Xem thêm: Unit 5. Sport and hobby
A. Look and circle. (Nhìn và khoanh tròn.)
throwing: ném
kicking: sút
catching: bắt
hitting: đánh
Lời giải:
B. What’s next? Look and write. (Cái gì tiếp theo? Nhìn và viết.)
1. throwing: ném
2. kicking: sút
3. hitting: đánh
4. catching: bắt
C. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Bài nghe:
1.
A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)
B: I’m good at hitting the ball. (Tôi đánh bóng giỏi.)
2.
A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)
B: I’m good at throwing. (Tôi ném bóng giỏi.)
A: Do you like play basketball? (Bạn có thích chơi bóng rổ không?)
B: Yes I do. (Tôi có.)
3.
A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)
B: I’m good at kicking. (Tôi sút bóng giỏi.)
4.
A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)
B: I’m good at throwing. (Tôi ném bóng giỏi.)
Lời giải:
D. Look an write. (Nhìn và viết.)
Phương pháp:
What are you good at? (Bạn giỏi về cái gì?)
I’m good at + Động từ đuôi –ing. (Tôi giỏi về _____.)
Lời giải:
1.
A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)
B: I’m good at hitting. (Tôi đánh bóng giỏi.)
2.
A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)
B: I’m good at throwing. (Tôi ném bóng giỏi.)
3.
A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)
B: I’m good at kicking. (Tôi sút bóng giỏi.)
4.
A: What are you good at? (Bạn giỏi trong lĩnh vực nào?)
B: I’m good at catching. (Tôi bắt bóng giỏi.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục