1. Read and color. (Đọc và tô màu vào bức tranh.)
Color the eraser red. (Tô cái tẩy màu đỏ.)
Color the book blue. (Tô quyển sách màu xanh da trời.)
Color the bag yellow. (Tô cái cặp sách màu vàng.)
Color the pen green. (Tô cái bút bi màu xanh lá cây.)
Color the pencil orange. (Tô bút chì màu cam.)
2. Look at the picture again and write. (Nhìn vào bức tranh ở bài trên và viết câu trả lời vào chỗ trống.)
How many boys? (Có bao nhiêu bạn nam?)
How many girls? (Có bao nhiêu bạn nữ?)
How many windows? (Có bao nhiêu cái cửa sổ?)
How many doors? (Có bao nhiêu cánh cửa?)
Lời giải:
1. 2 (two) boys
2. 2 (two) girls
3. 4 (four) windows
4. 1 (one) door
3. Write the words in the correct box. (Điền các từ đã cho dưới đây vào đúng ô.)
Phương pháp:
Toys (Đồ chơi)
School things (Đồ dùng học tập)
Family members (Thành viên gia đình)
Uncle (Chú/ Bác)
Pen (Bút bi)
Ball (Quả bóng)
Mom (Mẹ)
Teddy bear (Gấu bông)
Eraser (Cái tẩy)
Brother (Anh/ Em trai)
Book (Quyển sách)
Train (Tàu hỏa)
Bag (Túi xách)
Cousin (Anh/ Chị em họ)
Lời giải:
Toys |
School things |
Family members |
Train |
Pen |
Uncle |
Ball |
Eraser |
Mom |
Teddy bear |
Book |
Brother |
Bag |
Cousin |
4. Order the words. (Sắp xếp thứ tự các từ.)
Lời giải:
1. That is your book. (Đó là quyển sách của bạn.)
2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
3. That is my kite. (Đó là diều của tôi.)
4. What’s your name? (Tên bạn là gì?)
5. Look and write. (Nhìn bức tranh dưới đây và điền vào chỗ trống.)
Lời giải:
1. This is their classroom. (Đây là lớp học của họ.)
Her ball is on her head. (Quả bóng của cô ấy ở trên đầu.)
His book is in his bag. (Quyển sách của anh ấy ở trong cặp.)
2. What about you? (Còn bạn thì sao?)
Look at our classroom. (Hãy nhìn lớp học của chúng ta.)
Its board is on the wall. (Cái bảng của nó treo ở trên tường.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục