Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Unit 3: Our friends trang 12 - SBT Tiếng Anh 3 Global Success

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập 3: Our friends trang 12 Sách bài tập tiếng Anh 3 Global Success (KNTT) các phần: Phonics and vocabulary, sentence patterns, speaking, reading, writing. 3. Draw and write about your friend. (Vẽ và viết về bạn của bạn.)

A. PHONICS AND VOCABULARY

1. Complete and say. (Hoàn thành và nói.)

Hướng dẫn giải:

a. That (cái kia,cái đó)

b. Thank (cảm ơn)

2. Find and circle six names. (Tìm và khoanh tròn vào 6 tên gọi.)

Hướng dẫn giải:

3. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành, và đọc.)

Hướng dẫn giải:

1. This is Ms Hoa. (Đây là cô Hoa.)

2. That’s Mr Long. (Đó là thầy Long.)

3. Mai: Is this Mary? (Đây là Mary phải không?)

    Nam: Yes, it is. (Đúng vậy.)

4. Mai: Is that Bill? (Đó là Bill phải không?)

    Nam: No, it isn’t. It’s Ben. (Không, không phải. Đó là Ben.)

B. SENTENCES PATTERNS

1. Read and match. (Đọc và nối.)

Hướng dẫn giải:

1 - d

2 –c

3 – a

4  - b

1-d

This is Mary. (Đây là Mary.)

Hi, Mary. (Chào, Mary.)

2-c

That’s Bill. (Đó là Bill.)

Hello, Bill. (Xin chào, Bill.)

3-a

Is this Mai? (Đây là Mai phải không?)

Yes, it is. It’s Mai. (Đúng vậy. Đây là Mai.)

4-b

Is that Minh? (Đó là Minh phải không?)

No, it isn’t. It’s Nam. (Không, không phải. Đó là Nam.)

2. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành, và đọc.)

Hướng dẫn giải:

1. This is Lucy. (Đây là Lucy.)

2. That is Minh. (Đó là Minh.)

3. Is this Mr Long? (Đây là thầy Long phải không?)

4. Is that Ms Hoa? (Đó là cô Hoa phải không?)

3. Make sentences. (Đặt câu.)

1. Ms Hoa / this / Is 

_______________________?

3. that / Is / Linh 

_______________________?

2. it / Yes / is

_____, _________________.

4. isn't / No / it

_____, _________________.

Hướng dẫn giải:

1. Is this Ms Hoa? (Đây là Ms Hoa phải không?)

2. Yes, it is. (Đúng vậy.)

3. Is that Linh? (Đó là Linh phải không?)

4. No, it isn’t. (Không, không phải.)

C. SPEAKING

Ask and answer. (Đọc và nói.)

Hướng dẫn giải:

a. Is this Bill? (Đây là Bill phải không?)

    Yes, it is. (Đúng vậy.)

b. Is that Lucy? (Đó là Lucy phải không?)

    No, it isn’t. It’s Mary. (Không, không phải. Đó là Mary.)

D. READING 

1. Read and match. (Đọc và nối)

1. Mai: This is Mary.

    Ms Hoa: Hi, Mary.

2. Ms Hoa: Is that Bill?

   Mai: No, it isn't. It's Ben.

Hướng dẫn giải:

1-b     2-a 

1-b

Mai: This is Mary. (Đây là Mary.) 

Ms Hoa: Hi , Mary. (Chào Mary.)

2-a

Ms Hoa: Is that Bill? (Đó là Bill phải không?)

Mai  : No, it isn’t. It’s Ben. (Không, không phải. Đó là Ben.)

2. Read and complete. (Đọc và hoàn thiện.)

Hướng dẫn giải:

This is Mary. That is Bill. And this is Mai, my friend. That is Ms Hoa, my teacher.

(Đây là Mary. Đó là Bill. Và đây là Mai, bạn của tôi. Đó là cô Hoa, cô giáo của tôi.)

E. WRITING 

1. Look and write.  (Nhìn và viết.)

Hướng dẫn giải:

1.  This is Nam. (Đây là Nam.)

2. That is Ms Hoa. (Đó là cô Hoa.)

3.This is Lucy. (Đây là Lucy.)

4. That is Mr Long. (Đó là thầy Long.)

 2. Look and write.  (Nhìn và viết.)

Hướng dẫn giải:

1. A: Is this Mai? (Đây là Mai phải không?)

    B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

2. A: Is this Ben? (Đây là Ben phải không?)

    B: No, it isn’t. (Không, không phải.)

3. A: Is that Mary? (Kia là Mary phải không?)

    B: Yes, it is. (Đúng, đúng vậy.)

4. A: Is that Linh? (Kia là Linh phải không?)

    B: No, it isn’t. (Không, không phải.)

3. Draw and write about your friend. (Vẽ và viết về bạn của bạn.)

Hướng dẫn giải:

This is Anna, my friend. (Đây là Anna, bạn của mình.)

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan