Loigiaihay.com 2024

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Lesson 1 - Unit 5: Sports and Hobbies - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 1 - Unit 5: Sports and Hobbies trang 48 - A, B, C, D. A. Circle the odd one out and write.(Khoanh tròn vào từ khác với những từ còn lại và viết.)

 A. Circle the odd one out and write. (Khoanh tròn vào từ khác với những từ còn lại và viết.)

 
 
Phương pháp: 

badminton: cầu lông.

basketball: bóng rổ.

tennis: môn quần vợt.

volleyball: bóng chuyền.

soccer: bóng đá.

Lời giải: 
 
 

B. Complete the words and match. (Hoàn thành các từ và nối.)


Lời giải: 


3. tennis: môn quần vợt.

2. volleyball: bóng chuyền.

4. badminton: cầu lông.

1. basketball: bóng rổ.

5. soccer: bóng đá.

C. Listen and tick the box. (Nghe và tích vào ô.)


 

Bài nghe:

1.

A: Can you play badminton? (Bạn có thể chơi cầu lông không?)

B: No, I can’t. (Vâng, tôi có thể.)

2.

A: Can you play basketball? (Bạn có thể chơi bóng rổ không?)

B: Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

3.

A: Can you play volleyball? (Bạn có thể chơi bóng chuyền không?)

B: No, I can’t. (Vâng, tôi có thể.)

4.

A: Can you play tennis? (Bạn có thể chơi quần vợt không?)

B: Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

5.

A: Can you play soccer? (Bạn có thể chơi bóng đá không?)

B: No, I can’t. (Vâng, tôi có thể.)

Lời giải: 

 

D. Look and write. (Nhìn và viết.)


Phương pháp: 

Can you play _____? (Bạn có thể chơi ______ không?)

Yes,  I can. (Có, tôi có thể.)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

Lời giải: 

Sachbaitap.com

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan