Xem thêm: Unit 5. Sport and hobby
A. Circle the odd one out and write. (Khoanh tròn vào từ khác với những từ còn lại và viết.)
badminton: cầu lông.
basketball: bóng rổ.
tennis: môn quần vợt.
volleyball: bóng chuyền.
soccer: bóng đá.
B. Complete the words and match. (Hoàn thành các từ và nối.)
3. tennis: môn quần vợt.
2. volleyball: bóng chuyền.
4. badminton: cầu lông.
1. basketball: bóng rổ.
5. soccer: bóng đá.
C. Listen and tick the box. (Nghe và tích vào ô.)
Bài nghe:
1.
A: Can you play badminton? (Bạn có thể chơi cầu lông không?)
B: No, I can’t. (Vâng, tôi có thể.)
2.
A: Can you play basketball? (Bạn có thể chơi bóng rổ không?)
B: Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
3.
A: Can you play volleyball? (Bạn có thể chơi bóng chuyền không?)
B: No, I can’t. (Vâng, tôi có thể.)
4.
A: Can you play tennis? (Bạn có thể chơi quần vợt không?)
B: Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
5.
A: Can you play soccer? (Bạn có thể chơi bóng đá không?)
B: No, I can’t. (Vâng, tôi có thể.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
Can you play _____? (Bạn có thể chơi ______ không?)
Yes, I can. (Có, tôi có thể.)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Lời giải:
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục