Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Unit 4: I like monkeys! - SBT Tiếng Anh 3 Family and Friends – CTST

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập Unit 4: I like monkeys! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends (CTST) các phần: lesson one, Lesson Two, Lesson Three, Lesson Four, Lesson Five, Lesson Six. Draw and write about the animals you like and don’t like. (Vẽ và viết về con vật mà em thích và không thích.)

Lesson One -  Unit 4: I like monkeys! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Read. Fill in the correct circle. (Đọc. Tô vào ô tròn chứa đáp án đúng.)


Phương pháp: 

1. It’s tall. What is it?  (Nó cao. Đó là con gì vậy?)

A) It’s a monkey. (Nó là một con khỉ.)

B) It’s a giraffe. (Nó là một con hươu cao cổ.)

C) It’s an elephant. (Nó là một con voi.)

2. It’s little. What is it? (Nó bé tẹo. Đó là con gì vậy?)

A) It’s a monkey. (Nó là một con khỉ.)

B) It’s a giraffe. (Nó là một con hươu cao cổ.)

C) It’s an elephant. (Nó là một con voi.)

3. It’s big. What is it? (Nó to. Đó là con gì vậy?)

A) It’s a monkey. (Nó là một con khỉ.)

B) It’s a dog. (Nó là một con chó.)

C) It’s an elephant. (Nó là một con voi.)

Lời giải:

  1. B
  1. A
  1. C

 2. Look at the sentences again. Write. (Nhìn vào các câu văn trên một lần nữa. Viết vào chỗ trống.)

 
 
Lời giải: 

1. That is a giraffe. (Đó là một con hươu cao cổ.)

It’s tall. (Nó cao.)

2. That is a monkey(Đó là một con khỉ.)

It’s little. (Nó nhỏ bé.)

3. That is an elephant. (Đó là một con voi.)

It’s big. (Nó to.)

Lesson Two -  Unit 4: I like monkeys! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Listen and write. (Nghe bài đọc và viết vào chỗ trống.)


Bài nghe: 

1. It’s a giraffe. (Đó là một con hươu cao cổ.)

   It’s tall. (Nó cao.)

2. It’s an elephant(Đó là một con voi.)

    It’s big(No to.)

3. It’s a monkey(Đó là một con khỉ.)

    It’s small. (Nó nhỏ.)

Lời giải: 

1. giraffe, tall

2. elephant, big

3. monkey, small

2. Write. (Viết vào chỗ trống.)

Lời giải: 

1. don't like lions

2. like monkeys

3. I don't like elephants

4. I don't like giraffes

Lesson Three -  Unit 4: I like monkeys! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Listen and match. (Nghe bài nghe và nối đáp án đúng.)

Bài nghe

1. Terry is a cat. (Terry là một con mèo.)

2. Eric is a dog. (Eric là một con chó.)

3. Penny is a bird. (Penny là một con chim.)

4. Susie is a fish. (Susie là một con cá.)

Lời giải:

1. Terry

2. Susie

3. Penny

4. Eric


2. Write. (Viết vào chỗ trống.) 

Lời giải: 

1. The dog is brown. (Con chó có màu nâu.)

2. The fish is blue. (Con cá có màu xanh nước biển.)

3. The bird is yellow. (Con chim có màu vàng.)

4. The cat is orange. (Con mèo có màu cam.)

Lesson Four -  Unit 4: I like monkeys! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Help the hamster find the hat. Connect the correct letters. (Giúp chú chuột tìm cái mũ. Nối các chữ cái đúng lại với nhau.)

Phương pháp: 

Hat (Cái mũ)

Lời giải: 

Nối các chữ “h” lại với nhau.

2. Match the words to the letters (Nối từ với chữ cái)


Lời giải: 

1. h

2. h

3. g

4. g

3. Look at the picture and the letters. Write and say the word. (Nhìn bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đã sắp xếp đúng.)

Lời giải: 

1. Goat. (Con dê.)

2. Hat. (Cái mũ.)

3. Gift. (Món quà.)

4. Hamster. (Chuột đồng.)

Lesson Five -  Unit 4: I like monkeys! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

 1. Read. (Đọc.)      

 


Hướng dẫn dịch: 

Ở sở thú

Nhìn các chàng trai

Và cả những cô gái nữa.

Người cao, người nhỏ,

Ở sở thú.

Họ cũng thích chim, khỉ.

Cái lớn, cái nhỏ,

Ở sở thú.

2. Read again. Check  the animals in the poem. (Đọc bài thơ trên. Điền dấu  cho những con vật có trong bài thơ.)


Phương pháp: 

1. Monkeys. (Con khỉ.)

2. Elephants. (Con voi.)

3. Birds. (Con chim.)

4. Giraffes. (Hươu cao cổ.)

Lời giải:

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕

3. Look and read again. Write yes or no. (Nhìn và đọc lại bài thơ. Viết có hoặc không.)

  1. The boys and girls are tall and small. ___

  2. The boys and girls like birds. ___

  3. The monkeys are big and small. ___

  4. The boys and girls are big. ___

  5. The birds are tall. ___

Phương pháp:

1. The boys and girls are tall and small. (Những cậu bé và cô gái cao và nhỏ.)

2. The boys and girls like birds. (Những cậu bé và cô gái thích những con chim.)

3. The monkeys are big and small. (Những con khỉ thì to và nhỏ.)

4. The boys and girls are big. (Những cậu bé và cô gái to lớn.)

5. The birds are tall. (Những con chim cao.)

Lời giải: 

1. Yes

2. Yes

3. Yes

4. No

5. No

Lesson Six -  Unit 4: I like monkeys! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Look and read. Write the sentence. (Nhìn và đọc. Viết các câu văn.)

Lời giải:

1. I like lions(Tôi thích sư tử.)

2. You don’t like giraffes. (Bạn không thích hươu cao cổ.)

3. I don’t like birds. (Tôi không thích con chim.)

4. You like monkeys. (Bạn thích con khỉ.)

2. Circle the animals you like. Underline the animals you don’t like. (Khoanh tròn vào con vật bạn thích. Gạch chân con vật bạn không thích.)


Lời giải: 

3. Draw and write about the animals you like and don’t like. (Vẽ và viết về con vật mà em thích và không thích.)

Lời giải: 

I like elephants. They’re big. (Tôi thích voi. Chúng rất to.)

I like cats. They’re cute. (Tôi thích mèo. Chúng đáng yêu.)

I don’t like giraffe. They’re tall. (Tôi không thích hươu cao cổ. Chúng rất cao.)

I don’t like lions. They’re scary. (Tôi không thích sư tử. Chúng đáng sợ.)

4. Tell your friend about the animals you like and don’t like.

(Kể cho bạn của bạn về những con vật mà bạn thích và không thích.)

Lời giải: 

Each weekend I want to go to the zoo because I want to see the animals. I like elephants because they’re the world’s largest animal. But I don’t like crocodiles because they’re scary, big, and strong.

(Vào mỗi cuối tuần tôi muốn đến sở thú bởi vì tôi muốn xem các con vật. Voi là con vật tôi thích bởi vì chúng là loài động lớn nhất thế giới. Nhưng tôi không thích cá sấu bởi vì chúng đáng sợ, to và khỏe.)

Sachbaitap.com 

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan