THINK! Say three things you did last weekend. Did you have fun?
(SUY NGHĨ! Nói ba điều bạn đã làm vào cuối tuần trước. Bạn có vui không?)
Lời giải:
Last weekend I visited my grandparents, after that I went to the bookstore and then I had a party. Everything was great and I had a lot of fun.
(Cuối tuần trước tôi đi thăm ông bà, sau đó tôi đến nhà sách và rồi tôi tổ chức một bữa tiệc. Mọi thứ rất tuyệt vời và tôi đã cực kì vui.)
1. Choose the correct words in the dialogue. Then watch or listen and check. What did Mark do? Did Sarah have a good weekend?
(Chọn từ đúng trong đoạn hội thoại. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Mark đã làm gì? Sarah có một ngày cuối tuần tốt không?)
Sarah: Hey, Mark. (1) How / What was your weekend?
Mark: Not bad, thanks. I played football andI got a haircut. What do you think?
Sarah: It looks great. Very cool. I got a haircut, too.
Mark: When?
Sarah: Two weeks (2) before / ago. But nobody noticed.
Mark: Oh dear. So, what about you? What did you (3) go / do?
Sarah: Well, I stayed at my friend Jenny’s house on Saturday night.
Mark: Oh, right. How was that?
Sarah: It wasn’t (4) bad / brilliant. Jenny was sick so I didn’t sleep much and I was too tired to go out on Sunday.
Mark: Bad luck! I met some (5) family / friends for a picnic on Sunday.
Sarah: Really? What (6) was / were it like?
Mark: It was fun.
Sarah: Oh, you had a much better weekend.Can I come out with you next time?
Lời giải:
Sarah: Hey, Mark. (1) How was your weekend?
Mark: Not bad, thanks. I played football and I got a haircut. What do you think?
Sarah: It looks great. Very cool. I got a haircut, too.
Mark: When?
Sarah: Two weeks (2) ago. But nobody noticed.
Mark: Oh dear. So, what about you? What did you (3) do?
Sarah: Well, I stayed at my friend Jenny's house on Saturday night.
Mark: Oh, right. How was that?
Sarah: It wasn't (4) brilliant. Jenny was sick so I didn't sleep much and I was too tired to go out on Sunday.
Mark: Bad luck! I met some (5) friends for a picnic on Sunday.
Sarah: Really? What (6) was it like?
Mark: It was fun.
Sarah: Oh, you had a much better weekend. Can I come out with you next time?
Hướng dẫn dịch:
Sarah: Này, Mark. Cuối tuần của bạn như thế nào?
Mark: Không tệ, cảm ơn. Tôi đã chơi bóng và cắt tóc. Bạn thì sao?
Sarah: Nó trông rất tuyệt. Rất tuyệt. Tôi cũng đi cắt tóc.
Mark: Khi nào?
Sarah: Hai tuần trước. Nhưng không ai để ý.
Mark: Ôi trời. Vậy còn bạn thì sao? Bạn đã làm gì?
Sarah: À, tôi ở nhà Jenny, bạn tôi vào tối thứ Bảy.
Mark: Ồ, đúng rồi. Nó thế nào?
Sarah: Nó không quá tốt. Jenny bị ốm nên tôi không ngủ được nhiều và tôi quá mệt để đi chơi vào Chủ nhật.
Mark: Xui thật! Tôi đã gặp một số người bạn cho một chuyến dã ngoại vào Chủ nhật.
Sarah: Thật không? Nó thế nào?
Mark: Nó rất vui.
Sarah: Ồ, bạn đã có một ngày cuối tuần tuyệt vời hơn nhiều. Lần sau tôi có thể đi chơi với bạn được không?
2. Cover the dialogue and complete the Key Phrases. Watch or listen again and check.
(Che đoạn hội thoại và hoàn thành các Cụm từ khoá. Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.)
KEY PHRASES |
Asking for and giving opinions How was (1) ……………….. ? Not (2) ……………….. , thanks. What (3) ……………….. think? It looks (4) ……………….. . Very (5) ……………….. . How (6) ……………….. that? It wasn’t (7) ……………….. . What was it (8) ……………….. ? It was (9) ……………….. |
1.your weekend
2. bad
3. do you
4. great
5. cool
6. was
7. brilliant
8. like
9. fun
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Asking for and giving opinions (Yêu cầu và đưa ra ý kiến) How was your weekend ? (Cuối tuần của bạn như thế nào ?) Not bad, thanks. (Không tồi cảm ơn.) What do you think? (Bạn nghĩ sao?) It looks great.Very cool. (Nó trông tuyệt. Rất ngầu.) How was that? (Nó thế nào?) It wasn’t brilliant. (Nó không tuyệt lắm.) What was it like? (Nó thế nào?) It was fun. (Thật là vui.) |
3. Practise the dialogue with your partner.
(Thực hành đối thoại với bạn của bạn.)
4. Cover the dialogue and the Key Phrases. Complete the mini-dialogues. Listen and check. Practise them with your partner.
(Che đoạn cuộc đối thoại và các Cụm từ khoá. Hoàn thành các cuộc đối thoại nhỏ. Nghe và kiểm tra. Thực hành chúng với đối tác của bạn.)
1
A: How (1)…………. weekend?
B: Not (2)………….. . I went shopping on Saturday. I bought these headphones. (3)…………. think?
A: (4)…………. cool.
2
A: What (5)…………. at the weekend?
B: Well, I went to the cinema on Saturday evening. I saw The Fast and the Furious.
A: (6)…………. like?
B: (7)…………. brilliant, to be honest.
Lời giải:
1.was
2.bad
3.Whatdo you
4. Very
5. did you do
6.What was it
7. It wasn’t
1
A: How was weekend?
(Cuối tuần thế nào?)
B: Not bad. I went shopping on Saturday. I bought these headphones. What do you think?
(Không tệ. Tôi đã đi mua sắm vào thứ bảy. Tôi đã mua chiếc tai nghe này. Bạn nghĩ sao?)
A: Very cool.
(Rất tuyệt.)
2
A: What did you do at the weekend?
(Bạn đã làm gì vào cuối tuần?)
B: Well, I went to the cinema on Saturday evening. I saw The Fast and the Furious.
(À, tôi đã đi xem phim vào tối thứ bảy. Tôi đã xem The Fast and the Furious.)
A: What was it like?
(Nó như thế nào?)
B: It wasn’t brilliant, to be honest.
(Thành thật mà nói, nó không tuyệt lắm.)
5. USE IT! Work in pairs. Read the situation. Practise a new dialogue about your weekend using the Key Phrases.
(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Thực hành một đoạn hội thoại mới về ngày cuối tuần của bạn bằng các Cụm từ khoá.)
Student A: Tell student B about your weekend. You did something different each day and enjoyed your weekend.
(Kể cho học sinh B nghe về ngày cuối tuần của bạn. Bạn đã làm điều gì đó khác nhau mỗi ngày và tận hưởng ngày cuối tuần của bạn.)
Student B: You only did one thing at the weekend. It wasn’t great. Tell student A why.
(Bạn chỉ làm một việc vào cuối tuần. Nó không tuyệt vời. Cho học sinh A biết tại sao.)
Lời giải:
- How was your weekend?
- Not bad, thanks.
- What did you do?
- I went to a football match on Saturday.
Hướng dẫn dịch:
- Cuối tuần của bạn như thế nào?
- Không tồi, cảm ơn.
- Bạn đã làm gì?
- Tôi đã đi xem một trận đấu bóng đá vào thứ Bảy
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục