Xem thêm: Unit 5. Sport and hobby
A. Draw lines. (Vẽ các đường.)
go swimming: đi bơi
go out: đi ra ngoài
go skateboarding: đi trượt ván
watch TV: xem ti vi
Lời giải:
B. Look, read, and tick the box. (Nhìn, đọc và tích vào ô trống.)
Phương pháp:
go swimming: đi bơi
go out: đi ra ngoài
go skateboarding: đi trượt ván
watch TV: xem ti vi
Lời giải:
C. Listen and put a tick or a cross. (Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)
Bài nghe:
1.
A: May I go skateboarding? (Con có thể trượt ván không?)
B: No, you may not. Do your homework. (Không con không thể. Hãy đi làm bài tập của con đi.)
B: Ok mom. (Vâng mẹ.)
2.
A: May I go out? (Con có thể đi ra ngoài không ạ?)
B: Yes, you may. (Được con ạ.)
B: Thanks mom. (Con cảm ơn mẹ.)
3.
A: May I go swimming? (Con có thể đi bơi không?)
B: No, you may not. Clean your room. (Không con không thể. Hãy dọn phòng của con.)
B: Ok mom. (Vâng mẹ.)
4.
A: May I watch TV? (Con có thể xem ti vi không mẹ?)
B: Yes, you may. (Được con ạ.)
B: Thanks mom. (Con cảm ơn mẹ.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
1.
A: May I go out? (Tôi có thể đi ra ngoài không?)
B: Yes, you may. (Vâng bạn có thể.)
2.
A: May I watch TV? (Tôi có thể xem ti vi không?)
B: No, you may not. (Không bạn không thể.)
3.
A: May I go skateboarding? (Tôi có thể trượt ván không?)
B: Yes, you may. (Vâng bạn có thể.)
4.
A: May I go swimming? (Tôi có thể đi bơi không?)
B: No, you may not. (Không bạn không thể.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục