Change the adjectives to their comparative forms.
Chuyển các tính từ sang dạng so sánh hơn
1. crowded more crowded | 11. dirty _____________ |
2. funny _____________ | 12. bad _____________ |
3. boring _____________ | 13. thin _____________ |
4. good _____________ | 14. thoughtful _____________ |
5. attractive _____________ | 15. noisy _____________ |
6. hard _____________ | 16. generous _____________ |
7. difficult | 17. wise _____________ |
8. eniovable _____________ | 18. polluted _____________ |
9. friendlv _____________ | 19. busy _____________ |
10. common _____________ | 20. narrow _____________ |
Hướng dẫn giải
1. more crowded
2. funnier
3. more boring
4. better
5. more attractive
6. harder
7. more difficult
8. more eniovable
9. more friendly
10. more common
11. dirtier
12. worse
13. thinner
14. more thoughtful
15. noisier
16. more generous
17. wiser
18. more polluted
19. busier
20. more narrow
>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục