Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Unit 9: He can run - SBT Tiếng Anh 3 Family and Friends – CTST

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập Unit 9: He can run Sách bài tập tiếng Anh 3 CTST - Family and Friends. Listen. Put a check (✓) or a cross (✗) in the box. (Nghe. Điền dấu (✓) hoặc dấu (✗) vào ô trống.) Help the train find the rain. Connect the correct letters. (Giúp con tàu tìm cơn mưa. Nối các chữ cái đúng lại với nhau.)

Lesson One - Unit 9: He can run Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Look and match. 

(Nhìn và nối.)


Phương pháp: 

Catch. (Bắt.)

Run. (Chạy.)

Play soccer. (Chơi bóng đá.)

Fly. (Bay.)

Ride a bike. (Đạp xe đạp.)

Lời giải: 

1. play soccer (chơi bóng đá)

2. fly (bay)

3. ride a bike (đạp xe)

4. catch (chụp, bắt)

5. run (chạy)

2. Look and write. (Nhìn và viết.)


Lời giải:

1. fly 

2. ride a bike

3. run 

4. play soccer

5. catch

Fly. (Bay.)

Ride a bike. (Đạp xe đạp.)

Run. (Chạy.)

Play soccer. (Chơi bóng đá.)

Catch. (Bắt bóng.)

Lesson Two - Unit 9: He can run Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Listen. Put a check (✓) or a cross (✗) in the box.  (Nghe. Điền dấu (✓) hoặc dấu (✗) vào ô trống.)

Bài nghe

1. She can run. (Cô ấy có thể chạy.)

2. She can’t ride a bike. (Cô ấy không thể đạp xe đạp.)

3. She can’t fly. (Cô ấy không thể bay.)

4. She can catch. (Cô ấy có thể bắt bóng.)

5. She can’t play soccer. (Cô ấy không thể chơi bóng đá.)

Lời giải: 

1.V

2.X

3.X

4.V

5.X

2. Look and write. (Nhìn và viết.)


Phương pháp: 

can: có thể

can't: không thể

S + can + động từ nguyên thể: Ai đó có thể làm gì 

S + can't + động từ nguyên thể: Ai đó không thể làm gì 

Lời giải: 

1. can’t 

2. can

3. can’t 

4. can

5. can

1. can’t fly. (Tôi không thể bay.)

2. It can catch. (Nó có thể bắt.)

3. She can’t ride a bkie. (Cô ấy không thể đạp xe đạp.)

4. He can play soccer. (Anh ấy có thể chơi bóng đá.)

5. It can run. (Nó có thể chạy.)

Lesson Three - Unit 9: He can run Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Listen and check (✓) the box (Nghe và điền ✓ vào ô trống.)

Bài nghe

1. She can dance. (Cô ấy có thể nhảy.)

2. He can read. (Anh ấy có thể đọc.)

3. She can talk. (Cô ấy có thể nói chuyện.)

4. He can catch. (Anh ấy có thể bắt.)

Lời giải: 

1. B

2. C

3. A

4. B

2. Look and write (Nhìn và viết.)

Phương pháp: 

She can ___. (Cô ấy có thể___.)

Read. (Đọc.)

Talk. (Nói.)

Dance. (Nhảy.)

Lời giải:

1. She can read(Cô ấy có thể đọc.)

2. She can talk(Cô ấy có thể nói.)

3. She can dance(Cô ấy có thể múa.)

Lesson Four - Unit 9: He can run Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Help the train find the rain. Connect the correct letters.

(Giúp con tàu tìm cơn mưa. Nối các chữ cái đúng lại với nhau.)


Phương pháp: 

Rain (cơn mưa)

Train (tàu hỏa)

Lời giải:

2. Write the missing letters. Say the words (Viết các chữ cái còn thiếu. Đọc cá từ.)

Lời giải:

1. rain (mưa)

2. fly (bay)

3. sky (mây)

4. train (tàu hoả)

3. Listen and write (Nghe và viết.)

Bài nghe

I can’t fly in the sky. (Tôi không thể bay trên trời.)

I’m a train in the rain. (Tôi là một con tàu ở trong mưa.)

I can’t fly in the sky. (Tôi không thể bay trên trời.)

I’m a train, not a plane. (Tôi là một con tàu, không phải một chiếc máy bay.)

Lời giải: 

I can't fly in the sky.

I'm a train in the rain.

I can't fly in the sky.

I'm a train, not a plane.

Lesson Five - Unit 9: He can run Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Read. Put a check (✓) in the correct box. (Đọc. Điền dấu (✓) vào ô trống đúng.)

Dịch:

Kính gửi bà,

Cháu đang ở trong vườn với chị gái cháu, Hoa. Trời nắng.

Quả bóng của chị ấy ở trên cây. Chị ấy buồn!

Cháu không thể bay, nhưng cháy có thể chạy và nhảy. Cháu có thể lấy bóng cho chị Hoa.

Yêu và quý,

Nam

Lời giải:

a.    ✓

b.    ✗

2. Read again. Write yes or no. (Đọc lại lần nữa. Viết có hoặc không.)

Phương pháp: 

1. It’s sunny. (Trời đang nắng.)

2. Hoa is happy. (Hoa hạnh phúc.)

3. Nam can fly. (Nam có thể bay.)

4. Nam can run and jump. (Nam có thể chạy và nhảy.)

Lời giải: 

1. yes

2. no

3. no

4. yes

Lesson Six - Unit 9: He can run Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Write the sentences about you with and. (Viết câu văn về bạn với từ “và”.)

Lời giải: 

1. My hair is short and black. (Tóc của tôi ngắn và màu đen.)

2. I’m wearing a shirt and a hat(Tôi đang mặc một chiếc áo sơ mi và đội một cái mũ.)

3. I can read and dance(Tôi có thể đọc và nhảy.)

2. Choose a friend. Circle the things your friend can do.

(Chọn một người bạn. Khoanh tròn vào thứ mà bạn của bạn có thể làm.)

Phương pháp: 

Catch. (Bắt.)

Run. (Chạy.)

Play soccer. (Chơi bóng đá.)

Fly. (Bay.)

Ride a bike. (Đạp xe đạp.)

Dance. (Nhảy.)

Read. (Đọc.)

Talk. (Nói.)

Lời giải: 

3. Draw and write about your friend. (Vẽ và viết về bạn của bạn.)

Phương pháp:

can: có thể

can't: không thể

S + can + động từ nguyên thể: Ai đó có thể làm gì 

S + can't + động từ nguyên thể: Ai đó không thể làm gì 

Các em tự vẽ hình minh họa.

Lời giải: 

My friend’s name is Tran. (Bạn của tôi tên là Tran.)

She can ride a bike and talk. (Cô ấy có thể đạp xe và nói.)

She can’t fly and play soccer(Cô ấy không thể bay và chơi bóng đá.)

4. Talk about the things your friend can do. (Nói về những thứ mà bạn của bạn có thể làm.)

Lời giải:

This is my friend. Her name is Han. (Đây là bạn của tôi. Tên cô ấy là Hân.)

She can ride a bike. (Cô ấy có thể đạp xe.)

She can read. (Cô ấy có thể đọc.)

She can run and jump. (Cô ấy có thể chạy và nhảy.)

Sachbaitap.com 

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan