Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Review and Practice - Unit 7: Toys - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Review and pratice - Unit 7: Toys trang 76 - A, B, C, D. A. Look and read. Put a tick or a cross. (Nhìn và đọc. Đặt dấu tích hoặc dấu thập.)

A. Look and read. Put a tick or a cross. (Nhìn và đọc. Đặt dấu tích hoặc dấu thập.)

Phương pháp: 

1.

A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

B: I can see a big robot. (Tôi có thể thấy 1 con người máy to.)

2.

A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

B: I can see a big doll. (Tôi có thể thấy 1 con búp bê to.)

3.

A: How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)

B: I have five marbles. (Tôi có 5 viên bi.)

4.

A: How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu khối?)

B: I have ten blocks. (Tôi có 10 khối.)

5. Put the robot in the wardrobe. (Đặt con rô bốt vào tủ quần áo.)

6. Put the doll under the bed. (Đặt con búp bê dưới gầm giường.)

Lời giải: 

B. Listen and draw lines. (Nghe và vẽ đường nối.)


Bài nghe:

1.

- Tom, look at this room. Pick up all your toys. (Hãy nhìn phòng con này, Tom. Hãy nhặt tất cả đồ chơi của con lên đi.)

- Yes, mom. (Vâng mẹ.)

- I can help Tom. (Tôi có thể giúp Tom.)

- Thanks Alfie. (Cảm ơn Alfie.)

- Put the ball under the bed. (Hãy đặt quả bóng dưới gầm giường.)

- Ok. (Được thôi.)

2.

- Put the robot in the toy box. (Hãy đặt con rô bốt vào thùng đồ chơi.)

- On the toy box. (Trên thùng đồ chơi.)

- No. In the toy box. (Không phải.Trong thùng đồ chơi ấy.)

 3.

- Put the doll on the bed. (Hãy đặt con búp bê trên giường.)

- On the bed. (Trên giường.)

- Yes. (Đúng vậy.)

4.

- Alfie put the car in the toy box. (Alfie, hãy đặt ô tô vào hộp đồ chơi.)

- Ok.(Được thôi.)

- Not in the wardrobe. Put it in the toy box. (Không phải trong tủ đồ. Hãy đặt chúng vào hộp đồ chơi ấy.)

- Ok. Finished. (Ok. Đã xong.)

Lời giải: 

 C. Look and write. (Nhìn và viết.)


Lời giải: 

1.

A: How many cards do you have? (Bạn có bao nhiêu cái thẻ?)

B: I have eight cards. (Tôi có 8 cái thẻ.)

2.

A: How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu khối?)

B: I have seven blocks. (Tôi có 7 khối.)

3.

A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

B: I can see a small car. (Tôi có thể thấy 1 ô tô nhỏ.)

4. Put the robot in the toy box. (Đặt con  người máy vào hộp đồ chơi.)

Sachbaitap.com 

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan