Xem thêm: Unit 5. Sport and hobby
A. Look and write. (Nhìn và viết.)
1. throwing: ném
2. kicking: sút
3. watch TV: xem ti vi
4. go out: đi ra ngoài
5. go skateboarding: đi trượt ván
6. catching: bắt
B. Listen and put a tick or a cross. (Lắng nghe và đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
Bài nghe:
1.
A: Can you play volleyball? (Bạn có thể chơi bóng chuyền không?)
B: No, I can’t. It looks fun. (Tôi không thể. Nó trông vui thật đấy.)
2.
A: Mom, may I play badminton? (Mẹ ơi con có thể chơi cầu lông không ạ?)
B: Yes, you may. (Được con ạ .)
3.
A: Can you play tennis? (Bạn có thể chơi quần vợt không?)
B: No, I can’t. But I really want to learn how. (Tôi không thể. Nhưng tôi thực sự muốn học cách chơi chúng.)
B: Me too. It’s so cool. (Tôi cũng thế. Thật là tuyệt.)
4.
A: May I watch TV? (Con có thể xem ti vi không ạ?)
B: No, you may not. Do your homework. (Không đâu con. Làm bài tập về nhà của con đi.)
A: Ok, mom. (Vâng ạ.)
Lời giải:
C. Look and write. (Nhìn và viết.)
Phương pháp:
- Can you _____? (Bạn có thể _____ không?)
Yes, I can. (Có, tôi có thể.)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
- May I _____? (Tôi có thể _____ không?)
Yes, you may. (Được, bạn có thể.)
No, you may not. (Không, bạn không thể.)
- What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at + Động từ đuôi –ing. (Tôi giỏi về _____.)
Lời giải:
1.
A: Can you play soccer? (Bạn có thể chơi đá bóng không?)
B: No, I can’t . (Tôi không thể.)
2.
A:Can you play badminton? (Bạn có thể chơi cầu lông không?)
B: Yes, I can. (Tôi có thể.)
3.
A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)
B: I am good at kicking. (Tôi đá giỏi.)
4.
A: May I play basketball? (Tôi có thể chơi bóng rổ không?)
B: No, you may not. (Bạn không thể.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục