A. Circle the odd one out and write. (Khoanh vào những từ khác và viết.)
under: dưới
on: trên
in: trong
toy box: hộp đồ chơi
wardrobe: tủ quần áo
Lời giải:
B. Match and write. (Nối và viết.)
Lời giải:
1. under: dưới
2. wardrobe: tủ quần áo
3. on: trên
4. toy box: hộp đồ chơi
5. in: trong
C. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Bài nghe:
1.
- Lucy, pick up your toys. Put the balls under the bed. (Hãy nhặt đồ chơi, Lucy. Hãy đặt những quả bóng dưới giường.)
- Yes mom. (Vâng mẹ.)
2.
- I can help Lucy. Where do you want to put this? (Tôi có thể giúp Lucy. Bạn muốn đặt cái này ở đâu?)
- Thanks Alfie. (Cảm ơn Alfie.)
- Put the robot on the table. (Đặt con rô bốt trên bàn.)
- Ok. (Được.)
3.
- Put the doll in the wardrobe. (Đặt con búp bê vào tủ quần áo.)
- In the wardrobe. (Trong tủ quần áo.)
- Yes. (Đúng rồi.)
4.
- Alfie, put the cars in the toy box. (Alfie, đặt những chiếc ô tô vào trong hộp đồ chơi.)
- Ok. (Được thôi.)
- No. Not on the table. Put the cars in the toy box. (Không phải. Không phải ở trên bàn. Đặt ô tô vào hộp đồ chơi ấy.)
- Ok, finish. (Ok, đã xong.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
Lời giải:
1. Put the doll in the wardrobe. (Đặt con búp bê vào tủ quần áo.)
2. Put the cars on the table. (Đặt những chiếc ô tô trên bàn.)
3. Put the toy box under the bed. (Đặt hộp đồ chơi dưới gầm giường.)
4. Put the doll in the toy box. (Đặt con búp bê vào hộp đồ chơi.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục