Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Vocabulary and Listening trang 96 Unit 8 Tiếng Anh 7 Friends Plus

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải bài tập Vocabulary and Listening: Boarding time - Tiếng Anh 7 Friends Plus - Chân trời sáng tạo - Unit 8 trang 96. 2. Listen and answer these questions.(Hãy nghe và trả lời những câu hỏi này.) Listen to the dialogue again and complete the sentences. (Nghe lại đoạn hội thoại và hoàn thành các câu.)

THINK! What should you look at when you are going to fly?

(SUY NGHĨ! Bạn nên nhìn gì khi bạn chuẩn bị bay?) 

Lời giải:

We should look at the departure information board, the guide signs, the shuttle bus number and the gate number.

(Chúng ta nên xem bảng thông tin khởi hành, bảng chỉ dẫn, số xe đưa đón và số cổng.)

1.Fill in the blanks with these words. Listen and check. 

(Điền vào chỗ trống với những từ này. Nghe và kiểm tra.)

yellow sign               departure information board                   gate               shuttle

……………………………………………    …………………………………………

Lời giải:

A. departure information board = bảng thông tin khởi hành

B. shuttle = xe đưa đón

C. gate = cổng

D. yellow sign = biển màu vàng

2.Listen and answer these questions.

(Hãy nghe và trả lời những câu hỏi này.)

1 Where do Mike and Jane go?

(Mike và Jane đi đâu?)

2 What does Mike want to visit?

(Mike muốn đến thăm gì?)

STUDY STRATEGY (Chiến thuật Học tập)

Gaining details (Thu thập thông tin chi tiết)

1 Listen and write down the numbers you hear.

(Nghe và viết ra những con số bạn nghe được.)

2 Try to write down the nouns before the numbers you hear.

(Cố gắng viết ra các danh từ trước các số bạn nghe được.)

Lời giải:

1. Mike and Jane go to Hồ Chí Minh city.

2. Mike wants to visit Bến Thành Market and the War Remnants Museum.

Nội dung bài nghe:

Jane: What do you want to do when we get to Hồ Chí Minh city Mike?

Mike: I don’t know. I really want to see Bến Thành Market and the War Remnants Museum.

Jane: I just hope the weather isn’t too bad. It often rains this season.

Mike: I guess it is going to be sunny this week. Which gate do we need to go to?

Jane: Look, there is a screen over there. Let’s go and look for the departure information.

Mike: Where is Vietnam Airlines? Oh, it’s on the top of the screen. Flight VN1080.

Jane: Our flight leaves at ten o’clock. We have to go to Gate 34, Terminal 1.

Mike: Wait, is it near here?

Jane: Look at that yellow sign. We must catch the shuttle to Terminal 1, then walk to Gate 34.

Mike: Oh, hurry up. It takes about 15 minutes to get there.

Jane: Don’t run Mike, it’s only 9:15 now.

Hướng dẫn dịch:

Jane: Cậu muốn làm gì khi chúng ta đến thành phố Hồ Chí Minh Mike?

Mike: Tớ không biết. Tớ rất muốn xem chợ Bến Thành và bảo tàng Chứng tích Chiến tranh.

Jane: Tớ chỉ hy vọng thời tiết không quá xấu. Mùa này trời thường mưa.

Mike: Tớ đoán trời sẽ nắng trong tuần này. Chúng ta cần đến cổng nào?

Jane: Nhìn kìa, có một cái màn hình đằng kia. Hãy đến đó và tìm kiếm thông tin khởi hành.

Mike: Vietnam Airlines ở đâu? Ồ, nó ở phía trên đầu màn hình. Chuyến bay VN1080.

Jane: Chuyến bay của chúng ta khởi hành lúc 10 giờ đồng hồ. Chúng ta phải đi đến Cổng 34, Nhà ga số 1.

Mike: Chờ đã, nó có gần đây không?

Jane: Nhìn biển báo màu vàng đó. Chúng ta phải bắt tàu con thoi đến Nhà ga số 1, sau đó đi bộ đến Cổng 34.

Mike: Ồ, nhanh lên. Phải mất 15 phút đi tàu để đến đó.

Jane: Đừng chạy Mike, bây giờ mới 9:15.

3.Read the Study Strategy. Listen again and complete the table below.

(Đọc Chiến thuật Học tập. Nghe lại và hoàn thành bảng bên dưới.)

Flight number

(Số chuyến bay)

Departure time

(Giờ khởi hành)

Terminal

(Nhà ga)

Gate

(cổng)

       
Lời giải:

1. Flight number: VN-1080

2. Departure time: 10:00

3. Terminal: 1

4. Gate: 34

Hướng dẫn dịch:

1. Số hiệu chuyến bay: VN-1080

2. Giờ khởi hành: 10 giờ

3. Nhà ga: 1

4. Cổng: 34

4. Listen to the dialogue again and complete the sentences.

(Nghe lại đoạn hội thoại và hoàn thành các câu.)

1 Mike and Jane are going to ……………………... .

2 They are looking for their flight ……………………....

3 They fly with ……………………...  .

4 Their flight departs at ……………………....

5 They are going to catch the airport ……………………... to Terminal 1 and walk to Gate 34.

Phương pháp:

1 Mike và Jane sẽ …………………… ....

2 Họ đang tìm kiếm chuyến bay của họ ……………………….

3 Họ bay với …………………… ....

4 Chuyến bay của họ khởi hành lúc ……………………….

5 Họ sẽ đón……………………  sân bay …………………… ... đến Nhà ga số 1 và đi bộ đến Cổng 34.

Lời giải:

1. Hồ Chí Minh city

2. departure information

3. Vietnam Airlines

4. 10 o’clock

5. shuttle

 

Hướng dẫn dịch:

1. Mike và Jane sẽ đến thành phố Hồ Chí Minh.

2. Họ đang tìm kiếm thông tin khởi hành chuyến bay của họ.

3 Họ bay với Vietnam Airlines.

4. Chuyến bay của họ khởi hành lúc 10 giờ.

5. Họ sẽ bắt tàu con thoi đến Nhà ga số 1 và đi bộ đến Cổng 34.

5.USE IT! Work in pairs. Imagine you are at the airport and you are going to Hà Nội. Make your own dialogue.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng bạn đang ở sân bay và bạn sẽ đến Hà Nội. Hãy tạo đoạn đối thoại của riêng bạn.)

A: What’s the first thing you want to see when you get to Hà Nội? .

B: Hồ Chí Minh Mausoleum. I really like it.

Lời giải:

A: What’s the first thing you want to see when you get to Hà Nội?

(Điều đầu tiên bạn muốn xem khi đến Hà Nội là gì?)

B: Hồ Chí Minh Mausoleum. I really like it.

(Lăng Bác. Tôi thực sự thích nó.)

A: Where are we going to stay?

(Chúng ta sẽ ở đâu?)

B: I’m going to stay in a hotel near West Lake.

(Chúng ta sẽ ở một khách sạn gần Hồ Tây.)

A: How are we going to hang around the capital?

(Chúng ta sẽ đi dạo quanh thủ đô bằng phương tiện gì?)

B: The hotel has motorbike rental service, so we can rent one.

(Khách sạn có dịch vụ cho thuê xe máy nên chúng ta có thể thuê một chiếc.) 

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan