A. PHONICS AND VOCABULARY
1. Complete and say. (Hoàn thành và nói.)
Hướng dẫn giải:
a. Mary
b. name (tên)
2. Do the puzzle. (Làm câu đố.)
Hướng dẫn giải:
3. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
Hướng dẫn giải:
1. What your nme? (Tên của bạn là gì? )
2. My name’s Mary. (Tên của tôi là Mary.
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. I’m nine years old. (Tôi 9 tuổi.)
B. SENTENCES PATTERNS
1. Read and match. (Đọc và nối.)
Hướng dẫn giải:
2. Read and match. (Đọc và nối.)
Hướng dẫn giải:
1-c: Hello. My name’s Ben. (Xin chào. Tên của tôi là Ben.)
Hi, Ben. I’m Nam. (Chào, Ben. Tôi là Nam.)
2-a: What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Linh. (Tên của tôi là Linh.)
3-b: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi.)
3. Make sentences. (Đặt câu.)
1. name's / My / Mary
___________________________.
2. your / What's / name
___________________________?
3. are / How old / you
___________________________?
4. ten / I'm / years old
___________________________.
Hướng dẫn giải:
1. My name’s Mary. (Tên của tội là Mary.)
2. What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
4. I’m ten year old. (Tôi mười tuổi.)
C. SPEAKING
Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Hướng dẫn giải:
What’s your name? (Bạn tên là gì?)
My name’s Hoa. (Mình tên là Hoa.)
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m nine years old. (Mình 9 tuổi.)
D. READING
1. Read and match. (Đọc và nối.)
Hướng dẫn giải:
1 - c |
2 - a |
3 - b |
1 - c
Hello. My name’s Lucy. (Xin chào. Tên của tôi là Lucy.)
2 - a
I’m nine years old. (Tôi 9 tuổi.)
3 - b
Hello. My name’s Linh. (Xin chào. Tên của tôi là Linh.)
2. Read and complete. (Đọc và hoàn thiện.)
Hướng dẫn giải:
(1) My |
(2) name’s |
(3) How |
(4) are |
(5) seven |
Minh: Hi. (1) My name’s Minh. (Chào, Tên của tôi là Minh.)
Nga : Hello, Minh. My (2) name’s Nga. (Xin chào, Minh. Tên của tôi là Nga.)
(3) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
Minh: I’m eight years old. How old (4) are you? (Tôi 8 tuổi. Bạn bao nhiêu tuổi?)
Nga: I’m (5) seven years old. (Tôi 7 tuổi.)
E. WRITING
1. Look and write. (Nhìn và viết.)
Hướng dẫn giải:
1. Hello. My name’s Lucy. (Xin chào. Tên của mình là Lucy. )
2. Hi. My name’ Bill. (Chào. Tên của mình là Bill.)
3. I’m ten years old. (Mình 10 tuổi.)
4. I’m eight years old. (Mình 8 tuổi .)
Hướng dẫn giải:
1. What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Minh. (Tên của tôi là Minh.)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
I’m eight years old (Tôi 8 tuổi.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục