Xem thêm: Unit 2. Family
A. Look and write. (Nhìn và viết.)
Phương pháp:
wake up: tỉnh dậy
go to bed: đi ngủ
clean your room: dọn phòng của bạn
do your homework: làm bài tập về nhà
Lời giải:
B. Read and draw lines. (Đọc và vẽ các đường.)
Phương pháp:
wake up: tỉnh dậy
go to bed: đi ngủ
clean your room: dọn phòng
do your homework: làm bài tập về nhà
Lời giải:
C. Listen and tick the box. (Nghe và tích vào ô.)
Bài nghe:
1. You look tired. (Con trông rất mệt mỏi.)
Oh, yes. (Vâng ạ.)
Go to bed. (Hãy đi ngủ đi.)
Good night, mom. (Chúc mẹ ngủ ngon.)
2. It is so messy. (Nó rất lộn xộn.)
Sorry mom. (Con xin lỗi mẹ.)
Clean your room. (Hãy dọn dẹp phòng của con nhé.)
Ok. (Vâng ạ.)
3. Do your homework. (Hãy làm bài tập về nhà của con đi.)
Ok. (Vâng ạ.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
Lời giải:
1. do your homework!: làm bài tập về nhà của bạn đi!
2. wake up: tỉnh dậy
3. clean your room: dọn phòng
4. go to bed: đi ngủ
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục