Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Unit 3: Let’s find mom! - SBT Tiếng Anh 3 Family and Friends – CTST

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập Unit 3: Let’s find mom! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends (CTST) các phần: lesson one, Lesson Two, Lesson Three, Lesson Four, Lesson Five, Lesson Six.

Lesson One -  Unit 3: Let’s find mom! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Look at the picture. Fill in the correct circle. (Nhìn vào bức tranh. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)

Phương pháp: 

 1.

A)   Dad. (Bố.)

B)   Mom. (Mẹ.)

C)   Brother. (Anh trai/ Em trai.)

 2.

A)   Mom. (Mẹ.)

B)   Dad. (Bố.)

C)   Sister. (Chị gái/ Em gái.)

 3.

A)   Dad. (Bố.)

B)   Mom. (Mẹ.)

C)    Sister. (Chị gái/ Em gái.)

 4.

A)   Mom. (Mẹ.)

B)   Sister. (Chị gái.)

C)   Brother. (Anh trai/ Em trai.)

Lời giải: 

  1. A
  1. C
  1. B
  1. C

2. Write (Viết vào chỗ trống.)

Phương pháp: 

This is my family. (Đây là gia đình của tôi.)

This is my brother. (Đây là em trai của tôi.)

This is…. (Đây là….)

This… (Đây….)

And…. (Và….)

Rosy…. (Rosy….)

Lời giải: 

1. brother

2. my mom

3. is my dad

4. is my sister

Lesson Two -  Unit 3: Let’s find mom! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Look at the picture. Fill in the correct circle. (Nhìn vào bức tranh. Tô vào ô tròn chứa đáp án đúng.)

Phương pháp: 

 1.

A)   The bag is on the chair. (Cái cặp sách ở trên cái ghế.)

B)   The bag is in the chair. (Cặp sách bên trong cái ghế.)

 2.

A)   The book is under the bed. (Quyển sách ở dưới cái giường.)

B)   The book is in the bed. (Quyển sách ở trong cái giường.)

 3.

A)   The kite is in the bag. (Cái diều ở trong cặp sách.)

B)   The kite is under the bag. (Cái diều ở dưới cặp sách.)

 4.

A)   The teddy bear is in the table. (Con gấu bông ở trong cái bàn.)

B)   The teddy bear is on the table. (Con gấu bông ở trên cái bàn.)

Lời giải: 

1. A

2. A

3. A

4. B

2. Listen and color. (Nghe và tô màu.)

Phương pháp: 

1. Rosy’s hat is red. (Mũ của Rosy có màu đỏ.)

2. Tim’s hat is green. (Mũ của Tim có màu xanh lá cây.)

3. Rosy’s kite is red and orange. (Diều của Rosy có màu đỏ và màu cam.)

4. Tim’s kite is green and purple. (Diều của Tim có màu xanh lá cây và màu tím.)

5. Rosy’s icream is brown. (Kem của Rosy màu nâu.)

6. Tim’s icream is pink. (Kem của Tim màu hồng.)

Lời giải: 

Các bạn tô: mũ của Rosy màu đỏ, mũ của Tim màu xanh lá cây, cái diều của Rosy màu cam, diều của Tim màu xanh lá cây và tím, cây kem của Rosy màu nâu và cây kem của Tim màu hồng.

3. Look and write. (Nhìn tranh và điền vào chỗ trống.)

Lời giải: 

1. This is their dog. (Đây là con chó của họ.)

Look at its ball. (Nhìn quả bóng của nó kìa.)

2. This is our classroom. (Đây là lớp học của chúng ta.)

Look at our chairs. (Nhìn những chiếc ghế của chúng ta kìa.)

Lesson Three -  Unit 3: Let’s find mom! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Color the words red and the  words yellow. (Tô màu từ ngữ chỉ giới tính nam màu đỏ và giới tính nữ màu vàng.)

Phương pháp: 

Mom. (Mẹ.)

Uncle. (Chú/ Bác.)

Dad. (Bố.)

Sister. (Chị gái/ Em gái.)

Aunt. (Cô/ Dì.)

Brother. (Anh trai/ Em trai.)

Cousin. (Anh em họ.)

Cousin. (Chị em họ.)

Lời giải: 

2. Find and circle the family words. Then write. (Tìm và khoanh tròn vào từ chỉ gia đình. Sau đó viết vào chỗ trống.)

 
Lời giải: 
 

1. dad (bố)

 2. mom (mẹ)          

 3. brother (anh, em trai)     

 4. sister (chị, em gái) 

5. cousin (anh chị em họ) 

 6. aunt (cô, dì)

 7. uncle (chú, bác)

 

Lesson Four -  Unit 3: Let’s find mom! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Help the elephant find the egg. Connect the correct letters. (Giúp chú vui tìm quả trứng. Nối các chữ cái đúng lại với nhau.)

Lời giải:

Egg. (Quả trứng.)

Nối các chữ “e” lại với nhau.

2. Match the words to the letters. (Nối các từ đã cho với các ngữ âm.)


Phương pháp: 

1. Fig. (Quả sung.)

2. Egg. (Quả trứng.)

3. Fan. (Cái quạt.)

4. Elephant(Con voi.)

Lời giải:

1. f

2. e

3. f

4. e

3. Look at the picture and the letters. Write and say the word. (Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đã sắp xếp được.)

Lời giải: 

1. elephant (con voi)

2. fig (quả sung)

3. egg (quả trứng)

4. fan (cái quạt)

Lesson Five -  Unit 3: Let’s find mom! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Read and number. (Đọc và đánh số vào ô.)


Phương pháp: 

1. Where’s my teddy bear? (Con gấu bông của con đâu rồi?)

2. Let’s find it! (Hãy tìm nó nào!)

3. Is it in the pool? No! (Có phải nó ở trong hồ bơi? Không!)

4. Is it on the chair? No! (Có phải nó ở trên ghế? Không!)

5. Is it under the slide? (Có phải nó ở dưới cầu trượt?)

6. Yes, it is! She’s happy now. (Phải, là nó! Bây giờ cô ấy đang hạnh phúc.)

Lời giải: 

Hàng ngang 1 : 2, 4, 3. 

Hàng ngang 2 : 5, 1, 6. 

2. Read. Write words from the box. (Đọc. Điền các từ trong bảng vào chỗ trống.)

Phương pháp: 

(1)_____ ở đâu? Con gấu bông không ở trong (2)_____. Có phải nó ở trên (3)______? Không. Có phải nó ở dưới (4)_____? Phải. Con gấu bông ở dưới cái cầu trượt! Linh đang vui vẻ.

Slide. (Cầu trượt.)

- Teddy bear. (Gấu bông.)

- Pool. (Bể bơi.)

- Chair. (Cái ghế.)

Lời giải: 

1. teddy bear

2. pool

3. chair

4. slide

Lesson Six -  Unit 3: Let’s find mom! Sách bài tập tiếng Anh 3 Family and Friends

1. Write the sentence with a question mark and a capital letter. (Viết câu văn với một dấu chấm hỏi và một từ viết hoa.)

  1. who’s this                       Who’s this?

  2. is this your teddy bear    ___________________________________

  3. where’s your bike          ___________________________________

Lời giải: 

  1. Who’s this? (Đây là ai?)

  2. Is this your teddy bear? (Đây có phải là con gấu bông của bạn không?)

  3. Where’s your bike? (Chiếc xe đạp của bạn đâu rồi?)

2. Choose four family members. Write what they have. (Chọn 4 thành viên trong gia đình bạn. Viết những thứ họ có.)

Lời giải: 

Mom (Mẹ): bag (túi)                Sister (Chị/ Em gái): hat (cái mũ)      Uncle (Chú/ Bác)bike (xe đạp)

Dad (Bố)car (ô tô)                 Aunt (Cô/ Dì) pen (bút bi)                Brother (Anh/ Em trai) ball (quả bóng)

3. Look and write. (Nhìn vào bức tranh và điền các từ trong ô vào chỗ trống.)

Lời giải: 

1. This is their house. (Đây là ngôi nhà của họ.)

Its door is blue.   (Cánh cửa của ngôi nhà có màu xanh da trời.)

2. Draw your house. (Hãy vẽ ngôi nhà của bạn.)

This is our house. (Đây là ngôi nhà của chúng tôi.)

Its door is white. (Cánh cửa của ngôi nhà có màu trắng.)

Sachbaitap.com 

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan