Xem thêm: Unit 1. My friends
A. Look and write. (Nhìn và viết.)
1. The UK: Vương quốc Anh
2. The USA: nước Mỹ
3. Alpha: hành tinh
4. Italy: Nước Ý
5. India: Ấn Độ
6. Japan: Nhật Bản
B. Look and read. Put a tick or a cross. (Nhìn và đọc. Đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
1. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from the India. (Tôi đến từ Ấn Độ)
2. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from the USA. (Tôi đến từ nước Mỹ.)
3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from Alpha. (Anh ấy đến từ hành tinh.)
4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: She’s from Japan. (Cô ấy đến từ nước Nhật.)
5. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ nước Ý.)
Lời giải:
C. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
1. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from the UK. (Tôi đến từ nước Anh.)
2. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from India. (Tôi đến từ Ấn Độ.)
3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from the USA. (Anh ấy đến từ nước Mỹ.)
4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ nước Ý.)
5. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from Alpha. (Anh ấy đến từ hành tinh An-pha.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
1. A: Where are you from? (Bạn đế từ đâu ?)
B: I'm from the UK. (Tớ đến từ Vương quốc Anh.)
2. A: Where's she from? (Bạn đến từ đâu?)
B: She’s from Japan. (Cô ấy đến từ nước Nhật.)
3. A: Where's he from? (Bạn đến từ đâu?)
B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ nước Ý.)
4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from Alpha. (Tôi đến từ hành tinh An-pha.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục