Xem thêm: Unit 2. Family
A. Complete the words. (Hoàn thành từ.)
Lời giải:
1. mother: mẹ
2. sister: chị/em gái
3. father: bố
4. brother: anh/em trai
B. Look, circle, and write. (Nhìn, khoanh và viết.)
mother: mẹ
father: bố
sister: chị/em gái
brother: anh/em trai
Lời giải:
C. Listen and number. (Nghe và đánh số.)
Bài nghe:
1. - This is my family. (Đây là gia đình của tôi.)
- Hello, I’m Nick. (Chào, tôi là Nick.)
2. - This is my mother. (Đây là mẹ của tôi.)
- Hi, I’m Ann. (Xin chào, cô là Ann.)
- Hi. (Cháu chào cô ạ.)
3. - Who’s this? (Đây là ai?)
- This is my brother. His name’s Ben. (Đây là anh của tôi. Anh ấy tên Ben.)
- Hi, Ben. (Chào Ben.)
4. - This is my father. (Đây là bố của tôi.)
- Hello. I’m Sam. (Chào cháu, chú là Sam.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
1. Tom: This is my father. (Đây là bố của tôi.)
Alfie: Hi, I’m Alfie. (Xin chào, cháu là Alfie.)
Mr.Brown: Hi, I’m Sam (Chào cháu, chú là Sam.)
2. Tom: This is my mother. (Đây là mẹ của tôi.)
Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào cô ạ, cháu là Alfie.)
Mrs.Brown: Hello, I’m Mrs.Brown (Chào cháu, cô là Brown.)
3. Tom: This is my sister. (Đây là em gái của tôi.)
Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào, tôi là Alfie.)
Lucy: Hello, I’m Lucy. (Chào, tôi là Lucy.)
4. Tom: This is my brother. (Đây là anh trai của tôi.)
Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào, Tôi là Alfie.)
Ben: Hello, I’m Ben (Chào, tôi là Ben.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục