Xem thêm: Unit 11. Travelling in the future
Unit 11 Tiếng Anh 7 Global Success - Từ Vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Appear |
v |
/əˈpɪə(r)/ |
Xuất hiện |
Autopilot |
adj, n |
/ˈɔːtəʊpaɪlət/ |
Lái tự động |
Bamboo-copter |
n |
/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ |
Chong chóng tre |
Comfortable |
adj |
/ˈkʌmftəbl/ |
Thoải mái, đủ tiện nghi |
Convenient |
adj |
/kənˈviːniənt/ |
Thuận tiện, tiện lợi |
Disappear |
v |
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/ |
Biến mất |
Driverless |
adj |
/ˈdraɪvələs/ |
Không người lái |
Eco-friendly |
adj |
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/ |
Thân thiện với môi trường |
Economical |
adj |
/ˌiːkəˈnɒmɪkl/ |
Tiết kiệm nhiên liệu |
Fume |
n |
/fjuːm/ |
Khói |
Function |
n |
/ˈfʌŋkʃn/ |
Chức năng |
Hyperloop |
n |
/ˈhaɪpə(r) luːp/ |
Hệ thống giao thông tốc độ cao |
Mode of travel |
|
/məʊd əv ˈtrævl/ |
Phương thức đi lại |
Pedal |
v |
/ˈpedl/ |
Đạp (xe đạp) |
Run on |
|
/rʌn ɒn/ |
Chạy bằng (nhiên liệu nào) |
Sail |
v |
/seɪl/ |
Lướt buồm |
SkyTran |
n |
/skaɪtræn/ |
Hệ thống tàu điện trên không |
Solar-powered |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ |
Chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solar-powered ship |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ |
Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solowheel |
n |
/ˈsəʊləʊwiːl/ |
Phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
Walkcar |
n |
/wɔːk kɑː(r)/ |
Ô tô tự hành dùng chân |
Teleporter |
n |
/ˈtelɪpɔːtə(r)/ |
Phương tiện di chuyển tức thời |
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục