Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success - Từ Vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Belong to |
v |
/bɪˈlɒŋ tu/ |
Thuộc về |
Benefit |
n |
/ˈbenɪfɪt/ |
Lợi ích |
Bug |
n |
/bʌɡ/ |
Con bọ |
Cardboard |
n |
/ˈkɑːdbɔːd/ |
Bìa các tông |
Dollhouse |
n |
/ˈdɒlhaʊs/ |
Nhà búp bê |
Gardening |
n |
/ˈɡɑːdnɪŋ/ |
Làm vườn |
Glue |
n |
/ɡluː/ |
Keo dán/ hồ |
Horse riding |
n |
/ˈhɔːs raɪdɪŋ/ |
Cưỡi ngựa |
Insect |
n |
/ˈɪnsekt/ |
Côn trùng |
Jogging |
n |
/ˈdʒɒɡɪŋ/ |
Đi/ chạy bộ thư giãn |
Making models |
|
/ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ |
Làm mô hình |
Maturity |
n |
/məˈtʃʊərəti/ |
Sự trưởng thành |
Patient |
adj |
/ˈpeɪʃnt/ |
Kiên nhẫn |
Popular |
adj |
/ˈpɒpjələ(r)/ |
Được nhiều người ưa thích |
Responsibility |
n |
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ |
Sự chịu trách nhiệm |
Set |
v |
/set/ |
(Mặt trời) lặn |
Stress |
n |
/stres/ |
Sự căng thẳng |
Take on |
|
/teɪk ɒn/ |
Nhận thêm |
Unusual |
adj |
/ʌnˈjuːʒuəl/ |
Khác thường |
Valuable |
adj |
/ˈvæljuəbl/ |
Quý giá |
Yoga |
n |
/ˈjəʊɡə/ |
Yoga |
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục