Loigiaihay.com 2025

Đã cập nhật bản mới với lời giải dễ hiểu và giải thêm nhiều sách

Xem chi tiết

Giải Lesson 1 - Unit 2: Family - SBT Tiếng Anh 3 iLearn Smart Start

Bình chọn:
3.8 trên 4 phiếu

Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 iLearn Smart Start - Lesson 1 - Unit 2: Family trang 18 - A, B, C, D. A. Complete the words.(Hoàn thành từ.)

A. Complete the words. (Hoàn thành từ.)

Lời giải: 

1. mother: mẹ

2. sister: chị/em gái

3. father: bố

4. brother: anh/em trai

B. Look, circle, and write. (Nhìn, khoanh và viết.)


Phương pháp: 

mother: mẹ

father: bố

sister: chị/em gái

brother: anh/em trai

Lời giải: 

C. Listen and number. (Nghe và đánh số.)

Bài nghe:  

1. - This is my family. (Đây là gia đình của tôi.)

    - Hello, I’m Nick. (Chào, tôi là Nick.)

2. - This is my mother. (Đây là mẹ của tôi.) 

    - Hi, I’m Ann. (Xin chào, cô là Ann.)

    - Hi. (Cháu chào cô ạ.) 

3. - Who’s this? (Đây là ai?)

    - This is my brother. His name’s Ben. (Đây là anh của tôi. Anh ấy tên Ben.)

    - Hi, Ben. (Chào Ben.)

4. - This is my father. (Đây là bố của tôi.)

    - Hello. I’m Sam. (Chào cháu, chú là Sam.)

Lời giải: 

D. Look and write. (Nhìn và viết.)

Lời giải: 

1. Tom: This is my father. (Đây là bố của tôi.)

   Alfie: Hi, I’m Alfie. (Xin chào, cháu là Alfie.)

   Mr.Brown: Hi, I’m Sam (Chào cháu, chú là Sam.)

2. Tom: This is my mother. (Đây là mẹ của tôi.)

   Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào cô ạ, cháu là Alfie.)

   Mrs.Brown: Hello, I’m Mrs.Brown (Chào cháu, cô là Brown.)

3. Tom: This is my sister. (Đây là em gái của tôi.)

   Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào, tôi là Alfie.)

  Lucy: Hello, I’m Lucy. (Chào, tôi là Lucy.)

4. Tom: This is my brother. (Đây là anh trai của tôi.)

   Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào, Tôi là Alfie.)

   Ben: Hello, I’m Ben (Chào, tôi là Ben.)

Sachbaitap.com 

Bài tiếp theo

Bài viết liên quan