.)

A. READING AND WRITING

1. Complete and say (Hoàn thành và nói.)

Hướng dẫn giải:

1. name (tên)

2. Mary

3. eight (số tám) 

4. swimming (bơi)

5. touch (chạm)

2. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) 

Hướng dẫn giải:

Thầy Long: Hi. What’s your name? (Chào. Tên của em là gì?)

Mary: My name’s Mary.  (Tên của em là Mary ạ.)

Thầy Long: How old are you? (Em bao nhiêu tuổi?)

Mary: I’m eight years old. (Em 8 tuổi ạ.)

Thầy Long: What’s your hobby? (Sở thích của em là gì?)

Mary: It’s swimming. (Đó là bơi lội ạ.)

Thầy Long: Thank you, Mary. (Cảm ơn em. Mary.)

B. LISTENING

1. Listen and tick or cross. (Nghe và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)

Hướng dẫn giải:

2. Listen and number. (Nghe và đánh số.)

Hướng dẫn giải:

1. e

2. c

3. d

4. b

5. a

1. e

A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

B: I like dancing. (Tôi thích nhảy.)

2. c

A: Is that Ms Hoa? (Đó là cô Hoa phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

3. d

A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

B: I’m six years old. (Mình 6 tuổi.)

4. b

A: What’s this? (Kia là cái gì?)

B:  It’s a mouth. (Nó là cái miệng.)

5. a

A: How are you? (Bạn khỏe không?)

B: Fine , thank you. (Khỏe, cảm ơn bạn.)

C. SPEAKING

1. Interview your classmate. (Phỏng vẫn bạn cùng lớp của bạn.)

Hướng dẫn giải:

A: Hello. I’m Dave. What’s your name? (Xin chào. Mình là Minh. Tên của bạn là gì?)

B: My name's Mai. (Mình tên là Mai.) 

A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

B: I'm eight. (Mình 8 tuổi.) 

A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì? )

B: I like dancing. (Mình thích nhảy.) 

2. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)

Hướng dẫn giải:

1.

A: Is this Ben? (Đây là Ben phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

2.

A: Is that Mary? (Đó là Mary phải không?)

B: No, it isn’t. It’s Lucy. (Không, không phải. Đó là Lucy.)

3.

A: Is this Ms Hoa? (Đây có phải cô Hoa không?)

B:  No, it isn’t. (Không, không phải.)

4.

A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

B: I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi.)

5.

A: What’s this? (Đây là gì?)

B: It’s an eye. (Đó là một con mắt.)

6.

A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì? )

B: It’s painting. (Đó là vẽ tranh.)

3. Tell your classmate to do actions. (Hãy bảo bạn cùng lớp của bạn thực hiện hành động.)

1. Open your mouth! (Hãy mở miệng ra!)

2. Close your eyes! (Hãy nhắm mắt lại!)

3. Touch your face! (Hãy chạm vào mặt!)

4. Touch your ears! (Hãy chạm vào tai!)

FUN TIME

1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)

Hướng dẫn giải:

1. How are you? (Bạn khỏe không?)

2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

3. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

4. Open your eyes! (Hãy mở mắt ra!)

5. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

2. Look, write and read. (Nhìn, viết và đọc.)

Hướng dẫn giải:

1. Goodbye (Tạm biệt)

2. Friends (Bạn bè)

3. Hand (Bàn tay)

4. Drawing (Vẽ tranh)

5. Running (Chạy bộ)

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan