Xem thêm: Unit 3. School
A. Look and circle. (Nhìn và khoanh.)
English: môn tiếng anh
art: môn vẽ
P.E.: môn thể dục
math: môn toán
music: môn âm nhạc
Lời giải:
B. Look and write. (Nhìn và viết.)
1. P.E.: môn thể dục
2. music: môn âm nhạc
3. art: môn vẽ
4. math: môn toán
5. English: môn tiếng Anh
C. Listen and put a tick or a cross. (Nghe và đặt dấu tích hoặc dấu nhân.)
Bài nghe:
1.
A: Do you like P.E.? (Bạn có thích môn thể dục không?)
B: Yes, I do. I like P.E. (Tôi thích. Tôi thích môn thể dục.)
2.
A: Do you like art? (Bạn có thích môn vẽ không?)
B: Yes, I do. (Tôi thích.)
3.
A: Do you like English? (Bạn có thích môn Tiếng anh không?)
B: No, I don’t. (Tôi không thích.)
4.
A: Do you like math? (Bạn có thích môn toán không?)
B: Yes, I do. (Tôi thích.)
Lời giải:
D. Look and write. (Nhìn và viết.)
1.
A: Do you like math? (Bạn có thích môn toán không?)
B: No, I don’t. (Tôi không thích.)
2.
A: Do you like art? (Bạn có thích môn vẽ không?)
B: Yes, I do. (Tôi thích.)
3.
A: Do you like P.E.? (Bạn có thích môn thể dục không?)
B: No, I don’t. (Tôi không thích.)
4.A: Do you like English? (Bạn có thích môn Tiếng anh không?)
B: Yes, I do. (Tôi thích.)
5.
A: Do you like music? (Bạn có thích môn âm nhạc không?)
B: Yes, I do. (Tôi thích.)
Sachbaitap.com
Bài viết liên quan
Các bài khác cùng chuyên mục