A. Look and write. (Nhìn và viết.)
Phương pháp:
dice: xúc xắc
block: khối
marble: viên bi
card: thẻ
Lời giải:
B. Draw lines. (Vẽ đường nối.)
Phương pháp:
dice: xúc xắc
block: khối
marble: viên bi
card: thẻ
Lời giải:
C. Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu thập.)
Bài nghe:
1.
A: How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)
B: I have eight marbles. (Tôi có 8 viên bi.)
2.
A: How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu khối?)
B: I have seven blocks. (Tôi có 7 khối.)
3.
A: How many dice do you have? (Bạn có bao nhiêu xúc xắc?)
B: I have four dice. (Tôi có 4 viên xúc xắc.)
A: Let’s play the game. (Cùng chơi trò chơi đi.)
4.
A: How many cards do you have? (Bạn có bao nhiêu thẻ?)
B: I have six cards. (Tôi có 6 thẻ.)
A: Can I see? (Tôi thấy rồi.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
Lời giải:
1.
A: How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)
B: I have three marbles. (Tôi có 3 viên bi.)
2.
A: How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu khối?)
B: I have seven blocks. (Tôi có 7 khối.)
3.
A: How many dice do you have? (Bạn có bao nhiêu viên xúc xắc?)
B: I have eight dice. (Tôi có 8 viên xúc xắc.)
4.
A: How many cards do you have? (Bạn có bao nhiêu cái thẻ?)
B: I have ten cards. (Tôi có 10 thẻ.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục