1. Complete the puzzle with words about communication. Then use the letters in the blue boxes to make a mystery word.
(Hoàn thành câu đố với các từ về giao tiếp. Sau đó, sử dụng các chữ cái trong ô màu xanh để tạo thành một từ bí ẩn.)
Lời giải:
1.EMOTICONS : biểu tượng cảm xúc
2.VIDEO CALL: gọi video
3.LETTER : lá thư
4.SOCIAL MEDIA : phương tiện truyền thông
5.TEXT MESSAGE : tin nhắn văn bản
6.MOBILE PHONE: điện thoại di động
7.SYMBOLS : biểu tượng
* The mystery word is: CONVERSATIONS
(Từ bí ẩn là:những cuộc trò chuyện)
Score three points for finishing first. Score one point for each correct sentence.
(CUỘC ĐUA TẠO CÂU. Làm việc nhóm. Sắp xếp các từ để tạo thành câu hiện tại tiếp diễn. Ghi ba điểm để về đích đầu tiên. Ghi một điểm cho mỗi câu đúng.)
still / for / She’s / bus / waiting / the / school
She’s still waiting for the school bus.
(Cô ấy vẫn đang đợi xe buýt của trường.)
1 isn’t / very / maths / Our / teacher / well /feeling / today
2 his / playing / Jake / and / park / brother /in / the / are / football
3 phone’s / His / answering / ringing / he /but / isn’t
4 living / My / aren’t / us / now /grandparents / with
5 my / working / I’m / landline / afraid /moment / the / isn’t / at
Lời giải:
1. Our maths teacher isn’t feeling very well today.
2. Jake and his brother are playing football in the park.
3. His phone’s ringing but he isn’t answering.
4. My grandparents aren’t living with us now.
5. I’m afraid my landline isn’t working at the moment.
Hướng dẫn dịch:
1. Hôm nay giáo viên dạy toán của chúng tôi không được khỏe lắm.
2. Jake và anh trai đang chơi bóng trong công viên.
3. Điện thoại của anh ấy đổ chuông nhưng anh ấy không trả lời.
4. Ông bà của tôi hiện không sống với chúng tôi.
5. Tôi e rằng điện thoại cố định của tôi hiện không hoạt động.
3. Look at the mobile phone key pad. Use the code to write phone language verbs.
(Nhìn vào bàn phím điện thoại di động. Sử dụng mã để viết các động từ ngôn ngữ điện thoại.)
(c) = consonant
(v) = vowel
3(c) 4(v) 2(v) 5(c) = dial (gọi)
1. 7(c) 3(v) 6(c) 3(c)
2. 8(c) 6(v) 7(c)8(v) 7(c)
3. 3(c) 6(v) 9(c) 6(c) 5(c) 6(v) 2(v) 3(c)
4. 4(c) 2(v) 6(c) 4(c) 8(v) 7(c)
5. 7(c) 8(v) 8(c)
6. 7(c) 7(c) 3(v) 2(v) 5(c) 8(v) 7(c)
7. 5(c) 3(v) 2(v) 8(c) 3(v)
Phương pháp:
(c) = consonant (phụ âm)
(v) = vowel (nguyên âm)
Lời giải:
1. 7(c) 3(v) 6(c) 3(c) = send (gửi)
2. 8(c) 6(v) 7(c) 8(v) 7(c) = top up (nạp tiền)
3. 3(c) 6(v) 9(c) 6(c) 5(c) 6(v) 2(v) 3(c) = download (tải xuống)
4. 4(c) 2(v) 6(c) 4(c) 8(v) 7(c) = hang up (cúp máy)
5. 7(c) 8(v) 8(c) = put (đặt,để)
6. 7(c) 7(c) 3(v) 2(v) 5(c) 8(v) 7(c) = speak up (nói to)
7. 5(c) 3(v) 2(v) 8(c) 3(v) = leave (để lại)
4.WHO’S WHO? Work in pairs. Follow the instructions.
(AI LÀ AI? Làm việc theo cặp. Làm theo hướng dẫn.)
-Student A: Cover Picture B. Ask present continuous questions to find out where thepeople in the list are and what they’re doing.Write their names on Picture A.
-Student B: Answer Student A’s questions.Don’t give extra information!
Phương pháp:
- Học sinh A: Che tranh B. Đặt câu hỏi hiện tại tiếp diễn để tìm ra nơi những người trong danh sách là ai và họ đang làm gì. Viết tên của họ trên Hình A.
- Học sinh B: Trả lời câu hỏi của Học sinh A. Đừng cung cấp thêm thông tin!
Lời giải:
1.
Student A: What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)
Student B: He’s reading a newspaper. (Ông ấy đang đọc báo.)
Student A: Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: He’s sitting on a bench. (Ông ấy đang ngồi trên một chiếc ghế dài.)
Student A: Is he wearing a tie ? (Ông ấy đang đeo cà vạt phải không?)
Student B: -Yes, he is. (Vâng.)
2.
Student A: What’s Julie doing? (Julie đang làm gì?)
Student B: She’s playing tennis with her friend. (Cô ấy đang chơi quần vợt với bạn của cô ấy.)
Student A: Where’s she playing? (Cô ấy đang chơi ở đâu?)
Student B: She’s playing on the tennis court. (Cô ấy đang chơi trên sân tennis.)
Student A: Is she wearing a skirt? (Cô ấy có đang mặc váy không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
3.
Student A: What’s Thomas doing? (Thomas đang làm gì?)
Student B: He’s riding a bike. (Anh ấy đang đi xe đạp.)
Student A: Where’s he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe ở đâu?)
Student B: He’s riding on the trail. (Anh ấy đang đạp trên con đường mòn.)
Student A: Is he wearing a white T-shirt? (Anh ấy mặc áo phông trắng à?)
Student B: Yes, he is. (Vâng.)
4.
Student A: What’s Lena doing? (Lena đang làm gì?)
Student B: She’s holding a basket. (Cô ấy đang cầm một cái giỏ.)
Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is she wearing a purple T-shirt? (Cô ấy đang mặc một chiếc áo phông màu tím phải không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
5.
Student A: What’s Ben doing? (Ben đang làm gì?)
Student B: He’s helping his mom put food on the picnic mat. (Anh ấy đang giúp mẹ đặt thức ăn lên thảm dã ngoại.)
Student A: Where’s he sitting? (Cậu ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: He’s sitting on a picnic mat. (Cậu ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is he wearing jeans? (Anh ấy đang mặc quần jean phải không?)
Student B: Yes, he is. (Vâng.)
6.
Student A: What’s Katherine doing? (Katherine đang làm gì?)
Student B: She’s helping her mom. (Cô ấy đang giúp mẹ.)
Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is she wearing a hairband? (Cô ấy đang đeo một chiếc băng đô phải không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
5.Work in groups. Talk about each other following the instructions.
(Làm việc nhóm. Nói về nhau theo hướng dẫn.)
-Take it in turns to toss a coin.
(Lần lượt tung đồng xu.)
-If the coin lands on ‘head’, say a present simple sentence about someone in your class.
(Nếu đồng xu rơi xuống là ‘ngửa’, hãy nói một câu hiện tại đơn về một người nào đó trong lớp của bạn.)
-If the coin lands on ‘tails’, say a present continuous sentence about someone in your class.
(Nếu đồng xu rơi vào "sấp", hãy nói một câu hiện tại tiếp diễn về một người nào đó trong lớp của bạn.)
Maria speaks three languages.
(Maria nói được ba thứ tiếng.)
Lucas is speaking to the teacher.
(Lucas đang nói chuyện với giáo viên.)
Lời giải:
*Present simple sentences:
1. Sam studies maths well.
(Sam học toán giỏi.)
2. Tony doesn’t walk to school everyday.
(Tony không đi bộ đến trường hàng ngày.)
3. Lucy speaks English fluently.
(Lucy nói tiếng Anh trôi chảy.)
4. Tom likes History.
(Tom thích môn lịch sử.)
5. Tim usually comes late.
(Tim thường đến muộn.)
*Present continuous sentences:
1. Vivian is reading a book.
(Vivian đang đọc sách.)
2. Sally isn’t listening to the teacher.
(Sally không lắng nghe giáo viên.)
3. Ben is writing an essay.
(Ben đang viết một bài luận.)
4. Sofia is looking at Tracy.
(Sofia đang nhìn Tracy.)
5. Andy is erasing the board.
(Andy đang xóa bảng.)
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục